TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
987,068,474,093 |
1,011,180,133,148 |
915,714,937,739 |
824,882,915,739 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,193,227,109 |
44,461,716,918 |
28,351,229,992 |
7,424,314,720 |
|
1. Tiền |
48,346,610,417 |
20,966,040,344 |
12,454,288,363 |
7,424,314,720 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,846,616,692 |
23,495,676,574 |
15,896,941,629 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
233,749,494,508 |
188,146,545,175 |
184,819,206,270 |
150,007,114,219 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,043,619,979 |
36,749,981,507 |
51,191,169,871 |
64,128,344,441 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
138,573,132,387 |
123,777,434,866 |
107,199,810,062 |
59,149,067,162 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,400,000,000 |
62,200,000,000 |
62,200,000,000 |
62,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,732,742,142 |
26,444,684,702 |
25,253,782,237 |
25,555,258,516 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
643,211,872,444 |
723,189,577,378 |
651,262,755,122 |
616,645,579,770 |
|
1. Hàng tồn kho |
643,211,872,444 |
723,189,577,378 |
651,262,755,122 |
616,645,579,770 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,913,880,032 |
55,382,293,677 |
51,281,746,355 |
50,805,907,030 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,675,564 |
37,492,467 |
37,191,190 |
1,708,094 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,869,782,060 |
55,191,938,802 |
51,091,692,757 |
50,651,336,523 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,422,408 |
152,862,408 |
152,862,408 |
152,862,413 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,086,982,010 |
216,634,226,899 |
206,893,396,981 |
202,211,999,100 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
17,173,724,504 |
16,260,079,861 |
15,313,312,588 |
14,441,332,610 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,173,724,504 |
16,260,079,861 |
15,313,312,588 |
14,441,332,610 |
|
- Nguyên giá |
45,240,928,717 |
44,274,708,717 |
44,078,575,537 |
40,930,655,468 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,067,204,213 |
-28,014,628,856 |
-28,765,262,949 |
-26,489,322,858 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
881,367,500 |
881,367,500 |
881,367,500 |
|
|
- Nguyên giá |
881,367,500 |
881,367,500 |
881,367,500 |
1,450,154,916 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,450,154,916 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
128,521,607,286 |
116,220,512,868 |
118,024,244,283 |
121,696,911,962 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
128,521,607,286 |
116,220,512,868 |
118,024,244,283 |
121,696,911,962 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,279,375,612 |
10,124,852,209 |
10,124,852,209 |
10,124,852,209 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,078,875,612 |
3,924,352,209 |
3,924,352,209 |
3,924,352,209 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,230,907,108 |
73,147,414,461 |
62,549,620,401 |
55,948,902,319 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,126,910,831 |
62,486,471,735 |
54,585,272,110 |
47,763,571,405 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,578,996,277 |
6,135,942,726 |
5,701,848,291 |
5,922,830,914 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,525,000,000 |
4,525,000,000 |
2,262,500,000 |
2,262,500,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,218,155,456,103 |
1,227,814,360,047 |
1,122,608,334,720 |
1,027,094,914,839 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
924,456,243,289 |
944,806,351,115 |
840,696,749,469 |
740,598,525,708 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
633,549,272,053 |
796,521,377,655 |
702,413,931,511 |
738,353,528,796 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,234,360,635 |
76,085,559,794 |
80,307,198,701 |
101,291,091,380 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
338,480,421,491 |
414,063,353,294 |
369,026,432,680 |
286,896,231,916 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
399,410,165 |
1,083,461,972 |
1,367,938,755 |
22,387,459,046 |
|
4. Phải trả người lao động |
54,337,850 |
75,814,025 |
911,468,747 |
1,002,285,440 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,248,170,366 |
28,702,937,445 |
27,679,226,972 |
46,199,140,195 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
65,535,797,450 |
27,330,440,610 |
20,136,943,873 |
30,216,848,443 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,322,947,138 |
248,257,483,557 |
202,083,794,825 |
249,173,695,418 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,273,826,958 |
922,326,958 |
900,926,958 |
1,186,776,958 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
290,906,971,236 |
148,284,973,460 |
138,282,817,958 |
2,244,996,912 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
290,906,971,236 |
148,284,973,460 |
138,282,817,958 |
2,244,996,912 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
293,699,212,814 |
283,008,008,932 |
281,911,585,251 |
286,496,389,131 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
293,699,212,814 |
283,008,008,932 |
281,911,585,251 |
286,496,389,131 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-21,112,040,119 |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-55,604,156,757 |
-80,757,223,629 |
-83,949,445,968 |
-80,425,859,834 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-22,886,072,145 |
-2,172,510,310 |
-5,364,732,649 |
-2,959,779,015 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-32,718,084,612 |
-78,584,713,319 |
-78,584,713,319 |
-77,466,080,819 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
82,541,684,987 |
97,009,509,935 |
99,105,308,593 |
100,166,526,339 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,218,155,456,103 |
1,227,814,360,047 |
1,122,608,334,720 |
1,027,094,914,839 |
|