1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,971,466,690,000 |
1,984,459,460,000 |
2,123,579,810,000 |
2,231,242,340,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
111,178,510,000 |
225,874,660,000 |
155,223,610,000 |
161,551,410,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
492,777,950,000 |
551,357,490,000 |
602,375,920,000 |
535,645,280,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
483,238,970,000 |
530,714,440,000 |
602,375,920,000 |
535,645,280,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
5,156,900,000 |
7,151,060,000 |
|
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
774,710,000 |
4,667,030,000 |
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
3,607,370,000 |
8,824,960,000 |
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
58,646,870,000 |
38,309,670,000 |
6,513,500,000 |
86,308,200,000 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
121,788,070,000 |
119,437,070,000 |
75,463,680,000 |
125,092,480,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
12,399,640,000 |
12,161,860,000 |
13,750,000 |
62,020,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
1,218,670,000 |
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
8,751,460,000 |
10,791,030,000 |
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
2,429,500,000 |
1,370,830,000 |
|
62,020,000 |
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,665,408,090,000 |
1,752,265,890,000 |
1,745,391,440,000 |
1,895,994,770,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
928,935,780,000 |
894,737,600,000 |
915,262,200,000 |
1,028,072,390,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
61,281,600,000 |
158,760,220,000 |
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
222,315,790,000 |
289,233,040,000 |
139,071,270,000 |
191,635,350,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
215,818,970,000 |
269,184,820,000 |
128,430,690,000 |
188,914,020,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
2,631,060,000 |
13,882,040,000 |
10,640,580,000 |
2,721,330,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
3,865,760,000 |
6,166,180,000 |
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
767,901,590,000 |
764,264,770,000 |
776,190,930,000 |
836,437,040,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
65,491,400,000 |
15,000,000,000 |
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
50,416,530,000 |
155,037,570,000 |
66,610,400,000 |
54,150,210,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
48,066,780,000 |
16,785,930,000 |
50,292,830,000 |
55,714,450,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
241,154,470,000 |
337,418,140,000 |
582,821,220,000 |
643,419,740,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
215,279,120,000 |
220,382,950,000 |
582,821,220,000 |
643,419,740,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
20,687,900,000 |
22,428,450,000 |
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
3,803,370,000 |
3,188,610,000 |
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
13,600,000 |
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
10,005,490,000 |
18,431,690,000 |
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
25,875,350,000 |
117,035,200,000 |
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,042,047,970,000 |
1,258,506,410,000 |
1,475,915,380,000 |
1,589,721,440,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
623,360,120,000 |
493,759,480,000 |
269,476,060,000 |
306,273,320,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
287,996,490,000 |
216,497,410,000 |
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
329,896,170,000 |
323,789,560,000 |
255,819,880,000 |
291,298,890,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
5,467,460,000 |
-46,527,490,000 |
13,656,180,000 |
14,974,440,000 |
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
154,706,960,000 |
137,065,420,000 |
129,387,670,000 |
126,750,920,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
30,687,280,000 |
15,228,690,000 |
36,402,240,000 |
31,611,890,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
124,019,680,000 |
121,836,720,000 |
92,985,430,000 |
95,139,030,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
27,993,420,000 |
31,206,400,000 |
62,244,390,000 |
112,755,450,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
27,302,310,000 |
21,105,030,000 |
58,741,140,000 |
107,908,510,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
691,110,000 |
10,101,360,000 |
3,503,250,000 |
4,846,940,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
130,178,250,000 |
85,410,600,000 |
110,144,870,000 |
114,960,410,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
-6,301,510,000 |
-7,304,060,000 |
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
123,876,740,000 |
78,106,540,000 |
110,144,870,000 |
114,960,410,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
123,876,740,000 |
78,106,540,000 |
110,144,870,000 |
114,960,410,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
30,969,190,000 |
19,526,640,000 |
21,945,650,000 |
21,855,980,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
99,209,070,000 |
65,883,960,000 |
88,199,210,000 |
93,104,430,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
99,209,070,000 |
65,883,960,000 |
88,199,210,000 |
93,104,430,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|