TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,127,236,391,038 |
7,114,104,006,431 |
8,176,456,529,753 |
7,777,028,786,773 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,703,208,627,694 |
1,703,865,709,640 |
1,402,459,270,839 |
1,172,321,403,348 |
|
1. Tiền |
848,260,863,694 |
711,915,709,640 |
532,509,270,839 |
583,024,314,368 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
854,947,764,000 |
991,950,000,000 |
869,950,000,000 |
589,297,088,980 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
732,688,468,570 |
999,229,558,904 |
1,712,411,088,254 |
1,764,291,473,158 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
304,319,351,561 |
582,258,031,617 |
347,173,299,815 |
24,458,927,349 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-796,890,208 |
-171,849,904,043 |
-166,319,711,398 |
-858,056,545 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
429,166,007,217 |
588,821,431,330 |
1,531,557,499,837 |
1,740,690,602,354 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,403,689,131,254 |
1,948,889,862,550 |
2,407,948,092,192 |
2,023,593,859,952 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,371,065,115,255 |
1,861,944,121,525 |
2,307,848,655,117 |
2,093,606,196,623 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
189,731,334,688 |
141,517,217,132 |
129,737,051,008 |
115,912,405,647 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
200,407,767,549 |
284,190,501,798 |
316,717,876,013 |
160,398,215,338 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-357,515,086,238 |
-338,761,977,905 |
-346,355,489,946 |
-346,322,957,656 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,963,487,687,062 |
2,138,852,308,204 |
2,288,183,873,918 |
2,438,014,041,848 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,993,828,827,946 |
2,164,097,587,800 |
2,319,088,515,552 |
2,466,008,359,822 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-30,341,140,884 |
-25,245,279,596 |
-30,904,641,634 |
-27,994,317,974 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
324,162,476,458 |
323,266,567,133 |
365,454,204,550 |
378,808,008,467 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,868,320,128 |
31,363,224,651 |
36,647,425,506 |
20,134,079,072 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
288,611,987,864 |
290,514,530,322 |
325,509,360,232 |
353,537,347,813 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,682,168,466 |
1,274,386,901 |
3,297,418,812 |
5,136,581,582 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
114,425,259 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,317,653,626,026 |
1,273,507,629,992 |
1,298,151,769,986 |
1,277,168,130,463 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
34,831,326,648 |
34,349,319,194 |
33,342,230,878 |
8,627,565,650 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
34,831,326,648 |
34,349,319,194 |
33,342,230,878 |
8,627,565,650 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
264,031,778,424 |
271,560,238,132 |
271,575,484,111 |
273,834,458,465 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,240,810,617 |
98,476,330,598 |
99,150,939,594 |
101,760,801,417 |
|
- Nguyên giá |
362,877,709,299 |
366,451,271,681 |
374,049,045,422 |
380,873,168,434 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-272,636,898,682 |
-267,974,941,083 |
-274,898,105,828 |
-279,112,367,017 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
173,790,967,807 |
173,083,907,534 |
172,424,544,517 |
172,073,657,048 |
|
- Nguyên giá |
182,421,390,742 |
182,705,926,598 |
182,820,926,598 |
183,035,926,598 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,630,422,935 |
-9,622,019,064 |
-10,396,382,081 |
-10,962,269,550 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
623,168,969,509 |
613,228,764,631 |
603,288,559,753 |
593,348,354,875 |
|
- Nguyên giá |
852,074,158,578 |
852,074,158,578 |
852,074,158,578 |
852,074,158,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-228,905,189,069 |
-238,845,393,947 |
-248,785,598,825 |
-258,725,803,703 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,370,282,184 |
860,632,906 |
38,478,282,184 |
38,316,282,184 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
860,632,906 |
38,478,282,184 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,370,282,184 |
|
|
38,316,282,184 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
119,265,140,940 |
110,600,638,834 |
116,158,476,787 |
113,204,543,961 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
116,337,146,909 |
113,243,719,803 |
112,958,280,188 |
109,736,666,705 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,465,000,000 |
22,465,000,000 |
22,160,000,000 |
22,465,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,261,111,840 |
-28,515,111,840 |
-22,366,834,272 |
-22,404,153,615 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,724,105,871 |
3,407,030,871 |
3,407,030,871 |
3,407,030,871 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
237,986,128,321 |
242,908,036,295 |
235,308,736,273 |
249,836,925,328 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
233,544,171,100 |
238,685,467,649 |
232,280,611,273 |
247,286,925,328 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
88,954,230 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
169,782,195 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,441,957,221 |
3,963,832,221 |
3,028,125,000 |
2,550,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,444,890,017,064 |
8,387,611,636,423 |
9,474,608,299,739 |
9,054,196,917,236 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,419,945,352,713 |
6,409,769,897,436 |
7,419,703,715,314 |
7,029,827,015,751 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,230,005,770,982 |
6,240,835,515,688 |
7,223,203,464,135 |
6,894,717,926,568 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,171,143,714,718 |
1,871,117,112,636 |
2,290,911,670,554 |
1,745,328,727,333 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
317,346,635,282 |
106,034,309,347 |
91,435,428,838 |
89,922,647,685 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,591,643,553 |
17,088,211,345 |
48,199,363,825 |
22,368,434,890 |
|
4. Phải trả người lao động |
85,767,940,654 |
67,550,756,690 |
79,346,446,415 |
84,548,011,441 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
76,744,996,661 |
34,489,737,474 |
39,895,687,471 |
26,769,581,268 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
247,068,390 |
499,775,092 |
420,614,733 |
4,993,699,457 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
260,207,436,624 |
330,611,349,443 |
202,128,576,101 |
776,832,461,724 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,257,045,334,085 |
3,790,150,638,850 |
4,445,290,386,179 |
4,112,647,248,842 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
854,856,756 |
854,856,756 |
854,856,756 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,056,144,259 |
22,438,768,055 |
24,720,433,263 |
31,307,113,928 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
189,939,581,731 |
168,934,381,748 |
196,500,251,179 |
135,109,089,183 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
61,390,355,745 |
56,690,580,214 |
100,802,845,953 |
55,717,108,409 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
125,008,254,130 |
108,702,829,678 |
92,397,405,226 |
76,091,980,774 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,540,971,856 |
3,540,971,856 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,024,944,664,351 |
1,977,841,738,987 |
2,054,904,584,425 |
2,024,369,901,485 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,024,944,664,351 |
1,977,841,738,987 |
2,054,904,584,425 |
2,024,369,901,485 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
904,501,240,000 |
904,501,240,000 |
904,501,240,000 |
904,501,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
159,572,337,789 |
159,572,337,789 |
158,062,593,672 |
158,062,593,672 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
131,776,000,000 |
141,776,000,000 |
141,776,000,000 |
141,776,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,598,375,045 |
-3,994,616,440 |
-5,427,873,108 |
-5,427,873,108 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
271,777,466,354 |
271,777,466,354 |
271,777,466,354 |
271,777,466,354 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
428,117,124,113 |
350,453,236,937 |
415,230,798,699 |
392,449,764,404 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
94,986,931,754 |
263,436,217,801 |
192,398,219,519 |
108,199,520,276 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
333,130,192,359 |
87,017,019,136 |
222,832,579,180 |
284,250,244,128 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
135,798,871,140 |
153,756,074,347 |
168,984,358,809 |
161,230,710,163 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,444,890,017,064 |
8,387,611,636,423 |
9,474,608,299,739 |
9,054,196,917,236 |
|