MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 724,591,962,731 578,838,607,768 518,926,242,636 550,552,739,738
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,501,372,873 98,468,525,759 69,804,762,242 84,752,407,731
1. Tiền 55,501,372,873 73,468,525,759 60,804,762,242 44,981,157,731
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 25,000,000,000 9,000,000,000 39,771,250,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 358,395,051,743 250,766,596,201 236,345,578,449 218,013,815,861
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 202,830,659,887 152,381,911,996 167,471,024,522 175,279,116,163
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,750,316,226 26,435,510,872 15,980,016,932 6,078,776,108
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 101,814,075,630 88,449,173,333 83,407,314,495 79,518,977,583
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,500,000,000 -30,512,777,500 -42,863,053,993
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 271,032,370,209 212,656,581,078 193,781,827,652 214,684,083,472
1. Hàng tồn kho 271,032,370,209 212,656,581,078 193,781,827,652 214,684,083,472
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,663,167,906 14,946,904,730 18,994,074,293 33,102,432,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,720,463 250,554,227 142,576,672 156,038,622
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,546,583,017 5,582,458,024 7,989,810,961 15,842,377,305
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,683,818,294 2,492,821,309 2,492,821,309 2,680,079,958
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 7,393,046,132 6,621,071,170 8,368,865,351 14,423,936,789
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 253,519,375,972 244,904,762,521 279,073,839,491 295,044,638,568
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 99,615,693,784 100,741,530,905 143,067,379,695 163,194,082,899
1. Tài sản cố định hữu hình 22,011,500,720 23,978,712,578 15,423,755,704 12,927,235,878
- Nguyên giá 48,085,342,476 41,932,952,565 37,676,461,670 39,417,858,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,073,841,756 -17,954,239,987 -22,252,705,966 -26,490,622,800
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,372,843,100 881,367,500 881,367,500 881,367,500
- Nguyên giá 1,372,843,100 881,367,500 881,367,500 881,367,500
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 76,231,349,964 75,881,450,827 126,762,256,491 149,385,479,521
V. Đầu tư tài chính dài hạn 107,223,000,000 108,523,000,000 104,801,875,612 105,801,875,612
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,000,000,000 25,300,000,000 21,578,875,612 22,578,875,612
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 83,223,000,000 83,223,000,000 83,223,000,000 83,223,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,023,840,188 3,046,139,616 3,135,492,184 2,504,588,057
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,015,936,523 2,656,139,616 2,745,492,184 1,935,962,852
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,903,665 178,625,205
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 978,111,338,703 823,743,370,289 798,000,082,127 845,597,378,306
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 687,581,348,543 511,681,254,885 480,790,691,149 526,565,054,647
I. Nợ ngắn hạn 579,842,637,281 507,818,045,845 480,334,644,899 484,075,863,397
1. Phải trả người bán ngắn hạn 275,879,615,331 247,783,969,411 303,686,414,795 229,468,933,553
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,117,493,000 124,218,347,589 44,962,815,436 96,033,928,970
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,257,228,756 7,875,119,610 9,014,441,202 2,882,784,415
4. Phải trả người lao động 818,049,066 272,886,802 410,297,593 208,401,459
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,072,704,261 13,386,734,685 3,330,976,328 3,940,809,702
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,798,176,964
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 107,738,711,262 3,863,209,040 456,046,250 42,489,191,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 107,726,418,080 3,863,209,040 456,046,250 42,489,191,250
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 247,124,907,427 252,047,564,890 249,576,740,622 249,495,935,482
I. Vốn chủ sở hữu 247,124,907,427 252,047,564,890 249,576,740,622 249,495,935,482
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 59,696,774,500 59,696,774,500 59,696,774,500 59,696,774,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,556,210,837 -20,556,210,837 -21,070,769,403 -21,080,016,072
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,703,477,736 15,979,727,736 17,976,652,601 19,915,648,303
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,082,251,900 4,082,251,900 4,082,251,900 4,082,251,900
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,071,723,516 -10,410,378,409 -14,975,768,976 -18,182,323,149
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 978,111,338,703 823,743,370,289 798,000,082,127 845,597,378,306
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.