MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,459,372,739,011 3,132,230,007,644 2,955,146,117,979 2,859,285,942,090
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,717,684,287,244 1,433,419,001,245 1,135,172,579,960 1,041,697,109,835
1. Tiền 127,684,287,244 83,419,001,245 85,172,579,960 76,697,109,835
2. Các khoản tương đương tiền 1,590,000,000,000 1,350,000,000,000 1,050,000,000,000 965,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 547,297,427,938 447,297,427,938 487,498,657,013 487,498,657,013
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 547,297,427,938 447,297,427,938 487,498,657,013 487,498,657,013
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,144,033,749,901 1,193,607,785,597 1,228,510,210,491 1,253,246,886,546
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 635,996,839,864 696,454,075,981 702,838,079,916 629,565,900,566
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 230,821,680 4,123,321,754 8,537,152,238 3,549,011,391
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 523,972,993,584 509,197,293,089 533,301,883,564 636,298,879,816
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,166,905,227 -16,166,905,227 -16,166,905,227 -16,166,905,227
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,924,571,018 42,203,589,109 46,714,496,401 47,154,501,059
1. Hàng tồn kho 42,924,571,018 42,203,589,109 46,714,496,401 47,154,501,059
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,432,702,910 15,702,203,755 57,250,174,114 29,688,787,637
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,432,702,910 5,705,003,197 5,392,375,493 5,202,506,257
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,997,200,558 51,815,770,948 24,385,307,362
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,027,673 100,974,018
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 409,342,528,140 397,532,759,879 407,782,248,002 408,273,823,886
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,068,253,125 3,051,853,125 3,051,853,125 3,382,353,125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,068,253,125 3,051,853,125 3,051,853,125 3,382,353,125
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 277,909,119,847 270,300,982,882 278,170,080,154 266,857,481,411
1. Tài sản cố định hữu hình 229,844,380,312 220,148,531,476 228,461,408,010 217,613,151,664
- Nguyên giá 1,043,309,396,631 1,045,343,336,631 1,059,994,473,634 1,061,847,169,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -813,465,016,319 -825,194,805,155 -831,533,065,624 -844,234,018,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 48,064,739,535 50,152,451,406 49,708,672,144 49,244,329,747
- Nguyên giá 60,193,799,731 62,647,042,513 63,211,663,876 63,211,663,876
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,129,060,196 -12,494,591,107 -13,502,991,732 -13,967,334,129
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,062,292,224 4,893,714,480 2,299,602,143 18,101,135,465
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,062,292,224 4,893,714,480 2,299,602,143 18,101,135,465
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 124,302,862,944 119,286,209,392 124,260,712,580 119,932,853,885
1. Chi phí trả trước dài hạn 124,302,862,944 119,286,209,392 124,260,712,580 119,932,853,885
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,868,715,267,151 3,529,762,767,523 3,362,928,365,981 3,267,559,765,976
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,155,094,972,133 2,201,198,413,773 1,961,409,306,438 1,832,262,806,590
I. Nợ ngắn hạn 2,155,006,972,133 2,201,110,413,773 1,961,321,306,438 1,832,174,806,590
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,763,169,523,170 1,583,346,048,743 1,642,674,985,823 1,368,754,519,583
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,419,152,111 73,206,040,574 67,978,337,078 81,984,348,326
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,462,743,941 15,769,493,043 20,688,894,641 16,600,248,065
4. Phải trả người lao động 13,231,795,783 26,591,116,909 22,113,313,314 20,484,953,764
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 128,123,823,786 342,357,678,653 54,261,380,606 197,422,789,046
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 162,555,329,283 156,913,431,792 152,621,188,917 146,334,016,187
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,044,604,059 2,926,604,059 983,206,059 593,931,619
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 88,000,000 88,000,000 88,000,000 88,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 88,000,000 88,000,000 88,000,000 88,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,713,620,295,018 1,328,564,353,750 1,401,519,059,543 1,435,296,959,386
I. Vốn chủ sở hữu 1,713,620,295,018 1,328,564,353,750 1,401,519,059,543 1,435,296,959,386
1. Vốn góp của chủ sở hữu 899,990,250,000 989,982,660,000 989,982,660,000 989,982,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 899,990,250,000 989,982,660,000 989,982,660,000 989,982,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 153,050,000 153,050,000 153,050,000 153,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,550,000 -9,550,000 -9,550,000 -9,550,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 190,712,403,866 100,719,993,866 100,719,993,866 100,719,993,866
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 622,774,141,152 237,718,199,884 310,672,905,677 344,450,805,520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 454,300,474,686 49,219,159,686 57,765,019,410 310,672,905,677
- LNST chưa phân phối kỳ này 168,473,666,466 188,499,040,198 252,907,886,267 33,777,899,843
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,868,715,267,151 3,529,762,767,523 3,362,928,365,981 3,267,559,765,976
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.