Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,268,641
|
6,163,616
|
21,421,551
|
5,536,801
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
201,587
|
738,957
|
1,438,278
|
267,501
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,303,616
|
-1,456,935
|
-6,007,990
|
-2,098,180
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,303,616
|
-1,456,935
|
-6,007,990
|
-2,098,180
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
206,776,319
|
194,402,507
|
340,777,045
|
338,616,529
|
|