MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,884,799,200,281 9,081,483,049,341 7,545,237,976,204 8,873,613,815,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 904,975,097,740 852,285,554,072 928,557,544,254 1,028,906,056,767
1. Tiền 425,978,008,760 513,005,554,072 747,107,544,254 951,820,309,767
2. Các khoản tương đương tiền 478,997,088,980 339,280,000,000 181,450,000,000 77,085,747,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,375,323,767,242 3,635,200,228,586 2,579,541,509,692 2,640,441,269,672
1. Chứng khoán kinh doanh 11,242,678,882 3,926,238,120
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -150,155,191 -248,553,098
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,375,323,767,242 3,624,107,704,895 2,579,541,509,692 2,636,763,584,650
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,087,111,359,260 2,831,030,981,640 2,053,818,072,056 2,986,235,711,750
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,029,191,166,573 2,557,269,006,413 2,110,201,470,989 2,473,284,074,036
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 126,931,833,671 179,748,572,908 115,750,942,272 111,393,648,127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 277,657,575,653 458,013,009,310 191,865,265,787 760,485,818,408
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -346,669,216,637 -363,999,606,992 -363,999,606,992 -358,927,828,821
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,155,180,828,554 1,466,449,004,520 1,652,201,100,239 1,897,195,986,381
1. Hàng tồn kho 2,192,566,321,226 1,497,880,411,856 1,676,051,780,930 1,916,166,239,984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -37,385,492,672 -31,431,407,336 -23,850,680,691 -18,970,253,603
V.Tài sản ngắn hạn khác 362,208,147,485 296,517,280,524 331,119,749,963 320,834,790,449
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,959,598,303 20,060,903,203 30,189,750,330 18,471,771,601
2. Thuế GTGT được khấu trừ 338,773,968,968 274,125,320,860 296,673,878,714 297,957,330,963
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,474,580,214 2,331,056,461 4,256,120,919 4,405,687,885
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,271,664,151,224 1,249,008,710,859 1,230,898,492,800 1,214,737,713,057
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,357,115,870 32,101,688,268 28,614,983,966 29,805,462,831
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 32,357,115,870 32,101,688,268 28,614,983,966 29,805,462,831
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 268,009,511,372 267,826,425,555 270,963,566,063 266,209,560,674
1. Tài sản cố định hữu hình 96,638,136,458 97,112,332,772 100,653,789,462 96,149,788,423
- Nguyên giá 378,371,418,316 384,860,827,409 395,984,550,890 391,888,054,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -281,733,281,858 -287,748,494,637 -295,330,761,428 -295,738,266,377
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 171,371,374,914 170,714,092,783 170,309,776,601 170,059,772,251
- Nguyên giá 183,035,926,598 183,035,926,598 183,315,926,598 183,795,926,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,664,551,684 -12,321,833,815 -13,006,149,997 -13,736,154,347
III. Bất động sản đầu tư 583,408,149,997 573,467,945,119 563,527,740,241 553,587,535,363
- Nguyên giá 852,074,158,578 852,074,158,578 852,074,158,578 852,074,158,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -268,666,008,581 -278,606,213,459 -288,546,418,337 -298,486,623,215
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,316,282,184 44,714,144,934 38,405,982,184 38,525,582,184
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,316,282,184 44,714,144,934 38,405,982,184 38,525,582,184
V. Đầu tư tài chính dài hạn 120,294,378,415 113,075,650,070 113,187,682,070 114,369,751,182
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 116,826,501,159 110,062,152,814 110,062,152,814 107,557,435,627
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,465,000,000 22,465,000,000 22,465,000,000 22,465,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,404,153,615 -22,404,153,615 -22,404,153,615 -22,456,972,632
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,407,030,871 2,952,650,871 3,064,682,871 6,804,288,187
VI. Tài sản dài hạn khác 229,278,713,386 217,822,856,913 216,198,538,276 212,239,820,823
1. Chi phí trả trước dài hạn 227,201,086,016 216,223,354,543 215,082,913,276 211,596,568,453
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,752,370 5,752,370 5,752,370
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,071,875,000 1,593,750,000 1,115,625,000 637,500,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,156,463,351,505 10,330,491,760,201 8,776,136,469,004 10,088,351,528,076
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,084,077,941,422 8,288,018,538,229 6,667,051,834,264 7,961,727,298,553
I. Nợ ngắn hạn 7,968,435,087,309 8,193,222,346,542 6,589,629,440,155 7,902,818,851,618
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,276,036,567,080 1,672,138,767,664 1,575,203,215,887 1,576,686,909,329
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 79,684,864,628 148,480,694,432 244,605,402,339 354,394,448,720
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,666,843,173 48,902,362,279 68,137,086,629 34,823,440,346
4. Phải trả người lao động 46,573,323,616 62,034,844,522 83,318,982,996 116,467,188,581
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 58,707,723,100 44,790,568,038 53,329,690,795 16,983,147,168
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24,498,586,707 3,767,677,315 339,452,610 280,790,512
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,939,752,477,616 2,024,874,001,393 1,013,813,693,531 1,209,813,785,051
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,497,667,853,748 4,163,624,687,863 3,526,253,393,378 4,515,926,256,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,846,847,641 24,608,743,036 24,628,521,990 77,442,885,411
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 115,642,854,113 94,796,191,687 77,422,394,109 58,908,446,935
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 52,556,297,791 48,015,059,817 46,946,686,691 42,810,447,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 59,786,556,322 43,481,131,870 27,175,707,418 10,870,282,966
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,300,000,000 3,300,000,000 3,300,000,000 5,227,716,369
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,072,385,410,083 2,042,473,221,971 2,109,084,634,740 2,126,624,229,523
I. Vốn chủ sở hữu 2,072,385,410,083 2,042,473,221,971 2,109,084,634,740 2,126,624,229,523
1. Vốn góp của chủ sở hữu 994,319,970,000 994,319,970,000 1,073,348,310,000 1,073,348,310,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 994,319,970,000 1,073,348,310,000 1,073,348,310,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 158,062,593,672 159,572,337,789 159,572,337,789 159,572,337,789
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 253,823,860,000 253,823,860,000 253,823,860,000 253,823,860,000
5. Cổ phiếu quỹ -5,427,873,108 -5,427,873,108 -5,427,873,108 -5,427,873,108
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 271,777,466,354 271,777,466,354 271,777,466,354 271,777,466,354
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 261,667,109,206 248,513,222,675 224,996,407,406 215,488,405,995
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 188,202,216,831 156,736,775,704 77,945,486,515 68,187,808,622
- LNST chưa phân phối kỳ này 73,464,892,375 91,776,446,971 147,050,920,891 147,300,597,373
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 138,162,283,959 119,894,238,261 130,994,126,299 158,041,722,493
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,156,463,351,505 10,330,491,760,201 8,776,136,469,004 10,088,351,528,076
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.