TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,884,799,200,281 |
9,081,483,049,341 |
7,545,237,976,204 |
8,873,613,815,019 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
904,975,097,740 |
852,285,554,072 |
928,557,544,254 |
1,028,906,056,767 |
|
1. Tiền |
425,978,008,760 |
513,005,554,072 |
747,107,544,254 |
951,820,309,767 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
478,997,088,980 |
339,280,000,000 |
181,450,000,000 |
77,085,747,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,375,323,767,242 |
3,635,200,228,586 |
2,579,541,509,692 |
2,640,441,269,672 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
11,242,678,882 |
|
3,926,238,120 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-150,155,191 |
|
-248,553,098 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,375,323,767,242 |
3,624,107,704,895 |
2,579,541,509,692 |
2,636,763,584,650 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,087,111,359,260 |
2,831,030,981,640 |
2,053,818,072,056 |
2,986,235,711,750 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,029,191,166,573 |
2,557,269,006,413 |
2,110,201,470,989 |
2,473,284,074,036 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
126,931,833,671 |
179,748,572,908 |
115,750,942,272 |
111,393,648,127 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
277,657,575,653 |
458,013,009,310 |
191,865,265,787 |
760,485,818,408 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-346,669,216,637 |
-363,999,606,992 |
-363,999,606,992 |
-358,927,828,821 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,155,180,828,554 |
1,466,449,004,520 |
1,652,201,100,239 |
1,897,195,986,381 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,192,566,321,226 |
1,497,880,411,856 |
1,676,051,780,930 |
1,916,166,239,984 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-37,385,492,672 |
-31,431,407,336 |
-23,850,680,691 |
-18,970,253,603 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
362,208,147,485 |
296,517,280,524 |
331,119,749,963 |
320,834,790,449 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,959,598,303 |
20,060,903,203 |
30,189,750,330 |
18,471,771,601 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
338,773,968,968 |
274,125,320,860 |
296,673,878,714 |
297,957,330,963 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,474,580,214 |
2,331,056,461 |
4,256,120,919 |
4,405,687,885 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,271,664,151,224 |
1,249,008,710,859 |
1,230,898,492,800 |
1,214,737,713,057 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
32,357,115,870 |
32,101,688,268 |
28,614,983,966 |
29,805,462,831 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
32,357,115,870 |
32,101,688,268 |
28,614,983,966 |
29,805,462,831 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
268,009,511,372 |
267,826,425,555 |
270,963,566,063 |
266,209,560,674 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
96,638,136,458 |
97,112,332,772 |
100,653,789,462 |
96,149,788,423 |
|
- Nguyên giá |
378,371,418,316 |
384,860,827,409 |
395,984,550,890 |
391,888,054,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-281,733,281,858 |
-287,748,494,637 |
-295,330,761,428 |
-295,738,266,377 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
171,371,374,914 |
170,714,092,783 |
170,309,776,601 |
170,059,772,251 |
|
- Nguyên giá |
183,035,926,598 |
183,035,926,598 |
183,315,926,598 |
183,795,926,598 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,664,551,684 |
-12,321,833,815 |
-13,006,149,997 |
-13,736,154,347 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
583,408,149,997 |
573,467,945,119 |
563,527,740,241 |
553,587,535,363 |
|
- Nguyên giá |
852,074,158,578 |
852,074,158,578 |
852,074,158,578 |
852,074,158,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-268,666,008,581 |
-278,606,213,459 |
-288,546,418,337 |
-298,486,623,215 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,316,282,184 |
44,714,144,934 |
38,405,982,184 |
38,525,582,184 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,316,282,184 |
44,714,144,934 |
38,405,982,184 |
38,525,582,184 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
120,294,378,415 |
113,075,650,070 |
113,187,682,070 |
114,369,751,182 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
116,826,501,159 |
110,062,152,814 |
110,062,152,814 |
107,557,435,627 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,465,000,000 |
22,465,000,000 |
22,465,000,000 |
22,465,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,404,153,615 |
-22,404,153,615 |
-22,404,153,615 |
-22,456,972,632 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,407,030,871 |
2,952,650,871 |
3,064,682,871 |
6,804,288,187 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
229,278,713,386 |
217,822,856,913 |
216,198,538,276 |
212,239,820,823 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
227,201,086,016 |
216,223,354,543 |
215,082,913,276 |
211,596,568,453 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,752,370 |
5,752,370 |
|
5,752,370 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,071,875,000 |
1,593,750,000 |
1,115,625,000 |
637,500,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,156,463,351,505 |
10,330,491,760,201 |
8,776,136,469,004 |
10,088,351,528,076 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,084,077,941,422 |
8,288,018,538,229 |
6,667,051,834,264 |
7,961,727,298,553 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,968,435,087,309 |
8,193,222,346,542 |
6,589,629,440,155 |
7,902,818,851,618 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,276,036,567,080 |
1,672,138,767,664 |
1,575,203,215,887 |
1,576,686,909,329 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
79,684,864,628 |
148,480,694,432 |
244,605,402,339 |
354,394,448,720 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,666,843,173 |
48,902,362,279 |
68,137,086,629 |
34,823,440,346 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,573,323,616 |
62,034,844,522 |
83,318,982,996 |
116,467,188,581 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,707,723,100 |
44,790,568,038 |
53,329,690,795 |
16,983,147,168 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
24,498,586,707 |
3,767,677,315 |
339,452,610 |
280,790,512 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,939,752,477,616 |
2,024,874,001,393 |
1,013,813,693,531 |
1,209,813,785,051 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,497,667,853,748 |
4,163,624,687,863 |
3,526,253,393,378 |
4,515,926,256,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,846,847,641 |
24,608,743,036 |
24,628,521,990 |
77,442,885,411 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
115,642,854,113 |
94,796,191,687 |
77,422,394,109 |
58,908,446,935 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
52,556,297,791 |
48,015,059,817 |
46,946,686,691 |
42,810,447,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
59,786,556,322 |
43,481,131,870 |
27,175,707,418 |
10,870,282,966 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
5,227,716,369 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,072,385,410,083 |
2,042,473,221,971 |
2,109,084,634,740 |
2,126,624,229,523 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,072,385,410,083 |
2,042,473,221,971 |
2,109,084,634,740 |
2,126,624,229,523 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
994,319,970,000 |
994,319,970,000 |
1,073,348,310,000 |
1,073,348,310,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
994,319,970,000 |
1,073,348,310,000 |
1,073,348,310,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
158,062,593,672 |
159,572,337,789 |
159,572,337,789 |
159,572,337,789 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
253,823,860,000 |
253,823,860,000 |
253,823,860,000 |
253,823,860,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,427,873,108 |
-5,427,873,108 |
-5,427,873,108 |
-5,427,873,108 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
271,777,466,354 |
271,777,466,354 |
271,777,466,354 |
271,777,466,354 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
261,667,109,206 |
248,513,222,675 |
224,996,407,406 |
215,488,405,995 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
188,202,216,831 |
156,736,775,704 |
77,945,486,515 |
68,187,808,622 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
73,464,892,375 |
91,776,446,971 |
147,050,920,891 |
147,300,597,373 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
138,162,283,959 |
119,894,238,261 |
130,994,126,299 |
158,041,722,493 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,156,463,351,505 |
10,330,491,760,201 |
8,776,136,469,004 |
10,088,351,528,076 |
|