TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
832,360,793,352 |
987,068,474,093 |
1,011,180,133,148 |
915,714,937,739 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,677,970,051 |
56,193,227,109 |
44,461,716,918 |
28,351,229,992 |
|
1. Tiền |
27,371,858,984 |
48,346,610,417 |
20,966,040,344 |
12,454,288,363 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,306,111,067 |
7,846,616,692 |
23,495,676,574 |
15,896,941,629 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
259,113,904,589 |
233,749,494,508 |
188,146,545,175 |
184,819,206,270 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,016,817,671 |
71,043,619,979 |
36,749,981,507 |
51,191,169,871 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
158,872,327,552 |
138,573,132,387 |
123,777,434,866 |
107,199,810,062 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
59,400,000,000 |
6,400,000,000 |
62,200,000,000 |
62,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,850,315,266 |
17,732,742,142 |
26,444,684,702 |
25,253,782,237 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,025,555,900 |
|
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
483,545,415,933 |
643,211,872,444 |
723,189,577,378 |
651,262,755,122 |
|
1. Hàng tồn kho |
483,545,415,933 |
643,211,872,444 |
723,189,577,378 |
651,262,755,122 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,023,502,779 |
53,913,880,032 |
55,382,293,677 |
51,281,746,355 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
35,356,932 |
30,675,564 |
37,492,467 |
37,191,190 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,824,723,439 |
53,869,782,060 |
55,191,938,802 |
51,091,692,757 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,422,408 |
13,422,408 |
152,862,408 |
152,862,408 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
150,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
232,710,507,267 |
231,086,982,010 |
216,634,226,899 |
206,893,396,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
18,277,721,417 |
17,173,724,504 |
16,260,079,861 |
15,313,312,588 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,277,721,417 |
17,173,724,504 |
16,260,079,861 |
15,313,312,588 |
|
- Nguyên giá |
45,240,928,717 |
45,240,928,717 |
44,274,708,717 |
44,078,575,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,963,207,300 |
-28,067,204,213 |
-28,014,628,856 |
-28,765,262,949 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
881,367,500 |
881,367,500 |
881,367,500 |
881,367,500 |
|
- Nguyên giá |
881,367,500 |
881,367,500 |
881,367,500 |
881,367,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
129,754,826,337 |
128,521,607,286 |
116,220,512,868 |
118,024,244,283 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
129,754,826,337 |
128,521,607,286 |
116,220,512,868 |
118,024,244,283 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,279,375,612 |
33,279,375,612 |
10,124,852,209 |
10,124,852,209 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,078,875,612 |
27,078,875,612 |
3,924,352,209 |
3,924,352,209 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,517,216,401 |
51,230,907,108 |
73,147,414,461 |
62,549,620,401 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,020,762,559 |
41,126,910,831 |
62,486,471,735 |
54,585,272,110 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,708,953,842 |
5,578,996,277 |
6,135,942,726 |
5,701,848,291 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,787,500,000 |
4,525,000,000 |
4,525,000,000 |
2,262,500,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,065,071,300,619 |
1,218,155,456,103 |
1,227,814,360,047 |
1,122,608,334,720 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
766,985,052,192 |
924,456,243,289 |
944,806,351,115 |
840,696,749,469 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
528,997,977,020 |
633,549,272,053 |
796,521,377,655 |
702,413,931,511 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,105,037,153 |
95,234,360,635 |
76,085,559,794 |
80,307,198,701 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
271,092,682,543 |
338,480,421,491 |
414,063,353,294 |
369,026,432,680 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
669,732,672 |
399,410,165 |
1,083,461,972 |
1,367,938,755 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
54,337,850 |
75,814,025 |
911,468,747 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,475,585,487 |
43,248,170,366 |
28,702,937,445 |
27,679,226,972 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,911,199,721 |
65,535,797,450 |
27,330,440,610 |
20,136,943,873 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
99,674,334,186 |
89,322,947,138 |
248,257,483,557 |
202,083,794,825 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,069,405,258 |
1,273,826,958 |
922,326,958 |
900,926,958 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
237,987,075,172 |
290,906,971,236 |
148,284,973,460 |
138,282,817,958 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
237,987,075,172 |
290,906,971,236 |
148,284,973,460 |
138,282,817,958 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
298,086,248,427 |
293,699,212,814 |
283,008,008,932 |
281,911,585,251 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
298,086,248,427 |
293,699,212,814 |
283,008,008,932 |
281,911,585,251 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-21,111,809,409 |
-21,112,040,119 |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-48,596,284,767 |
-55,604,156,757 |
-80,757,223,629 |
-83,949,445,968 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-16,637,743,131 |
-22,886,072,145 |
-2,172,510,310 |
-5,364,732,649 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-31,958,541,636 |
-32,718,084,612 |
-78,584,713,319 |
-78,584,713,319 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
79,920,617,900 |
82,541,684,987 |
97,009,509,935 |
99,105,308,593 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,065,071,300,619 |
1,218,155,456,103 |
1,227,814,360,047 |
1,122,608,334,720 |
|