TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
158,724,150,789 |
160,255,702,767 |
176,498,129,911 |
177,947,849,026 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,756,006,870 |
3,087,270,567 |
5,680,905,186 |
8,001,424,729 |
|
1. Tiền |
2,756,006,870 |
3,086,270,567 |
5,680,905,186 |
8,001,424,729 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
2,500,000,000 |
15,200,000,000 |
16,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
2,500,000,000 |
15,200,000,000 |
16,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,132,176,294 |
91,341,003,667 |
88,240,136,878 |
81,565,463,398 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,111,117,096 |
91,236,465,115 |
87,992,996,780 |
81,164,491,667 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
901,150,000 |
2,183,945 |
25,812,000 |
3,706,250 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
119,909,198 |
102,354,607 |
221,328,098 |
397,265,481 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,231,137,960 |
63,015,007,721 |
67,119,420,893 |
71,380,128,528 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,231,137,960 |
63,015,007,721 |
67,119,420,893 |
71,380,128,528 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
604,829,665 |
312,420,812 |
257,666,954 |
1,000,832,371 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
587,163,717 |
306,953,374 |
164,166,492 |
690,875,790 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,537,584 |
|
92,104,727 |
299,656,417 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,128,364 |
5,467,438 |
1,395,735 |
10,300,164 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,674,282,640 |
35,693,631,280 |
33,644,244,247 |
32,419,320,621 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,387,579,547 |
2,304,193,609 |
1,536,311,479 |
1,515,580,198 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,387,579,547 |
2,304,193,609 |
1,536,311,479 |
1,515,580,198 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,649,756,818 |
29,985,270,221 |
28,919,862,696 |
27,818,936,033 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,665,726,741 |
25,142,661,498 |
25,614,897,580 |
24,703,675,464 |
|
- Nguyên giá |
39,427,268,171 |
44,235,166,171 |
46,722,896,171 |
46,722,896,171 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,761,541,430 |
-19,092,504,673 |
-21,107,998,591 |
-22,019,220,707 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,984,030,077 |
4,842,608,723 |
3,304,965,116 |
3,115,260,569 |
|
- Nguyên giá |
10,372,909,091 |
7,002,909,091 |
4,552,909,091 |
4,552,909,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,388,879,014 |
-2,160,300,368 |
-1,247,943,975 |
-1,437,648,522 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
745,948,500 |
745,948,500 |
745,948,500 |
745,948,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
745,948,500 |
745,948,500 |
745,948,500 |
745,948,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,290,997,775 |
2,058,218,950 |
1,842,121,572 |
1,738,855,890 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,290,997,775 |
2,058,218,950 |
1,842,121,572 |
1,738,855,890 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
194,398,433,429 |
195,949,334,047 |
210,142,374,158 |
210,367,169,647 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,974,058,439 |
90,787,754,671 |
103,110,814,165 |
102,867,984,135 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
84,103,254,362 |
84,917,537,145 |
101,633,133,745 |
101,390,402,921 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,187,688,533 |
36,829,046,346 |
26,332,481,868 |
23,533,236,490 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,280,000 |
2,280,000 |
139,345,591 |
461,328,791 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,391,494,133 |
4,863,757,384 |
5,082,022,744 |
5,465,585,265 |
|
4. Phải trả người lao động |
381,827,839 |
337,711,806 |
261,151,785 |
380,704,396 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
510,400,000 |
505,161,944 |
461,803,611 |
600,288,333 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
1,600,000 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
31,762,460 |
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,200,000 |
4,000,000 |
|
8,800,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
84,677,576 |
156,196,680 |
|
99,486,640 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,893,710,394 |
41,575,407,098 |
68,678,989,799 |
70,196,997,119 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
643,975,887 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
643,975,887 |
643,975,887 |
|
643,975,887 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,870,804,077 |
5,870,217,526 |
1,477,680,420 |
1,477,581,214 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,466,532 |
879,981 |
481,725 |
382,519 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,869,337,545 |
5,869,337,545 |
1,477,198,695 |
1,477,198,695 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
104,424,374,990 |
105,161,579,376 |
107,031,559,993 |
107,499,185,512 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
104,424,374,990 |
105,161,579,376 |
107,031,559,993 |
107,499,185,512 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
84,509,400,000 |
84,509,400,000 |
84,509,400,000 |
94,648,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
84,509,400,000 |
84,509,400,000 |
84,509,400,000 |
94,648,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-134,050,000 |
-134,050,000 |
-134,050,000 |
-134,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,316,984,134 |
6,316,984,134 |
6,316,984,134 |
6,316,984,134 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,732,040,856 |
14,469,245,242 |
16,339,225,859 |
6,667,661,378 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,116,119,133 |
11,116,119,133 |
11,116,119,133 |
6,200,035,859 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,615,921,723 |
3,353,126,109 |
5,223,106,726 |
467,625,519 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
194,398,433,429 |
195,949,334,047 |
210,142,374,158 |
210,367,169,647 |
|