1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
592,870,430,000 |
617,314,440,000 |
603,061,580,000 |
798,409,970,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
30,865,180,000 |
68,433,070,000 |
33,168,310,000 |
43,861,540,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
145,376,970,000 |
159,977,030,000 |
159,103,530,000 |
252,958,820,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
144,605,670,000 |
147,082,150,000 |
147,596,570,000 |
165,184,890,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
903,310,000 |
2,745,660,000 |
6,272,480,000 |
6,020,560,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-132,010,000 |
10,149,220,000 |
5,234,480,000 |
81,753,370,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
33,263,830,000 |
46,496,410,000 |
34,697,860,000 |
36,351,520,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
43,980,000 |
110,008,030,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
511,622,470,000 |
572,266,890,000 |
511,868,200,000 |
735,672,250,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
350,432,330,000 |
354,146,800,000 |
346,483,290,000 |
390,432,280,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
117,357,960,000 |
60,952,970,000 |
70,011,510,000 |
78,769,170,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
117,318,080,000 |
60,039,010,000 |
66,593,290,000 |
69,362,420,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
39,890,000 |
913,950,000 |
3,418,210,000 |
9,406,750,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
233,074,370,000 |
293,193,830,000 |
276,471,780,000 |
311,663,110,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
40,467,960,000 |
19,651,860,000 |
23,687,440,000 |
-1,404,930,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
9,582,600,000 |
10,773,310,000 |
-13,241,220,000 |
-802,820,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
154,457,320,000 |
164,556,050,000 |
162,442,140,000 |
239,314,330,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
154,457,320,000 |
164,556,050,000 |
162,442,140,000 |
239,314,330,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
437,582,250,000 |
488,175,050,000 |
449,360,140,000 |
548,769,700,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
74,040,220,000 |
84,091,850,000 |
62,508,060,000 |
186,902,550,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
82,881,270,000 |
75,174,850,000 |
78,351,710,000 |
101,965,330,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
59,920,300,000 |
47,042,860,000 |
40,339,960,000 |
-59,969,730,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
12,475,100,000 |
-1,113,090,000 |
9,595,970,000 |
-8,462,470,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
47,445,200,000 |
48,155,940,000 |
30,743,990,000 |
-51,507,270,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
6,611,160,000 |
4,325,380,000 |
18,364,670,000 |
5,564,150,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
5,089,180,000 |
4,300,440,000 |
9,599,860,000 |
3,532,160,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
1,521,980,000 |
24,940,000 |
8,764,820,000 |
2,031,990,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
40,126,140,000 |
57,097,880,000 |
23,665,140,000 |
35,461,950,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
-1,291,330,000 |
1,291,330,000 |
523,800,000 |
3,521,350,000 |
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
38,834,800,000 |
58,389,210,000 |
24,188,950,000 |
38,983,300,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
38,834,800,000 |
58,389,210,000 |
24,188,950,000 |
38,983,300,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
7,766,960,000 |
9,998,110,000 |
4,837,790,000 |
6,388,120,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
32,359,180,000 |
47,099,770,000 |
18,827,350,000 |
29,073,830,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
32,359,180,000 |
47,099,770,000 |
18,827,350,000 |
29,073,830,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|