1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,613,248,141 |
2,587,174,973 |
7,765,870,387 |
1,920,342,174 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,613,248,141 |
2,587,174,973 |
7,765,870,387 |
1,920,342,174 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,223,178,304 |
3,044,904,209 |
7,493,885,042 |
3,422,947,044 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
390,069,837 |
-457,729,236 |
271,985,345 |
-1,502,604,870 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,103,472,748 |
1,112,819,512 |
1,422,361,212 |
799,193,937 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,953,825 |
27,233,037 |
26,693,582 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,953,825 |
27,233,037 |
26,693,582 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
84,669,126 |
48,845,455 |
26,727,273 |
54,524,091 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,902,158,372 |
2,629,057,947 |
2,254,549,061 |
1,715,107,015 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-493,284,913 |
-2,027,766,951 |
-614,162,814 |
-2,499,735,621 |
|
12. Thu nhập khác |
90,830 |
87,933,008 |
|
300,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,570,354 |
30,945,500 |
3,873,384 |
11,876,391 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,479,524 |
56,987,508 |
-3,873,384 |
288,123,609 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-494,764,437 |
-1,970,779,443 |
-618,036,198 |
-2,211,612,012 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-494,764,437 |
-1,970,779,443 |
-618,036,198 |
-2,211,612,012 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-494,764,437 |
-1,970,779,443 |
-618,036,198 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-10 |
-40 |
-13 |
-45 |
|