TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,256,282,512,921 |
3,459,372,739,011 |
3,132,230,007,644 |
2,955,146,117,979 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,499,399,019,725 |
1,717,684,287,244 |
1,433,419,001,245 |
1,135,172,579,960 |
|
1. Tiền |
129,399,019,725 |
127,684,287,244 |
83,419,001,245 |
85,172,579,960 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,370,000,000,000 |
1,590,000,000,000 |
1,350,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
447,096,830,672 |
547,297,427,938 |
447,297,427,938 |
487,498,657,013 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
447,096,830,672 |
547,297,427,938 |
447,297,427,938 |
487,498,657,013 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,260,932,311,664 |
1,144,033,749,901 |
1,193,607,785,597 |
1,228,510,210,491 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
675,804,288,095 |
635,996,839,864 |
696,454,075,981 |
702,838,079,916 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
869,784,885 |
230,821,680 |
4,123,321,754 |
8,537,152,238 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
600,425,143,911 |
523,972,993,584 |
509,197,293,089 |
533,301,883,564 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,166,905,227 |
-16,166,905,227 |
-16,166,905,227 |
-16,166,905,227 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,785,836,565 |
42,924,571,018 |
42,203,589,109 |
46,714,496,401 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,785,836,565 |
42,924,571,018 |
42,203,589,109 |
46,714,496,401 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,068,514,295 |
7,432,702,910 |
15,702,203,755 |
57,250,174,114 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,012,149,625 |
7,432,702,910 |
5,705,003,197 |
5,392,375,493 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,056,364,670 |
|
9,997,200,558 |
51,815,770,948 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
42,027,673 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
416,461,774,685 |
409,342,528,140 |
397,532,759,879 |
407,782,248,002 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,168,253,125 |
3,068,253,125 |
3,051,853,125 |
3,051,853,125 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,168,253,125 |
3,068,253,125 |
3,051,853,125 |
3,051,853,125 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
285,502,566,684 |
277,909,119,847 |
270,300,982,882 |
278,170,080,154 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
237,190,159,263 |
229,844,380,312 |
220,148,531,476 |
228,461,408,010 |
|
- Nguyên giá |
1,039,764,844,526 |
1,043,309,396,631 |
1,045,343,336,631 |
1,059,994,473,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-802,574,685,263 |
-813,465,016,319 |
-825,194,805,155 |
-831,533,065,624 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,312,407,421 |
48,064,739,535 |
50,152,451,406 |
49,708,672,144 |
|
- Nguyên giá |
60,193,799,731 |
60,193,799,731 |
62,647,042,513 |
63,211,663,876 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,881,392,310 |
-12,129,060,196 |
-12,494,591,107 |
-13,502,991,732 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,930,892,224 |
4,062,292,224 |
4,893,714,480 |
2,299,602,143 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,930,892,224 |
4,062,292,224 |
4,893,714,480 |
2,299,602,143 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
123,860,062,652 |
124,302,862,944 |
119,286,209,392 |
124,260,712,580 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
123,860,062,652 |
124,302,862,944 |
119,286,209,392 |
124,260,712,580 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,672,744,287,606 |
3,868,715,267,151 |
3,529,762,767,523 |
3,362,928,365,981 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,008,994,155,752 |
2,155,094,972,133 |
2,201,198,413,773 |
1,961,409,306,438 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,008,906,155,752 |
2,155,006,972,133 |
2,201,110,413,773 |
1,961,321,306,438 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,683,703,077,679 |
1,763,169,523,170 |
1,583,346,048,743 |
1,642,674,985,823 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
72,182,835,607 |
65,419,152,111 |
73,206,040,574 |
67,978,337,078 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,810,367,183 |
18,462,743,941 |
15,769,493,043 |
20,688,894,641 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,408,151,821 |
13,231,795,783 |
26,591,116,909 |
22,113,313,314 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,737,266,469 |
128,123,823,786 |
342,357,678,653 |
54,261,380,606 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
176,910,452,934 |
162,555,329,283 |
156,913,431,792 |
152,621,188,917 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
154,004,059 |
4,044,604,059 |
2,926,604,059 |
983,206,059 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
88,000,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
88,000,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,663,750,131,854 |
1,713,620,295,018 |
1,328,564,353,750 |
1,401,519,059,543 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,663,750,131,854 |
1,713,620,295,018 |
1,328,564,353,750 |
1,401,519,059,543 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
989,982,660,000 |
989,982,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
989,982,660,000 |
989,982,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
153,050,000 |
153,050,000 |
153,050,000 |
153,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
178,262,403,866 |
190,712,403,866 |
100,719,993,866 |
100,719,993,866 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,450,000,000 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
572,903,977,988 |
622,774,141,152 |
237,718,199,884 |
310,672,905,677 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
464,460,474,686 |
454,300,474,686 |
49,219,159,686 |
57,765,019,410 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
108,443,503,302 |
168,473,666,466 |
188,499,040,198 |
252,907,886,267 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,672,744,287,606 |
3,868,715,267,151 |
3,529,762,767,523 |
3,362,928,365,981 |
|