TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
231,896,246,854 |
229,058,790,326 |
227,666,033,570 |
224,043,521,677 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,719,975,103 |
3,004,412,408 |
3,988,447,269 |
4,109,281,875 |
|
1. Tiền |
5,719,975,103 |
3,004,412,408 |
2,688,447,269 |
2,809,281,875 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
54,589,315,068 |
54,589,315,068 |
53,273,589,041 |
53,273,589,041 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
54,289,315,068 |
54,289,315,068 |
52,973,589,041 |
52,973,589,041 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
88,100,012,271 |
79,406,267,501 |
96,515,669,418 |
95,516,097,019 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,641,875,441 |
60,919,872,692 |
65,173,493,694 |
64,007,094,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,334,744,731 |
17,434,848,846 |
18,349,012,468 |
18,361,143,468 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,250,555,931 |
21,178,709,795 |
33,120,327,088 |
32,475,022,996 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,127,163,832 |
-20,127,163,832 |
-20,127,163,832 |
-19,327,163,832 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,301,069,138 |
73,347,749,306 |
68,286,504,834 |
65,546,655,556 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,301,069,138 |
73,347,749,306 |
68,286,504,834 |
65,546,655,556 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,185,875,274 |
18,711,046,043 |
5,601,823,008 |
5,597,898,186 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,067,843 |
50,286,251 |
43,113,718 |
74,799,557 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,060,762,631 |
6,044,693,905 |
5,473,664,490 |
5,438,053,829 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
85,044,800 |
85,044,800 |
85,044,800 |
85,044,800 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
12,531,021,087 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
84,103,263,368 |
86,965,917,874 |
86,339,053,512 |
85,870,299,006 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,178,418,923 |
13,570,929,921 |
13,236,221,378 |
13,025,141,858 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,178,418,923 |
13,570,929,921 |
13,236,221,378 |
13,025,141,858 |
|
- Nguyên giá |
29,894,821,820 |
25,439,546,297 |
25,439,546,297 |
25,439,546,297 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,716,402,897 |
-11,868,616,376 |
-12,203,324,919 |
-12,414,404,439 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
140,846,000 |
140,846,000 |
140,846,000 |
140,846,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,846,000 |
-140,846,000 |
-140,846,000 |
-140,846,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,354,632,448 |
23,905,328,908 |
23,732,924,512 |
23,560,520,116 |
|
- Nguyên giá |
21,812,025,756 |
28,512,564,408 |
28,512,564,408 |
28,512,564,408 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,457,393,308 |
-4,607,235,500 |
-4,779,639,896 |
-4,952,044,292 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,079,143,617 |
21,079,143,617 |
21,079,143,617 |
21,079,143,617 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
48,428,000,000 |
48,428,000,000 |
48,428,000,000 |
48,428,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-27,348,856,383 |
-27,348,856,383 |
-27,348,856,383 |
-27,348,856,383 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,491,068,380 |
28,410,515,428 |
28,290,764,005 |
28,205,493,415 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
257,763,940 |
1,177,210,988 |
1,057,459,565 |
972,188,975 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
27,233,304,440 |
27,233,304,440 |
27,233,304,440 |
27,233,304,440 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
315,999,510,222 |
316,024,708,200 |
314,005,087,082 |
309,913,820,683 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,262,626,936 |
91,258,604,357 |
89,977,086,348 |
88,097,431,961 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,262,626,936 |
91,258,604,357 |
89,977,086,348 |
88,097,431,961 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,573,257,829 |
29,075,621,894 |
27,336,117,178 |
26,313,103,760 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,340,669,319 |
6,329,410,934 |
6,341,510,934 |
6,329,410,934 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
74,270,239 |
70,125,287 |
73,800,087 |
67,401,674 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,235,834,735 |
2,644,289,246 |
2,640,833,582 |
2,863,235,489 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,725,143,514 |
4,737,887,866 |
5,351,435,735 |
5,274,748,635 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
788,838,478 |
55,454,545 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,313,451,300 |
47,631,531,435 |
46,294,750,769 |
46,814,015,034 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
769,737,695 |
1,149,799,585 |
380,061,890 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
226,736,883,286 |
224,766,103,843 |
224,028,000,734 |
221,816,388,722 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
226,736,883,286 |
224,766,103,843 |
224,028,000,734 |
221,816,388,722 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,344,727,377 |
18,344,727,377 |
18,344,727,377 |
18,344,727,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,531,782,406 |
5,531,782,406 |
5,531,782,406 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-297,139,626,497 |
-299,110,405,940 |
-299,848,509,049 |
-296,528,338,655 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-296,644,862,060 |
-296,644,862,060 |
-296,644,862,060 |
-296,644,862,060 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-494,764,437 |
-2,465,543,880 |
-3,203,646,989 |
116,523,405 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
315,999,510,222 |
316,024,708,200 |
314,005,087,082 |
309,913,820,683 |
|