1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,669,719,020,000 |
5,812,900,490,000 |
6,003,923,400,000 |
6,210,119,370,000 |
|
3. I. Tiền
|
64,199,290,000 |
117,688,760,000 |
189,990,610,000 |
143,522,670,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
64,199,290,000 |
117,688,760,000 |
189,990,610,000 |
143,522,670,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,244,129,370,000 |
3,425,494,660,000 |
3,492,812,370,000 |
3,643,390,690,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
3,247,551,580,000 |
3,428,625,370,000 |
3,493,625,370,000 |
|
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
-813,000,000 |
3,645,993,400,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-3,422,210,000 |
-3,130,710,000 |
|
-2,602,710,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
554,819,500,000 |
496,061,350,000 |
510,662,380,000 |
602,555,510,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
579,208,710,000 |
352,913,080,000 |
378,888,350,000 |
486,141,030,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
7,399,620,000 |
14,790,080,000 |
6,815,330,000 |
3,256,020,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
43,964,230,000 |
172,974,410,000 |
176,445,010,000 |
162,800,370,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-75,753,060,000 |
-44,616,230,000 |
-51,486,310,000 |
-49,641,910,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
2,532,800,000 |
2,700,610,000 |
2,804,890,000 |
2,638,020,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
2,823,220,000 |
2,700,610,000 |
2,804,890,000 |
2,638,020,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-290,430,000 |
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,804,038,070,000 |
1,770,955,110,000 |
1,807,653,160,000 |
1,818,012,470,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
173,115,290,000 |
150,667,570,000 |
145,671,280,000 |
131,026,620,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,630,533,280,000 |
1,620,287,550,000 |
1,661,959,250,000 |
1,686,939,960,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,205,909,340,000 |
1,189,356,230,000 |
1,099,234,270,000 |
1,238,600,830,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18,017,830,000 |
18,366,830,000 |
21,155,220,000 |
24,087,650,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
18,017,830,000 |
18,366,830,000 |
21,155,220,000 |
24,087,650,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
607,464,450,000 |
621,956,970,000 |
629,842,520,000 |
627,624,360,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
347,010,120,000 |
365,812,890,000 |
359,502,100,000 |
356,441,020,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
260,454,330,000 |
256,144,080,000 |
270,340,420,000 |
271,183,330,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
33,268,920,000 |
13,575,060,000 |
10,915,380,000 |
15,409,730,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
535,363,400,000 |
511,501,580,000 |
411,365,580,000 |
523,782,810,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
550,746,600,000 |
525,672,810,000 |
425,672,810,000 |
539,065,110,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16,733,200,000 |
-15,521,230,000 |
-15,657,230,000 |
-16,632,300,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
11,794,750,000 |
23,955,800,000 |
25,955,560,000 |
47,696,280,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,794,750,000 |
23,955,800,000 |
25,955,560,000 |
44,832,220,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
2,864,060,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,875,628,370,000 |
7,002,256,720,000 |
7,103,157,670,000 |
7,448,720,200,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
5,040,388,140,000 |
5,080,318,190,000 |
5,158,883,640,000 |
5,479,218,060,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
954,295,970,000 |
1,061,548,120,000 |
1,084,771,170,000 |
1,337,235,850,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
8,237,440,000 |
225,586,920,000 |
276,086,120,000 |
358,004,150,000 |
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
552,154,540,000 |
464,197,150,000 |
405,264,080,000 |
469,725,620,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
8,292,000,000 |
|
|
|
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
43,012,600,000 |
51,155,110,000 |
33,356,810,000 |
53,325,810,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
177,701,030,000 |
158,449,110,000 |
177,230,980,000 |
209,840,110,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
164,898,350,000 |
162,159,830,000 |
192,833,180,000 |
246,340,160,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
31,266,020,000 |
19,988,950,000 |
22,664,430,000 |
51,718,540,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
31,266,020,000 |
19,988,950,000 |
22,664,430,000 |
51,718,540,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
4,054,826,150,000 |
3,998,781,110,000 |
4,051,448,040,000 |
4,090,263,670,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
2,000,338,420,000 |
2,014,560,310,000 |
2,056,927,460,000 |
2,084,486,410,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,683,950,890,000 |
1,606,863,090,000 |
1,611,392,060,000 |
1,614,845,100,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
370,536,840,000 |
377,357,710,000 |
383,128,520,000 |
390,932,160,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,835,240,220,000 |
1,921,938,540,000 |
1,944,274,030,000 |
1,969,502,140,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
1,735,358,010,000 |
1,786,605,920,000 |
1,827,708,010,000 |
1,864,622,210,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,108,967,960,000 |
1,108,967,960,000 |
1,108,967,960,000 |
1,108,967,960,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
137,672,920,000 |
137,672,920,000 |
137,672,920,000 |
137,672,920,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
148,801,900,000 |
154,913,690,000 |
154,913,690,000 |
154,913,690,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
102,027,170,000 |
102,027,170,000 |
102,027,170,000 |
110,896,800,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
237,888,060,000 |
283,024,180,000 |
324,126,270,000 |
352,170,850,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
99,882,210,000 |
135,332,610,000 |
116,566,020,000 |
104,879,920,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
99,882,210,000 |
135,332,610,000 |
116,566,020,000 |
104,879,920,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,875,628,370,000 |
7,002,256,720,000 |
7,103,157,670,000 |
7,448,720,200,000 |
|