MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,971,466,690,000 1,984,459,460,000 2,123,579,810,000 2,231,242,340,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 111,178,510,000 225,874,660,000 155,223,610,000 161,551,410,000
3- Các khoản giảm trừ 492,777,950,000 551,357,490,000 602,375,920,000 535,645,280,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 483,238,970,000 530,714,440,000 602,375,920,000 535,645,280,000
- Giảm phí bảo hiểm
- Hoàn phí bảo hiểm 5,156,900,000 7,151,060,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm 774,710,000 4,667,030,000
- Các khoản giảm trừ khác 3,607,370,000 8,824,960,000
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 58,646,870,000 38,309,670,000 6,513,500,000 86,308,200,000
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 121,788,070,000 119,437,070,000 75,463,680,000 125,092,480,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 12,399,640,000 12,161,860,000 13,750,000 62,020,000
- Thu nhận tái bảo hiểm 1,218,670,000
- Thu nhượng tái bảo hiểm 8,751,460,000 10,791,030,000
- Thu khác (Giám định, đại lý...) 2,429,500,000 1,370,830,000 62,020,000
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,665,408,090,000 1,752,265,890,000 1,745,391,440,000 1,895,994,770,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 928,935,780,000 894,737,600,000 915,262,200,000 1,028,072,390,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 61,281,600,000 158,760,220,000
10. Các khoản giảm trừ 222,315,790,000 289,233,040,000 139,071,270,000 191,635,350,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 215,818,970,000 269,184,820,000 128,430,690,000 188,914,020,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 2,631,060,000 13,882,040,000 10,640,580,000 2,721,330,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 3,865,760,000 6,166,180,000
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 767,901,590,000 764,264,770,000 776,190,930,000 836,437,040,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 65,491,400,000 15,000,000,000
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 50,416,530,000 155,037,570,000 66,610,400,000 54,150,210,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 48,066,780,000 16,785,930,000 50,292,830,000 55,714,450,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 241,154,470,000 337,418,140,000 582,821,220,000 643,419,740,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 215,279,120,000 220,382,950,000 582,821,220,000 643,419,740,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất 20,687,900,000 22,428,450,000
+ Chi đòi người thứ 3 3,803,370,000 3,188,610,000
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100% 13,600,000
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 10,005,490,000 18,431,690,000
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 25,875,350,000 117,035,200,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,042,047,970,000 1,258,506,410,000 1,475,915,380,000 1,589,721,440,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 623,360,120,000 493,759,480,000 269,476,060,000 306,273,320,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng 287,996,490,000 216,497,410,000
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 329,896,170,000 323,789,560,000 255,819,880,000 291,298,890,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 5,467,460,000 -46,527,490,000 13,656,180,000 14,974,440,000
23. Doanh thu hoạt động tài chính 154,706,960,000 137,065,420,000 129,387,670,000 126,750,920,000
24. Chi hoạt động tài chính 30,687,280,000 15,228,690,000 36,402,240,000 31,611,890,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 124,019,680,000 121,836,720,000 92,985,430,000 95,139,030,000
26. Thu nhập hoạt động khác 27,993,420,000 31,206,400,000 62,244,390,000 112,755,450,000
27. Chi phí hoạt động khác 27,302,310,000 21,105,030,000 58,741,140,000 107,908,510,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 691,110,000 10,101,360,000 3,503,250,000 4,846,940,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 130,178,250,000 85,410,600,000 110,144,870,000 114,960,410,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN -6,301,510,000 -7,304,060,000
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 123,876,740,000 78,106,540,000 110,144,870,000 114,960,410,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 123,876,740,000 78,106,540,000 110,144,870,000 114,960,410,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 30,969,190,000 19,526,640,000 21,945,650,000 21,855,980,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 99,209,070,000 65,883,960,000 88,199,210,000 93,104,430,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 99,209,070,000 65,883,960,000 88,199,210,000 93,104,430,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.