TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
724,591,962,731 |
578,838,607,768 |
518,926,242,636 |
550,552,739,738 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,501,372,873 |
98,468,525,759 |
69,804,762,242 |
84,752,407,731 |
|
1. Tiền |
55,501,372,873 |
73,468,525,759 |
60,804,762,242 |
44,981,157,731 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
25,000,000,000 |
9,000,000,000 |
39,771,250,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
358,395,051,743 |
250,766,596,201 |
236,345,578,449 |
218,013,815,861 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
202,830,659,887 |
152,381,911,996 |
167,471,024,522 |
175,279,116,163 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,750,316,226 |
26,435,510,872 |
15,980,016,932 |
6,078,776,108 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
101,814,075,630 |
88,449,173,333 |
83,407,314,495 |
79,518,977,583 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-16,500,000,000 |
-30,512,777,500 |
-42,863,053,993 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
271,032,370,209 |
212,656,581,078 |
193,781,827,652 |
214,684,083,472 |
|
1. Hàng tồn kho |
271,032,370,209 |
212,656,581,078 |
193,781,827,652 |
214,684,083,472 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,663,167,906 |
14,946,904,730 |
18,994,074,293 |
33,102,432,674 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
39,720,463 |
250,554,227 |
142,576,672 |
156,038,622 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,546,583,017 |
5,582,458,024 |
7,989,810,961 |
15,842,377,305 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,683,818,294 |
2,492,821,309 |
2,492,821,309 |
2,680,079,958 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
7,393,046,132 |
6,621,071,170 |
8,368,865,351 |
14,423,936,789 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
253,519,375,972 |
244,904,762,521 |
279,073,839,491 |
295,044,638,568 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,615,693,784 |
100,741,530,905 |
143,067,379,695 |
163,194,082,899 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,011,500,720 |
23,978,712,578 |
15,423,755,704 |
12,927,235,878 |
|
- Nguyên giá |
48,085,342,476 |
41,932,952,565 |
37,676,461,670 |
39,417,858,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,073,841,756 |
-17,954,239,987 |
-22,252,705,966 |
-26,490,622,800 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,372,843,100 |
881,367,500 |
881,367,500 |
881,367,500 |
|
- Nguyên giá |
1,372,843,100 |
881,367,500 |
881,367,500 |
881,367,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
76,231,349,964 |
75,881,450,827 |
126,762,256,491 |
149,385,479,521 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
107,223,000,000 |
108,523,000,000 |
104,801,875,612 |
105,801,875,612 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,000,000,000 |
25,300,000,000 |
21,578,875,612 |
22,578,875,612 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
83,223,000,000 |
83,223,000,000 |
83,223,000,000 |
83,223,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,023,840,188 |
3,046,139,616 |
3,135,492,184 |
2,504,588,057 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,015,936,523 |
2,656,139,616 |
2,745,492,184 |
1,935,962,852 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,903,665 |
|
|
178,625,205 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
978,111,338,703 |
823,743,370,289 |
798,000,082,127 |
845,597,378,306 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
687,581,348,543 |
511,681,254,885 |
480,790,691,149 |
526,565,054,647 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
579,842,637,281 |
507,818,045,845 |
480,334,644,899 |
484,075,863,397 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
275,879,615,331 |
247,783,969,411 |
303,686,414,795 |
229,468,933,553 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
84,117,493,000 |
124,218,347,589 |
44,962,815,436 |
96,033,928,970 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,257,228,756 |
7,875,119,610 |
9,014,441,202 |
2,882,784,415 |
|
4. Phải trả người lao động |
818,049,066 |
272,886,802 |
410,297,593 |
208,401,459 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
64,072,704,261 |
13,386,734,685 |
3,330,976,328 |
3,940,809,702 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
4,798,176,964 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
107,738,711,262 |
3,863,209,040 |
456,046,250 |
42,489,191,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
107,726,418,080 |
3,863,209,040 |
456,046,250 |
42,489,191,250 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
247,124,907,427 |
252,047,564,890 |
249,576,740,622 |
249,495,935,482 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
247,124,907,427 |
252,047,564,890 |
249,576,740,622 |
249,495,935,482 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,556,210,837 |
-20,556,210,837 |
-21,070,769,403 |
-21,080,016,072 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,703,477,736 |
15,979,727,736 |
17,976,652,601 |
19,915,648,303 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,082,251,900 |
4,082,251,900 |
4,082,251,900 |
4,082,251,900 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-9,071,723,516 |
-10,410,378,409 |
-14,975,768,976 |
-18,182,323,149 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
978,111,338,703 |
823,743,370,289 |
798,000,082,127 |
845,597,378,306 |
|