MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,669,719,020,000 5,812,900,490,000 6,003,923,400,000 6,210,119,370,000
3. I. Tiền 64,199,290,000 117,688,760,000 189,990,610,000 143,522,670,000
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 64,199,290,000 117,688,760,000 189,990,610,000 143,522,670,000
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
6. 3. Tiền đang chuyển
7. 4. Các khoản tương đương tiền
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,244,129,370,000 3,425,494,660,000 3,492,812,370,000 3,643,390,690,000
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 3,247,551,580,000 3,428,625,370,000 3,493,625,370,000
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác -813,000,000 3,645,993,400,000
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -3,422,210,000 -3,130,710,000 -2,602,710,000
12. III. Các khoản phải thu 554,819,500,000 496,061,350,000 510,662,380,000 602,555,510,000
13. 1. Phải thu của khách hàng 579,208,710,000 352,913,080,000 378,888,350,000 486,141,030,000
14. 2. Trả trước cho người bán 7,399,620,000 14,790,080,000 6,815,330,000 3,256,020,000
15. 3. Phải thu nội bộ
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
18. 6. Các khoản phải thu khác 43,964,230,000 172,974,410,000 176,445,010,000 162,800,370,000
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -75,753,060,000 -44,616,230,000 -51,486,310,000 -49,641,910,000
20. IV. Hàng tồn kho 2,532,800,000 2,700,610,000 2,804,890,000 2,638,020,000
21. 1. Hàng tồn kho 2,823,220,000 2,700,610,000 2,804,890,000 2,638,020,000
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -290,430,000
23. V. Tài sản ngắn hạn khác 1,804,038,070,000 1,770,955,110,000 1,807,653,160,000 1,818,012,470,000
24. 1. Tạm ứng
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 173,115,290,000 150,667,570,000 145,671,280,000 131,026,620,000
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác 1,630,533,280,000 1,620,287,550,000 1,661,959,250,000 1,686,939,960,000
31. VI. Chi sự nghiệp
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,205,909,340,000 1,189,356,230,000 1,099,234,270,000 1,238,600,830,000
35. I. Các khoản phải thu dài hạn 18,017,830,000 18,366,830,000 21,155,220,000 24,087,650,000
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
39. 4. Phải thu dài hạn khác 18,017,830,000 18,366,830,000 21,155,220,000 24,087,650,000
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
41. II. Tài sản cố định 607,464,450,000 621,956,970,000 629,842,520,000 627,624,360,000
42. 1. Tài sản cố định hữu hình 347,010,120,000 365,812,890,000 359,502,100,000 356,441,020,000
43. - Nguyên giá
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
46. - Nguyên giá
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
48. 3. Tài sản cố định vô hình 260,454,330,000 256,144,080,000 270,340,420,000 271,183,330,000
49. - Nguyên giá
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,268,920,000 13,575,060,000 10,915,380,000 15,409,730,000
52. IV. Bất động sản đầu tư
53. - Nguyên giá
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 535,363,400,000 511,501,580,000 411,365,580,000 523,782,810,000
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
57. 2. Đầu tư vào công ty con
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,350,000,000 1,350,000,000 1,350,000,000 1,350,000,000
59. 4. Đầu tư dài hạn khác 550,746,600,000 525,672,810,000 425,672,810,000 539,065,110,000
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -16,733,200,000 -15,521,230,000 -15,657,230,000 -16,632,300,000
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 11,794,750,000 23,955,800,000 25,955,560,000 47,696,280,000
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn 11,794,750,000 23,955,800,000 25,955,560,000 44,832,220,000
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 2,864,060,000
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,875,628,370,000 7,002,256,720,000 7,103,157,670,000 7,448,720,200,000
67. NGUỒN VỐN
68. A. NỢ PHẢI TRẢ 5,040,388,140,000 5,080,318,190,000 5,158,883,640,000 5,479,218,060,000
69. I. Nợ ngắn hạn 954,295,970,000 1,061,548,120,000 1,084,771,170,000 1,337,235,850,000
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn 8,237,440,000 225,586,920,000 276,086,120,000 358,004,150,000
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
72. 3. Phải trả người bán 552,154,540,000 464,197,150,000 405,264,080,000 469,725,620,000
73. 4. Người mua trả tiền trước 8,292,000,000
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,012,600,000 51,155,110,000 33,356,810,000 53,325,810,000
75. 6. Phải trả người lao động 177,701,030,000 158,449,110,000 177,230,980,000 209,840,110,000
76. 7. Phải trả nội bộ
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 164,898,350,000 162,159,830,000 192,833,180,000 246,340,160,000
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
80. II. Nợ dài hạn 31,266,020,000 19,988,950,000 22,664,430,000 51,718,540,000
81. 1. Vay dài hạn
82. 2. Nợ dài hạn
83. 3. Phát hành trái phiếu
84. 4. Phải trả dài hạn khác 31,266,020,000 19,988,950,000 22,664,430,000 51,718,540,000
85. III. Dự phòng nghiệp vụ 4,054,826,150,000 3,998,781,110,000 4,051,448,040,000 4,090,263,670,000
86. 1. Dự phòng phí 2,000,338,420,000 2,014,560,310,000 2,056,927,460,000 2,084,486,410,000
87. 2. Dự phòng toán học
88. 3. Dự phòng bồi thường 1,683,950,890,000 1,606,863,090,000 1,611,392,060,000 1,614,845,100,000
89. 4. Dự phòng dao động lớn 370,536,840,000 377,357,710,000 383,128,520,000 390,932,160,000
90. 5. Dự phòng chia lãi
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
92. IV. Nợ khác
93. 1. Chi phí phải trả
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,835,240,220,000 1,921,938,540,000 1,944,274,030,000 1,969,502,140,000
97. I. Vốn chủ sở hữu 1,735,358,010,000 1,786,605,920,000 1,827,708,010,000 1,864,622,210,000
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,108,967,960,000 1,108,967,960,000 1,108,967,960,000 1,108,967,960,000
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần 137,672,920,000 137,672,920,000 137,672,920,000 137,672,920,000
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
101. 4. Cổ phiếu quỹ
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển 148,801,900,000 154,913,690,000 154,913,690,000 154,913,690,000
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 102,027,170,000 102,027,170,000 102,027,170,000 110,896,800,000
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 237,888,060,000 283,024,180,000 324,126,270,000 352,170,850,000
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 99,882,210,000 135,332,610,000 116,566,020,000 104,879,920,000
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 99,882,210,000 135,332,610,000 116,566,020,000 104,879,920,000
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,875,628,370,000 7,002,256,720,000 7,103,157,670,000 7,448,720,200,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.