MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phụ gia Nhựa (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 158,724,150,789 160,255,702,767 176,498,129,911 177,947,849,026
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,756,006,870 3,087,270,567 5,680,905,186 8,001,424,729
1. Tiền 2,756,006,870 3,086,270,567 5,680,905,186 8,001,424,729
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 2,500,000,000 15,200,000,000 16,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 2,500,000,000 15,200,000,000 16,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,132,176,294 91,341,003,667 88,240,136,878 81,565,463,398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,111,117,096 91,236,465,115 87,992,996,780 81,164,491,667
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 901,150,000 2,183,945 25,812,000 3,706,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 119,909,198 102,354,607 221,328,098 397,265,481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,231,137,960 63,015,007,721 67,119,420,893 71,380,128,528
1. Hàng tồn kho 64,231,137,960 63,015,007,721 67,119,420,893 71,380,128,528
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 604,829,665 312,420,812 257,666,954 1,000,832,371
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 587,163,717 306,953,374 164,166,492 690,875,790
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,537,584 92,104,727 299,656,417
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,128,364 5,467,438 1,395,735 10,300,164
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,674,282,640 35,693,631,280 33,644,244,247 32,419,320,621
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,387,579,547 2,304,193,609 1,536,311,479 1,515,580,198
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,387,579,547 2,304,193,609 1,536,311,479 1,515,580,198
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,649,756,818 29,985,270,221 28,919,862,696 27,818,936,033
1. Tài sản cố định hữu hình 22,665,726,741 25,142,661,498 25,614,897,580 24,703,675,464
- Nguyên giá 39,427,268,171 44,235,166,171 46,722,896,171 46,722,896,171
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,761,541,430 -19,092,504,673 -21,107,998,591 -22,019,220,707
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,984,030,077 4,842,608,723 3,304,965,116 3,115,260,569
- Nguyên giá 10,372,909,091 7,002,909,091 4,552,909,091 4,552,909,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,388,879,014 -2,160,300,368 -1,247,943,975 -1,437,648,522
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 745,948,500 745,948,500 745,948,500 745,948,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 745,948,500 745,948,500 745,948,500 745,948,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 600,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,290,997,775 2,058,218,950 1,842,121,572 1,738,855,890
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,290,997,775 2,058,218,950 1,842,121,572 1,738,855,890
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 194,398,433,429 195,949,334,047 210,142,374,158 210,367,169,647
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 89,974,058,439 90,787,754,671 103,110,814,165 102,867,984,135
I. Nợ ngắn hạn 84,103,254,362 84,917,537,145 101,633,133,745 101,390,402,921
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,187,688,533 36,829,046,346 26,332,481,868 23,533,236,490
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,280,000 2,280,000 139,345,591 461,328,791
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,391,494,133 4,863,757,384 5,082,022,744 5,465,585,265
4. Phải trả người lao động 381,827,839 337,711,806 261,151,785 380,704,396
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 510,400,000 505,161,944 461,803,611 600,288,333
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,600,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 31,762,460
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,200,000 4,000,000 8,800,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 84,677,576 156,196,680 99,486,640
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,893,710,394 41,575,407,098 68,678,989,799 70,196,997,119
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 643,975,887
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 643,975,887 643,975,887 643,975,887
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,870,804,077 5,870,217,526 1,477,680,420 1,477,581,214
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,466,532 879,981 481,725 382,519
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,869,337,545 5,869,337,545 1,477,198,695 1,477,198,695
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 104,424,374,990 105,161,579,376 107,031,559,993 107,499,185,512
I. Vốn chủ sở hữu 104,424,374,990 105,161,579,376 107,031,559,993 107,499,185,512
1. Vốn góp của chủ sở hữu 84,509,400,000 84,509,400,000 84,509,400,000 94,648,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 84,509,400,000 84,509,400,000 84,509,400,000 94,648,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -134,050,000 -134,050,000 -134,050,000 -134,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,316,984,134 6,316,984,134 6,316,984,134 6,316,984,134
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,732,040,856 14,469,245,242 16,339,225,859 6,667,661,378
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,116,119,133 11,116,119,133 11,116,119,133 6,200,035,859
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,615,921,723 3,353,126,109 5,223,106,726 467,625,519
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 194,398,433,429 195,949,334,047 210,142,374,158 210,367,169,647
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.