TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
68,863,387,390 |
78,397,273,260 |
87,570,476,413 |
93,817,845,181 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,760,198,097 |
7,300,191,543 |
5,203,047,204 |
12,197,037,531 |
|
1. Tiền |
7,760,198,097 |
7,300,191,543 |
5,203,047,204 |
12,197,037,531 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,780,019,813 |
45,997,567,738 |
54,729,713,910 |
51,409,611,479 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,687,550,925 |
45,359,817,305 |
44,885,787,301 |
39,194,689,115 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,057,774,272 |
591,493,317 |
9,832,364,109 |
11,873,979,872 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,694,616 |
46,257,116 |
11,562,500 |
340,942,492 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,122,808,781 |
24,957,435,654 |
27,256,842,118 |
29,823,099,293 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,122,808,781 |
24,957,435,654 |
27,256,842,118 |
29,823,099,293 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
200,360,699 |
142,078,325 |
380,873,181 |
388,096,878 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
200,360,699 |
131,595,615 |
380,873,181 |
388,096,878 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
10,482,710 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,231,890,134 |
13,519,293,562 |
13,071,517,219 |
12,972,382,451 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
131,838,056 |
393,220,209 |
376,000,626 |
622,755,378 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
131,838,056 |
393,220,209 |
376,000,626 |
622,755,378 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,270,587,490 |
10,882,174,173 |
10,475,996,061 |
9,869,149,874 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,347,899,663 |
8,144,311,898 |
7,858,826,273 |
5,107,950,903 |
|
- Nguyên giá |
19,593,863,145 |
18,638,863,145 |
18,638,863,145 |
15,525,925,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,245,963,482 |
-10,494,551,247 |
-10,780,036,872 |
-10,417,974,821 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
922,687,827 |
2,737,862,275 |
2,617,169,788 |
4,761,198,971 |
|
- Nguyên giá |
955,000,000 |
2,890,000,000 |
2,890,000,000 |
5,218,131,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,312,173 |
-152,137,725 |
-272,830,212 |
-456,932,893 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
61,482,310 |
459,777,000 |
71,597,814 |
198,643,400 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
61,482,310 |
459,777,000 |
71,597,814 |
198,643,400 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,467,982,278 |
1,484,122,180 |
1,847,922,718 |
1,981,833,799 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,467,982,278 |
1,484,122,180 |
1,847,922,718 |
1,981,833,799 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
81,095,277,524 |
91,916,566,822 |
100,641,993,632 |
106,790,227,632 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,006,081,306 |
53,236,428,729 |
59,805,905,027 |
68,799,577,519 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
44,050,220,214 |
51,800,894,650 |
51,468,421,025 |
54,626,297,405 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,391,456,833 |
13,961,762,033 |
20,096,465,570 |
17,068,205,447 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
682,615,715 |
1,292,041,320 |
585,089,419 |
670,847,655 |
|
4. Phải trả người lao động |
255,100,584 |
90,669,976 |
262,364,342 |
81,273,031 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
103,511,700 |
31,500,000 |
272,407,768 |
214,023,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
90,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,668,968,915 |
2,679,382,860 |
2,689,236,582 |
6,656,812,082 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,781,897,858 |
33,578,959,852 |
27,396,278,735 |
29,510,799,955 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
166,578,609 |
166,578,609 |
166,578,609 |
424,335,835 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
955,861,092 |
1,435,534,079 |
8,337,484,002 |
14,173,280,114 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
33,859,766 |
30,473,789 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
37,245,743 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
955,861,092 |
1,398,288,336 |
8,303,624,236 |
14,142,806,325 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
36,089,196,218 |
38,680,138,093 |
40,836,088,605 |
37,990,650,113 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,089,196,218 |
38,680,138,093 |
40,836,088,605 |
37,990,650,113 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
499,735,828 |
499,735,828 |
499,735,828 |
1,273,007,505 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,589,460,390 |
5,180,402,265 |
7,336,352,777 |
3,717,642,608 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,564,202,640 |
5,155,144,515 |
2,155,950,512 |
3,462,688,197 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,257,750 |
25,257,750 |
5,180,402,265 |
254,954,411 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
81,095,277,524 |
91,916,566,822 |
100,641,993,632 |
106,790,227,632 |
|