MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,316,856,074,032 4,572,527,060,175 4,324,657,582,766 4,550,305,272,008
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 71,083,103,153 68,991,487,846 70,391,438,427 68,085,653,879
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,245,772,970,879 4,503,535,572,329 4,254,266,144,339 4,482,219,618,129
4. Giá vốn hàng bán 4,063,447,764,207 4,352,325,357,159 4,056,507,943,764 4,318,260,832,351
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 182,325,206,672 151,210,215,170 197,758,200,575 163,958,785,778
6. Doanh thu hoạt động tài chính 63,747,790,179 94,975,916,795 68,965,971,170 73,196,052,718
7. Chi phí tài chính 87,821,345,908 103,950,878,916 73,131,673,282 58,169,334,468
- Trong đó: Chi phí lãi vay 71,078,571,566 84,845,681,966 62,497,000,026 -24,353,382,608
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -375,956,090 -477,877,184 -4,029,921,971
9. Chi phí bán hàng 68,142,787,695 80,143,169,692 78,669,819,953 106,501,837,278
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,950,137,206 54,677,535,325 47,357,904,079 17,670,781,490
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 49,782,769,952 6,936,670,849 67,564,774,431 50,782,963,289
12. Thu nhập khác 4,589,101,789 3,938,484,445 7,747,414,670 13,876,128,311
13. Chi phí khác 2,076,336,882 188,186,780 8,129,732,850 6,287,280,403
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,512,764,907 3,750,297,665 -382,318,180 7,588,847,908
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,295,534,859 10,686,968,514 67,182,456,251 58,371,811,197
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,598,885,130 7,384,701,463 12,500,005,810 14,097,022,924
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,672,406,826 1,927,716,369
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 39,696,649,729 3,302,267,050 51,010,043,615 42,347,071,904
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,572,251,191 2,984,606,100 41,562,562,631 22,616,772,464
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,124,398,538 317,660,950 9,447,480,984 19,730,299,440
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 330 30 389 212
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.