MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 231,896,246,854 229,058,790,326 227,666,033,570 224,043,521,677
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,719,975,103 3,004,412,408 3,988,447,269 4,109,281,875
1. Tiền 5,719,975,103 3,004,412,408 2,688,447,269 2,809,281,875
2. Các khoản tương đương tiền 1,300,000,000 1,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 54,589,315,068 54,589,315,068 53,273,589,041 53,273,589,041
1. Chứng khoán kinh doanh 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 54,289,315,068 54,289,315,068 52,973,589,041 52,973,589,041
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,100,012,271 79,406,267,501 96,515,669,418 95,516,097,019
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,641,875,441 60,919,872,692 65,173,493,694 64,007,094,387
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,334,744,731 17,434,848,846 18,349,012,468 18,361,143,468
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,250,555,931 21,178,709,795 33,120,327,088 32,475,022,996
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,127,163,832 -20,127,163,832 -20,127,163,832 -19,327,163,832
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 77,301,069,138 73,347,749,306 68,286,504,834 65,546,655,556
1. Hàng tồn kho 77,301,069,138 73,347,749,306 68,286,504,834 65,546,655,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,185,875,274 18,711,046,043 5,601,823,008 5,597,898,186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,067,843 50,286,251 43,113,718 74,799,557
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,060,762,631 6,044,693,905 5,473,664,490 5,438,053,829
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 85,044,800 85,044,800 85,044,800 85,044,800
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 12,531,021,087
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 84,103,263,368 86,965,917,874 86,339,053,512 85,870,299,006
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,178,418,923 13,570,929,921 13,236,221,378 13,025,141,858
1. Tài sản cố định hữu hình 17,178,418,923 13,570,929,921 13,236,221,378 13,025,141,858
- Nguyên giá 29,894,821,820 25,439,546,297 25,439,546,297 25,439,546,297
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,716,402,897 -11,868,616,376 -12,203,324,919 -12,414,404,439
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 140,846,000 140,846,000 140,846,000 140,846,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,846,000 -140,846,000 -140,846,000 -140,846,000
III. Bất động sản đầu tư 18,354,632,448 23,905,328,908 23,732,924,512 23,560,520,116
- Nguyên giá 21,812,025,756 28,512,564,408 28,512,564,408 28,512,564,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,457,393,308 -4,607,235,500 -4,779,639,896 -4,952,044,292
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,079,143,617 21,079,143,617 21,079,143,617 21,079,143,617
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,428,000,000 48,428,000,000 48,428,000,000 48,428,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -27,348,856,383 -27,348,856,383 -27,348,856,383 -27,348,856,383
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,491,068,380 28,410,515,428 28,290,764,005 28,205,493,415
1. Chi phí trả trước dài hạn 257,763,940 1,177,210,988 1,057,459,565 972,188,975
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 27,233,304,440 27,233,304,440 27,233,304,440 27,233,304,440
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 315,999,510,222 316,024,708,200 314,005,087,082 309,913,820,683
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 89,262,626,936 91,258,604,357 89,977,086,348 88,097,431,961
I. Nợ ngắn hạn 89,262,626,936 91,258,604,357 89,977,086,348 88,097,431,961
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,573,257,829 29,075,621,894 27,336,117,178 26,313,103,760
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,340,669,319 6,329,410,934 6,341,510,934 6,329,410,934
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 74,270,239 70,125,287 73,800,087 67,401,674
4. Phải trả người lao động 2,235,834,735 2,644,289,246 2,640,833,582 2,863,235,489
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,725,143,514 4,737,887,866 5,351,435,735 5,274,748,635
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 788,838,478 55,454,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,313,451,300 47,631,531,435 46,294,750,769 46,814,015,034
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 769,737,695 1,149,799,585 380,061,890
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 226,736,883,286 224,766,103,843 224,028,000,734 221,816,388,722
I. Vốn chủ sở hữu 226,736,883,286 224,766,103,843 224,028,000,734 221,816,388,722
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,344,727,377 18,344,727,377 18,344,727,377 18,344,727,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,531,782,406 5,531,782,406 5,531,782,406
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -297,139,626,497 -299,110,405,940 -299,848,509,049 -296,528,338,655
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -296,644,862,060 -296,644,862,060 -296,644,862,060 -296,644,862,060
- LNST chưa phân phối kỳ này -494,764,437 -2,465,543,880 -3,203,646,989 116,523,405
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 315,999,510,222 316,024,708,200 314,005,087,082 309,913,820,683
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.