1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,316,856,074,032 |
4,572,527,060,175 |
4,324,657,582,766 |
4,550,305,272,008 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
71,083,103,153 |
68,991,487,846 |
70,391,438,427 |
68,085,653,879 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,245,772,970,879 |
4,503,535,572,329 |
4,254,266,144,339 |
4,482,219,618,129 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,063,447,764,207 |
4,352,325,357,159 |
4,056,507,943,764 |
4,318,260,832,351 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
182,325,206,672 |
151,210,215,170 |
197,758,200,575 |
163,958,785,778 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
63,747,790,179 |
94,975,916,795 |
68,965,971,170 |
73,196,052,718 |
|
7. Chi phí tài chính |
87,821,345,908 |
103,950,878,916 |
73,131,673,282 |
58,169,334,468 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
71,078,571,566 |
84,845,681,966 |
62,497,000,026 |
-24,353,382,608 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-375,956,090 |
-477,877,184 |
|
-4,029,921,971 |
|
9. Chi phí bán hàng |
68,142,787,695 |
80,143,169,692 |
78,669,819,953 |
106,501,837,278 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,950,137,206 |
54,677,535,325 |
47,357,904,079 |
17,670,781,490 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
49,782,769,952 |
6,936,670,849 |
67,564,774,431 |
50,782,963,289 |
|
12. Thu nhập khác |
4,589,101,789 |
3,938,484,445 |
7,747,414,670 |
13,876,128,311 |
|
13. Chi phí khác |
2,076,336,882 |
188,186,780 |
8,129,732,850 |
6,287,280,403 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,512,764,907 |
3,750,297,665 |
-382,318,180 |
7,588,847,908 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,295,534,859 |
10,686,968,514 |
67,182,456,251 |
58,371,811,197 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,598,885,130 |
7,384,701,463 |
12,500,005,810 |
14,097,022,924 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
3,672,406,826 |
1,927,716,369 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,696,649,729 |
3,302,267,050 |
51,010,043,615 |
42,347,071,904 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,572,251,191 |
2,984,606,100 |
41,562,562,631 |
22,616,772,464 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,124,398,538 |
317,660,950 |
9,447,480,984 |
19,730,299,440 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
330 |
30 |
389 |
212 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|