TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,209,319,965,475 |
2,140,754,326,367 |
2,197,884,718,160 |
1,934,241,369,741 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
125,491,417,435 |
68,525,737,052 |
44,234,794,512 |
11,487,472,811 |
|
1. Tiền |
125,491,417,435 |
68,525,737,052 |
44,234,794,512 |
11,487,472,811 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,128,666,969 |
78,281,058,493 |
89,966,082,877 |
701,453,217 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,128,666,969 |
78,281,058,493 |
89,966,082,877 |
701,453,217 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,417,160,045,548 |
1,281,548,459,026 |
1,427,126,037,646 |
1,372,643,201,444 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,160,041,561,227 |
1,059,743,246,980 |
1,114,650,684,117 |
1,016,416,876,203 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
149,475,505,192 |
117,905,999,236 |
151,572,350,429 |
127,753,607,513 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
8,554,319,248 |
34,004,253,372 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
119,465,258,867 |
107,167,173,300 |
132,301,645,264 |
233,875,613,264 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,822,279,738 |
-11,822,279,738 |
-5,402,895,536 |
-5,402,895,536 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
634,830,517,918 |
697,656,474,039 |
618,041,056,983 |
534,652,464,898 |
|
1. Hàng tồn kho |
634,830,517,918 |
697,656,474,039 |
618,041,056,983 |
534,652,464,898 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,709,317,605 |
14,742,597,757 |
18,516,746,142 |
14,756,777,371 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,484,666,670 |
10,503,441,206 |
9,575,924,476 |
8,053,688,045 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,585,013,509 |
1,976,087,183 |
4,876,352,600 |
1,398,153,401 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,639,637,426 |
2,263,069,368 |
4,064,469,066 |
5,304,935,925 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200,346,669,985 |
223,756,391,394 |
203,812,039,108 |
175,843,140,165 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,600,100,000 |
31,582,100,000 |
8,600,100,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
22,982,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,600,100,000 |
8,600,100,000 |
8,600,100,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,055,582,418 |
61,444,704,346 |
55,984,181,554 |
42,244,459,884 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,513,918,287 |
60,896,240,215 |
55,905,447,858 |
42,067,486,404 |
|
- Nguyên giá |
99,088,517,762 |
98,240,931,398 |
87,918,150,892 |
72,794,369,536 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,574,599,475 |
-37,344,691,183 |
-32,012,703,034 |
-30,726,883,132 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
541,664,131 |
548,464,131 |
78,733,696 |
176,973,480 |
|
- Nguyên giá |
1,010,990,000 |
1,070,990,000 |
650,990,000 |
785,885,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-469,325,869 |
-522,525,869 |
-572,256,304 |
-608,912,120 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,441,004,294 |
11,627,833,317 |
11,185,062,421 |
11,057,091,484 |
|
- Nguyên giá |
12,797,093,664 |
12,797,093,664 |
12,797,093,664 |
12,797,093,664 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,356,089,370 |
-1,169,260,347 |
-1,612,031,243 |
-1,740,002,180 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,326,880,000 |
3,883,888,000 |
1,408,749,500 |
4,439,686,465 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,326,880,000 |
3,883,888,000 |
1,408,749,500 |
4,439,686,465 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
72,893,014,000 |
72,893,014,000 |
82,085,347,872 |
102,339,697,739 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
49,590,705,872 |
69,845,055,739 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
53,014,000 |
53,014,000 |
24,642,000 |
24,642,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,840,000,000 |
32,840,000,000 |
32,470,000,000 |
32,470,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,030,089,273 |
42,324,851,731 |
44,548,597,761 |
15,762,204,593 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,030,239,273 |
27,325,001,731 |
43,148,611,761 |
15,762,204,593 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
14,999,850,000 |
14,999,850,000 |
1,399,986,000 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,409,666,635,460 |
2,364,510,717,761 |
2,401,696,757,268 |
2,110,084,509,906 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,951,138,871,276 |
1,953,463,933,303 |
2,003,583,493,047 |
1,722,703,641,148 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,857,977,103,899 |
1,893,293,688,458 |
1,955,927,499,760 |
1,680,168,744,820 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
455,285,799,068 |
482,746,016,615 |
493,012,739,969 |
503,546,426,218 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
181,646,769,439 |
152,259,748,979 |
143,983,185,983 |
112,985,571,583 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,749,625,877 |
4,751,264,464 |
4,701,124,819 |
4,133,392,329 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,201,829,605 |
9,476,498,998 |
6,118,988,978 |
4,188,948,134 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,988,254,623 |
14,550,054,759 |
59,956,018,182 |
855,704,810 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
108,111,531,642 |
981,658,929 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,507,305,716 |
122,422,201,186 |
161,911,532,579 |
35,604,625,358 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,080,142,731,889 |
993,264,879,133 |
1,082,336,730,326 |
1,016,146,639,692 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,893,725,696 |
5,207,530,696 |
1,808,855,696 |
1,838,036,696 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,561,061,986 |
503,961,986 |
1,116,664,299 |
869,400,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
93,161,767,377 |
60,170,244,845 |
47,655,993,287 |
42,534,896,328 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
545,093,742 |
545,093,742 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
93,161,767,377 |
59,625,151,103 |
47,110,899,545 |
42,534,896,328 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
458,527,764,184 |
411,046,784,458 |
398,113,264,221 |
387,380,868,758 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
458,527,764,184 |
411,046,784,458 |
398,113,264,221 |
387,380,868,758 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
257,482,600,000 |
257,482,600,000 |
257,482,600,000 |
257,482,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
257,482,600,000 |
257,482,600,000 |
257,482,600,000 |
257,482,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,791,048,633 |
37,791,048,633 |
37,791,048,633 |
37,791,048,633 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,971,310,654 |
8,971,310,654 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
82,528,749,249 |
82,536,645,524 |
82,072,963,709 |
77,562,918,541 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
76,028,554,278 |
418,407,540 |
5,600,461,878 |
2,029,608,840 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,500,194,971 |
82,118,237,984 |
76,472,501,831 |
75,533,309,701 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
71,754,055,648 |
24,265,179,647 |
7,766,651,879 |
1,544,301,584 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,409,666,635,460 |
2,364,510,717,761 |
2,401,696,757,268 |
2,110,084,509,906 |
|