TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
209,137,420,756 |
206,776,319,116 |
194,402,507,011 |
340,777,044,599 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,243,147,876 |
1,490,701,215 |
771,052,006 |
896,783,146 |
|
1. Tiền |
1,106,147,876 |
1,490,701,215 |
771,052,006 |
896,783,146 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,137,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,280,780,000 |
471,000,000 |
471,000,000 |
471,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,280,780,000 |
471,000,000 |
471,000,000 |
471,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,487,918,423 |
89,896,267,648 |
78,242,586,437 |
86,171,799,535 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,298,737,625 |
51,412,743,605 |
50,120,343,605 |
59,276,337,091 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,947,985,215 |
4,404,219,718 |
4,325,392,482 |
3,927,053,531 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,035,324,952 |
42,873,433,694 |
40,663,094,679 |
39,834,653,242 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,794,129,369 |
-8,794,129,369 |
-16,866,244,329 |
-16,866,244,329 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
81,469,088,095 |
83,104,483,332 |
83,232,062,283 |
246,028,144,373 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,469,088,095 |
83,104,483,332 |
83,232,062,283 |
246,028,144,373 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,656,486,362 |
31,813,866,921 |
31,685,806,285 |
7,209,317,545 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,666,668 |
163,875,392 |
122,906,544 |
81,937,696 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,396,424,194 |
5,396,596,029 |
5,309,504,241 |
4,127,379,849 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
3,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
307,413,325,907 |
307,082,212,506 |
305,405,643,557 |
133,496,868,484 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,554,878,144 |
17,605,278,726 |
17,376,519,193 |
17,147,759,647 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,554,878,144 |
17,605,278,726 |
17,376,519,193 |
17,147,759,647 |
|
- Nguyên giá |
34,272,326,591 |
27,652,162,931 |
27,652,162,931 |
27,652,162,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,717,448,447 |
-10,046,884,205 |
-10,275,643,738 |
-10,504,403,284 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
140,846,000 |
140,846,000 |
140,846,000 |
140,846,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,846,000 |
-140,846,000 |
-140,846,000 |
-140,846,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,144,253,031 |
12,770,449,911 |
12,680,973,567 |
12,591,497,224 |
|
- Nguyên giá |
8,411,862,096 |
15,032,025,756 |
15,032,025,756 |
15,032,025,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,267,609,065 |
-2,261,575,845 |
-2,351,052,189 |
-2,440,528,532 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
171,788,531,049 |
171,793,875,519 |
171,586,901,684 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
171,788,531,049 |
171,793,875,519 |
171,586,901,684 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,829,764,964 |
16,829,764,964 |
15,685,680,727 |
15,685,680,727 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
45,428,000,000 |
45,428,000,000 |
45,428,000,000 |
45,428,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-28,598,235,036 |
-28,598,235,036 |
-29,742,319,273 |
-29,742,319,273 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
88,095,898,719 |
88,082,843,386 |
88,075,568,386 |
88,071,930,886 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,155,334 |
29,100,001 |
21,825,001 |
18,187,501 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
88,053,743,385 |
88,053,743,385 |
88,053,743,385 |
88,053,743,385 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
516,550,746,663 |
513,858,531,622 |
499,808,150,568 |
474,273,913,083 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
210,593,116,824 |
212,258,517,638 |
209,031,444,794 |
189,505,197,090 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
210,593,116,824 |
212,258,517,638 |
209,031,444,794 |
189,505,197,090 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,009,511,479 |
43,325,430,128 |
42,380,539,835 |
42,550,476,402 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,215,652,567 |
15,036,205,206 |
13,569,159,054 |
8,827,883,137 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
81,500,825 |
88,580,183 |
92,820,491 |
103,812,301 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,692,082,433 |
3,552,187,654 |
2,505,008,215 |
3,038,049,117 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,820,136,995 |
15,990,121,177 |
15,879,321,177 |
23,977,614,505 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
73,769,886,574 |
74,173,227,835 |
74,400,030,567 |
52,036,544,019 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
70,905,900,000 |
60,005,619,504 |
60,135,619,504 |
58,907,171,658 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
98,445,951 |
87,145,951 |
68,945,951 |
63,645,951 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
305,957,629,839 |
301,600,013,984 |
290,776,705,774 |
284,768,715,993 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
305,957,629,839 |
301,600,013,984 |
290,776,705,774 |
284,768,715,993 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,344,727,377 |
18,344,727,377 |
18,344,727,377 |
18,344,727,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,531,782,406 |
5,531,782,406 |
5,531,782,406 |
5,531,782,406 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-217,918,879,944 |
-222,276,495,799 |
-233,099,804,009 |
-239,107,793,790 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-20,347,319,162 |
-24,704,935,017 |
-1,510,935,178 |
-7,518,924,959 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-197,571,560,782 |
-197,571,560,782 |
-231,588,868,831 |
-231,588,868,831 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
516,550,746,663 |
513,858,531,622 |
499,808,150,568 |
474,273,913,083 |
|