1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,535,093,540,000 |
5,682,043,830,000 |
5,257,580,360,000 |
5,642,830,040,000 |
|
3. I. Tiền
|
127,518,970,000 |
125,756,910,000 |
100,709,440,000 |
133,987,680,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
127,518,970,000 |
125,756,910,000 |
100,709,440,000 |
133,987,680,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,942,435,040,000 |
2,986,945,820,000 |
2,888,899,650,000 |
3,007,766,880,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
2,947,078,430,000 |
2,989,378,430,000 |
2,890,324,740,000 |
3,008,348,880,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-4,643,390,000 |
-2,432,610,000 |
-1,425,090,000 |
-582,000,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
491,277,010,000 |
432,639,890,000 |
473,659,610,000 |
456,638,040,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
526,808,100,000 |
443,643,170,000 |
511,540,530,000 |
478,653,720,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
6,930,940,000 |
8,348,530,000 |
10,901,350,000 |
12,255,680,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
42,378,700,000 |
56,886,980,000 |
29,122,290,000 |
42,964,710,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-84,840,730,000 |
-76,238,790,000 |
-77,904,560,000 |
-77,236,080,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
5,878,190,000 |
6,035,490,000 |
5,726,290,000 |
5,415,170,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
5,878,190,000 |
6,035,490,000 |
5,726,290,000 |
5,415,170,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,967,984,340,000 |
2,130,665,720,000 |
1,788,585,380,000 |
2,039,022,270,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
305,253,220,000 |
237,098,100,000 |
233,539,100,000 |
208,436,570,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,662,731,120,000 |
1,893,562,280,000 |
1,555,031,430,000 |
1,830,488,240,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
981,463,900,000 |
1,118,799,970,000 |
1,108,950,010,000 |
1,105,227,320,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13,166,120,000 |
13,434,380,000 |
13,447,770,000 |
13,396,120,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
13,166,120,000 |
13,434,380,000 |
13,447,770,000 |
13,396,120,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
495,483,450,000 |
484,197,620,000 |
478,792,790,000 |
470,444,730,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
317,970,130,000 |
309,944,100,000 |
304,640,110,000 |
297,931,120,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
177,513,320,000 |
174,253,520,000 |
174,152,690,000 |
172,513,610,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,884,250,000 |
14,058,210,000 |
54,625,320,000 |
58,532,050,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
76,797,090,000 |
76,322,490,000 |
75,947,710,000 |
75,572,930,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
374,953,240,000 |
519,251,270,000 |
468,382,000,000 |
466,306,060,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
387,603,650,000 |
537,603,650,000 |
477,603,650,000 |
470,746,600,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-14,000,410,000 |
-19,702,380,000 |
-10,571,650,000 |
-5,790,540,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
14,179,750,000 |
11,536,010,000 |
17,754,420,000 |
20,975,430,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,179,750,000 |
11,536,010,000 |
17,754,420,000 |
20,975,430,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,516,557,440,000 |
6,800,843,800,000 |
6,366,530,360,000 |
6,748,057,350,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,840,691,660,000 |
5,037,382,350,000 |
4,518,788,230,000 |
4,836,581,510,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
770,078,370,000 |
815,255,950,000 |
658,353,170,000 |
670,296,510,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
361,667,180,000 |
395,429,300,000 |
269,023,500,000 |
317,331,630,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
22,987,940,000 |
13,171,170,000 |
16,262,160,000 |
13,348,150,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
51,821,980,000 |
43,733,840,000 |
51,878,440,000 |
47,235,370,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
155,256,620,000 |
169,478,560,000 |
169,755,420,000 |
147,795,000,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
178,344,640,000 |
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
|
193,443,080,000 |
151,433,650,000 |
144,586,360,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
33,572,950,000 |
27,216,650,000 |
31,301,160,000 |
25,066,830,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
31,301,160,000 |
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
33,572,950,000 |
27,216,650,000 |
|
25,066,830,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
4,037,040,340,000 |
4,194,909,750,000 |
3,829,133,890,000 |
4,141,218,180,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,908,123,050,000 |
1,794,857,150,000 |
1,813,357,960,000 |
1,809,749,640,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,792,540,590,000 |
2,059,623,750,000 |
1,667,815,980,000 |
1,976,826,440,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
336,376,700,000 |
340,428,860,000 |
347,959,950,000 |
354,642,100,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,675,865,780,000 |
1,763,461,450,000 |
1,847,742,140,000 |
1,911,475,840,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
1,588,979,120,000 |
1,686,400,220,000 |
1,777,934,340,000 |
1,848,525,180,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
887,177,730,000 |
887,177,730,000 |
887,177,730,000 |
887,177,730,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
359,463,150,000 |
359,463,150,000 |
359,463,150,000 |
359,463,150,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
78,394,150,000 |
78,394,150,000 |
78,394,150,000 |
78,394,150,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
74,238,920,000 |
74,238,920,000 |
91,840,860,000 |
91,840,860,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
189,705,170,000 |
287,126,270,000 |
361,058,460,000 |
431,649,290,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
86,886,660,000 |
77,061,230,000 |
69,807,790,000 |
62,950,670,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
86,886,660,000 |
77,061,230,000 |
69,807,790,000 |
62,950,670,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,516,557,440,000 |
6,800,843,800,000 |
6,366,530,360,000 |
6,748,057,350,000 |
|