MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,209,319,965,475 2,140,754,326,367 2,197,884,718,160 1,934,241,369,741
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 125,491,417,435 68,525,737,052 44,234,794,512 11,487,472,811
1. Tiền 125,491,417,435 68,525,737,052 44,234,794,512 11,487,472,811
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,128,666,969 78,281,058,493 89,966,082,877 701,453,217
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,128,666,969 78,281,058,493 89,966,082,877 701,453,217
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,417,160,045,548 1,281,548,459,026 1,427,126,037,646 1,372,643,201,444
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,160,041,561,227 1,059,743,246,980 1,114,650,684,117 1,016,416,876,203
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 149,475,505,192 117,905,999,236 151,572,350,429 127,753,607,513
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,554,319,248 34,004,253,372
6. Phải thu ngắn hạn khác 119,465,258,867 107,167,173,300 132,301,645,264 233,875,613,264
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,822,279,738 -11,822,279,738 -5,402,895,536 -5,402,895,536
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 634,830,517,918 697,656,474,039 618,041,056,983 534,652,464,898
1. Hàng tồn kho 634,830,517,918 697,656,474,039 618,041,056,983 534,652,464,898
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,709,317,605 14,742,597,757 18,516,746,142 14,756,777,371
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,484,666,670 10,503,441,206 9,575,924,476 8,053,688,045
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,585,013,509 1,976,087,183 4,876,352,600 1,398,153,401
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,639,637,426 2,263,069,368 4,064,469,066 5,304,935,925
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200,346,669,985 223,756,391,394 203,812,039,108 175,843,140,165
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,600,100,000 31,582,100,000 8,600,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 22,982,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 8,600,100,000 8,600,100,000 8,600,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,055,582,418 61,444,704,346 55,984,181,554 42,244,459,884
1. Tài sản cố định hữu hình 63,513,918,287 60,896,240,215 55,905,447,858 42,067,486,404
- Nguyên giá 99,088,517,762 98,240,931,398 87,918,150,892 72,794,369,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,574,599,475 -37,344,691,183 -32,012,703,034 -30,726,883,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 541,664,131 548,464,131 78,733,696 176,973,480
- Nguyên giá 1,010,990,000 1,070,990,000 650,990,000 785,885,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -469,325,869 -522,525,869 -572,256,304 -608,912,120
III. Bất động sản đầu tư 11,441,004,294 11,627,833,317 11,185,062,421 11,057,091,484
- Nguyên giá 12,797,093,664 12,797,093,664 12,797,093,664 12,797,093,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,356,089,370 -1,169,260,347 -1,612,031,243 -1,740,002,180
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,326,880,000 3,883,888,000 1,408,749,500 4,439,686,465
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,326,880,000 3,883,888,000 1,408,749,500 4,439,686,465
V. Đầu tư tài chính dài hạn 72,893,014,000 72,893,014,000 82,085,347,872 102,339,697,739
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 40,000,000,000 40,000,000,000 49,590,705,872 69,845,055,739
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 53,014,000 53,014,000 24,642,000 24,642,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,840,000,000 32,840,000,000 32,470,000,000 32,470,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 42,030,089,273 42,324,851,731 44,548,597,761 15,762,204,593
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,030,239,273 27,325,001,731 43,148,611,761 15,762,204,593
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 14,999,850,000 14,999,850,000 1,399,986,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,409,666,635,460 2,364,510,717,761 2,401,696,757,268 2,110,084,509,906
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,951,138,871,276 1,953,463,933,303 2,003,583,493,047 1,722,703,641,148
I. Nợ ngắn hạn 1,857,977,103,899 1,893,293,688,458 1,955,927,499,760 1,680,168,744,820
1. Phải trả người bán ngắn hạn 455,285,799,068 482,746,016,615 493,012,739,969 503,546,426,218
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 181,646,769,439 152,259,748,979 143,983,185,983 112,985,571,583
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,749,625,877 4,751,264,464 4,701,124,819 4,133,392,329
4. Phải trả người lao động 22,201,829,605 9,476,498,998 6,118,988,978 4,188,948,134
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,988,254,623 14,550,054,759 59,956,018,182 855,704,810
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 108,111,531,642 981,658,929
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,507,305,716 122,422,201,186 161,911,532,579 35,604,625,358
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,080,142,731,889 993,264,879,133 1,082,336,730,326 1,016,146,639,692
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,893,725,696 5,207,530,696 1,808,855,696 1,838,036,696
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,561,061,986 503,961,986 1,116,664,299 869,400,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 93,161,767,377 60,170,244,845 47,655,993,287 42,534,896,328
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 545,093,742 545,093,742
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 93,161,767,377 59,625,151,103 47,110,899,545 42,534,896,328
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 458,527,764,184 411,046,784,458 398,113,264,221 387,380,868,758
I. Vốn chủ sở hữu 458,527,764,184 411,046,784,458 398,113,264,221 387,380,868,758
1. Vốn góp của chủ sở hữu 257,482,600,000 257,482,600,000 257,482,600,000 257,482,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 257,482,600,000 257,482,600,000 257,482,600,000 257,482,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,791,048,633 37,791,048,633 37,791,048,633 37,791,048,633
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,971,310,654 8,971,310,654 13,000,000,000 13,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,528,749,249 82,536,645,524 82,072,963,709 77,562,918,541
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76,028,554,278 418,407,540 5,600,461,878 2,029,608,840
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,500,194,971 82,118,237,984 76,472,501,831 75,533,309,701
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 71,754,055,648 24,265,179,647 7,766,651,879 1,544,301,584
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,409,666,635,460 2,364,510,717,761 2,401,696,757,268 2,110,084,509,906
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.