MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phụ gia Nhựa (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 53,682,591,042 40,204,386,967 51,398,887,748 38,431,940,158
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 280,500,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 53,402,091,042 40,204,386,967 51,398,887,748 38,431,940,158
4. Giá vốn hàng bán 49,062,951,498 36,801,132,796 46,581,434,337 35,342,818,846
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,339,139,544 3,403,254,171 4,817,453,411 3,089,121,312
6. Doanh thu hoạt động tài chính -15,114,713 41,388,251 148,426,168 237,632,378
7. Chi phí tài chính 1,549,304,353 1,324,124,012 1,449,447,823 1,614,531,729
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,545,664,993 1,322,267,276 1,444,927,591 1,610,593,465
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 85,178,411 159,827,182 211,664,611 203,160,395
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 894,565,751 930,206,195 916,929,047 745,558,984
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,794,976,316 1,030,485,033 2,387,838,098 763,502,582
12. Thu nhập khác 501 200,000
13. Chi phí khác 1,105,018
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 501 -905,018
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,794,976,316 1,030,485,534 2,386,933,080 763,502,582
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 440,806,004 293,281,148 516,952,463 295,877,063
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,354,170,312 737,204,386 1,869,980,617 467,625,519
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,354,170,312 737,204,386 1,869,980,617 467,625,519
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 160 87 221 49
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.