1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,814,540,010,000 |
4,872,981,130,000 |
4,988,631,400,000 |
5,115,175,210,000 |
|
3. I. Tiền
|
134,932,960,000 |
107,177,070,000 |
100,817,030,000 |
127,362,270,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
128,607,960,000 |
98,887,070,000 |
100,817,030,000 |
127,362,270,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
6,325,000,000 |
8,290,000,000 |
|
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,541,210,450,000 |
2,603,791,690,000 |
2,739,141,540,000 |
2,640,676,220,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
2,570,205,610,000 |
2,635,656,250,000 |
2,768,282,900,000 |
2,668,282,900,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-28,995,160,000 |
-31,864,560,000 |
-29,141,360,000 |
-27,606,670,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
620,035,640,000 |
569,449,580,000 |
568,168,950,000 |
664,200,020,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
638,373,170,000 |
587,259,350,000 |
595,580,480,000 |
683,668,960,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
11,364,230,000 |
10,107,850,000 |
8,906,500,000 |
7,306,900,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
48,763,180,000 |
46,721,120,000 |
38,928,880,000 |
48,763,100,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-78,464,930,000 |
-74,638,740,000 |
-75,246,900,000 |
-75,538,950,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
6,649,500,000 |
5,460,580,000 |
5,945,660,000 |
5,254,240,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
6,649,500,000 |
5,460,580,000 |
5,945,660,000 |
5,254,240,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,511,711,450,000 |
1,587,102,210,000 |
1,574,558,210,000 |
1,677,682,450,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
211,578,770,000 |
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
217,663,870,000 |
|
225,183,950,000 |
295,447,150,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,293,679,010,000 |
1,375,405,600,000 |
1,349,368,430,000 |
1,382,017,500,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
831,282,050,000 |
856,531,780,000 |
854,207,310,000 |
859,753,570,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,767,880,000 |
11,673,570,000 |
11,794,840,000 |
11,752,200,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
11,767,880,000 |
11,673,570,000 |
11,794,840,000 |
11,752,200,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
425,969,050,000 |
429,845,110,000 |
438,272,380,000 |
462,727,830,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
256,531,410,000 |
260,342,060,000 |
267,480,800,000 |
279,396,540,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
169,437,640,000 |
169,503,040,000 |
170,791,580,000 |
183,331,290,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18,637,230,000 |
20,341,680,000 |
25,296,060,000 |
24,575,660,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
80,994,120,000 |
80,468,650,000 |
79,944,140,000 |
79,419,630,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
278,451,390,000 |
294,943,140,000 |
276,547,510,000 |
261,718,640,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
293,474,660,000 |
312,262,010,000 |
296,877,120,000 |
296,877,120,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16,373,270,000 |
-18,668,870,000 |
-21,679,600,000 |
-36,508,480,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
15,462,380,000 |
19,259,630,000 |
22,352,370,000 |
19,559,610,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,462,380,000 |
19,259,630,000 |
22,352,370,000 |
19,559,610,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,645,822,060,000 |
5,729,512,920,000 |
5,842,838,710,000 |
5,974,928,780,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,143,895,070,000 |
4,193,730,060,000 |
4,258,294,240,000 |
4,468,963,840,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
750,685,020,000 |
681,768,090,000 |
745,094,650,000 |
852,301,630,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
441,500,300,000 |
342,438,040,000 |
359,667,530,000 |
490,776,450,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
2,951,190,000 |
2,765,820,000 |
3,527,290,000 |
6,238,370,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31,589,380,000 |
25,244,250,000 |
33,736,020,000 |
30,814,230,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
150,756,700,000 |
172,989,390,000 |
188,752,380,000 |
163,342,540,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
123,887,450,000 |
138,330,590,000 |
159,411,430,000 |
161,130,040,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
32,769,760,000 |
30,885,180,000 |
40,242,460,000 |
27,045,460,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
32,769,760,000 |
30,885,180,000 |
40,242,460,000 |
27,045,460,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,360,440,290,000 |
3,481,076,800,000 |
3,472,957,130,000 |
3,589,616,750,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,595,651,810,000 |
1,633,570,030,000 |
1,695,611,030,000 |
1,826,436,430,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,470,256,960,000 |
1,547,360,600,000 |
1,470,371,810,000 |
1,449,505,170,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
294,531,520,000 |
300,146,170,000 |
306,974,300,000 |
313,675,160,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,501,926,990,000 |
1,535,782,850,000 |
1,584,544,470,000 |
1,505,964,930,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
1,453,715,810,000 |
1,491,018,970,000 |
1,540,957,000,000 |
1,464,367,600,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
887,177,730,000 |
887,177,730,000 |
887,177,730,000 |
887,177,730,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
359,463,150,000 |
359,463,150,000 |
359,463,150,000 |
359,463,150,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
68,159,300,000 |
68,159,300,000 |
68,159,300,000 |
68,159,300,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
57,180,850,000 |
57,180,850,000 |
57,180,850,000 |
65,465,850,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
81,734,780,000 |
119,037,940,000 |
168,975,980,000 |
84,101,560,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
48,211,180,000 |
44,763,890,000 |
43,587,460,000 |
41,597,330,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
48,211,180,000 |
44,763,890,000 |
43,587,460,000 |
41,597,330,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,645,822,060,000 |
5,729,512,920,000 |
5,842,838,710,000 |
5,974,928,780,000 |
|