MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 824,882,915,739 687,687,043,143 713,692,744,724 766,804,717,580
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,424,314,720 17,045,786,390 98,625,085,539 146,502,653,402
1. Tiền 7,424,314,720 15,717,767,361 85,257,066,510 81,134,634,373
2. Các khoản tương đương tiền 1,328,019,029 13,368,019,029 65,368,019,029
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150,007,114,219 120,944,663,442 127,069,848,980 143,997,310,627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,128,344,441 65,258,780,563 54,030,700,144 50,528,603,893
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,149,067,162 30,731,224,161 43,225,756,316 51,745,426,766
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 62,200,000,000 60,200,000,000 60,200,000,000 60,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,555,258,516 25,780,214,618 30,638,948,420 42,548,835,868
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,025,555,900 -61,025,555,900 -61,025,555,900 -61,025,555,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 616,645,579,770 505,983,384,164 456,451,404,003 459,613,558,874
1. Hàng tồn kho 616,645,579,770 505,983,384,164 456,451,404,003 459,613,558,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,805,907,030 43,713,209,147 31,546,406,202 16,691,194,677
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,708,094 736,956,417
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,651,336,523 43,560,346,734 30,656,587,372 16,533,979,764
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 152,862,413 152,862,413 152,862,413 157,214,913
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 202,211,999,100 192,362,330,253 234,578,103,862 205,088,291,691
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 390,000,000 390,000,000 390,000,000 390,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -390,000,000 -390,000,000 -390,000,000 -390,000,000
II.Tài sản cố định 14,441,332,610 13,578,770,593 13,099,481,746 12,536,761,228
1. Tài sản cố định hữu hình 14,441,332,610 13,578,770,593 13,099,481,746 12,536,761,228
- Nguyên giá 40,930,655,468 38,957,928,196 38,957,928,196 38,957,928,196
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,489,322,858 -25,379,157,603 -25,858,446,450 -26,421,166,968
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 35,074,164,181 22,308,077,075
- Nguyên giá 1,450,154,916 1,450,154,916 36,495,103,645 23,729,016,539
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,450,154,916 -1,450,154,916 -1,420,939,464 -1,420,939,464
IV. Tài sản dở dang dài hạn 121,696,911,962 119,384,508,248 123,242,103,580 101,818,330,479
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 121,696,911,962 119,384,508,248 123,242,103,580 101,818,330,479
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,124,852,209 10,124,852,209 8,747,778,149 8,747,778,149
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,924,352,209 3,924,352,209 2,547,278,149 2,547,278,149
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,200,500,000 6,200,500,000 6,200,500,000 6,200,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 55,948,902,319 49,274,199,203 54,414,576,206 59,677,344,760
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,763,571,405 43,959,464,220 50,422,731,927 55,399,471,678
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,922,830,914 5,314,734,983 3,991,844,279 4,277,873,082
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,262,500,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,027,094,914,839 880,049,373,396 948,270,848,586 971,893,009,271
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 740,598,525,708 575,680,442,206 638,292,806,557 657,137,625,838
I. Nợ ngắn hạn 738,353,528,796 574,183,776,294 637,544,471,645 650,115,625,838
1. Phải trả người bán ngắn hạn 101,291,091,380 96,365,832,563 107,103,285,865 88,967,810,929
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 286,896,231,916 249,781,259,463 391,205,879,024 470,199,188,484
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,387,459,046 10,868,481,340 1,299,414,781 2,524,088,081
4. Phải trả người lao động 1,002,285,440 539,316,150 370,910,225
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 46,199,140,195 27,770,785,763 26,950,000,037 9,340,190,798
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,216,848,443 34,051,525,186 37,747,013,977 26,462,709,376
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 249,173,695,418 153,648,398,871 72,272,301,003 51,470,300,987
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,186,776,958 1,158,176,958 966,576,958 780,426,958
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,244,996,912 1,496,665,912 748,334,912 7,022,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,244,996,912 1,496,665,912 748,334,912 7,022,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 286,496,389,131 304,368,931,190 309,978,042,029 314,755,383,433
I. Vốn chủ sở hữu 286,496,389,131 304,368,931,190 309,978,042,029 314,755,383,433
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 59,696,774,500 59,696,774,500 59,696,774,500 59,696,774,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -21,118,002,077 -21,118,002,077 -21,118,002,077 -21,118,002,077
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,944,698,303 23,944,698,303 23,944,698,303 23,944,698,303
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,232,251,900 4,232,251,900 4,232,251,900 4,232,251,900
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -80,425,859,834 -66,191,313,652 -61,320,771,531 -56,579,759,174
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,959,779,015 11,284,358,767 663,905,415 5,404,917,772
- LNST chưa phân phối kỳ này -77,466,080,819 -77,475,672,419 -61,984,676,946 -61,984,676,946
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 100,166,526,339 103,804,522,216 104,543,090,934 104,579,419,981
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,027,094,914,839 880,049,373,396 948,270,848,586 971,893,009,271
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.