TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
824,882,915,739 |
687,687,043,143 |
713,692,744,724 |
766,804,717,580 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,424,314,720 |
17,045,786,390 |
98,625,085,539 |
146,502,653,402 |
|
1. Tiền |
7,424,314,720 |
15,717,767,361 |
85,257,066,510 |
81,134,634,373 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,328,019,029 |
13,368,019,029 |
65,368,019,029 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
150,007,114,219 |
120,944,663,442 |
127,069,848,980 |
143,997,310,627 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,128,344,441 |
65,258,780,563 |
54,030,700,144 |
50,528,603,893 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,149,067,162 |
30,731,224,161 |
43,225,756,316 |
51,745,426,766 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
62,200,000,000 |
60,200,000,000 |
60,200,000,000 |
60,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,555,258,516 |
25,780,214,618 |
30,638,948,420 |
42,548,835,868 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
616,645,579,770 |
505,983,384,164 |
456,451,404,003 |
459,613,558,874 |
|
1. Hàng tồn kho |
616,645,579,770 |
505,983,384,164 |
456,451,404,003 |
459,613,558,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,805,907,030 |
43,713,209,147 |
31,546,406,202 |
16,691,194,677 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,708,094 |
|
736,956,417 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
50,651,336,523 |
43,560,346,734 |
30,656,587,372 |
16,533,979,764 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
152,862,413 |
152,862,413 |
152,862,413 |
157,214,913 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
202,211,999,100 |
192,362,330,253 |
234,578,103,862 |
205,088,291,691 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
14,441,332,610 |
13,578,770,593 |
13,099,481,746 |
12,536,761,228 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,441,332,610 |
13,578,770,593 |
13,099,481,746 |
12,536,761,228 |
|
- Nguyên giá |
40,930,655,468 |
38,957,928,196 |
38,957,928,196 |
38,957,928,196 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,489,322,858 |
-25,379,157,603 |
-25,858,446,450 |
-26,421,166,968 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
35,074,164,181 |
22,308,077,075 |
|
- Nguyên giá |
1,450,154,916 |
1,450,154,916 |
36,495,103,645 |
23,729,016,539 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,450,154,916 |
-1,450,154,916 |
-1,420,939,464 |
-1,420,939,464 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
121,696,911,962 |
119,384,508,248 |
123,242,103,580 |
101,818,330,479 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
121,696,911,962 |
119,384,508,248 |
123,242,103,580 |
101,818,330,479 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,124,852,209 |
10,124,852,209 |
8,747,778,149 |
8,747,778,149 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,924,352,209 |
3,924,352,209 |
2,547,278,149 |
2,547,278,149 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
55,948,902,319 |
49,274,199,203 |
54,414,576,206 |
59,677,344,760 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
47,763,571,405 |
43,959,464,220 |
50,422,731,927 |
55,399,471,678 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,922,830,914 |
5,314,734,983 |
3,991,844,279 |
4,277,873,082 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,262,500,000 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,027,094,914,839 |
880,049,373,396 |
948,270,848,586 |
971,893,009,271 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
740,598,525,708 |
575,680,442,206 |
638,292,806,557 |
657,137,625,838 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
738,353,528,796 |
574,183,776,294 |
637,544,471,645 |
650,115,625,838 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,291,091,380 |
96,365,832,563 |
107,103,285,865 |
88,967,810,929 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
286,896,231,916 |
249,781,259,463 |
391,205,879,024 |
470,199,188,484 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,387,459,046 |
10,868,481,340 |
1,299,414,781 |
2,524,088,081 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,002,285,440 |
539,316,150 |
|
370,910,225 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
46,199,140,195 |
27,770,785,763 |
26,950,000,037 |
9,340,190,798 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,216,848,443 |
34,051,525,186 |
37,747,013,977 |
26,462,709,376 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
249,173,695,418 |
153,648,398,871 |
72,272,301,003 |
51,470,300,987 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,186,776,958 |
1,158,176,958 |
966,576,958 |
780,426,958 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,244,996,912 |
1,496,665,912 |
748,334,912 |
7,022,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,244,996,912 |
1,496,665,912 |
748,334,912 |
7,022,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
286,496,389,131 |
304,368,931,190 |
309,978,042,029 |
314,755,383,433 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
286,496,389,131 |
304,368,931,190 |
309,978,042,029 |
314,755,383,433 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-80,425,859,834 |
-66,191,313,652 |
-61,320,771,531 |
-56,579,759,174 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,959,779,015 |
11,284,358,767 |
663,905,415 |
5,404,917,772 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-77,466,080,819 |
-77,475,672,419 |
-61,984,676,946 |
-61,984,676,946 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
100,166,526,339 |
103,804,522,216 |
104,543,090,934 |
104,579,419,981 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,027,094,914,839 |
880,049,373,396 |
948,270,848,586 |
971,893,009,271 |
|