MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,415,362,607,090 4,944,369,316,841 3,933,580,753,818
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,413,378,639,968 1,341,906,762,494 726,713,942,804
1. Tiền 253,406,020,266 246,891,844,916 262,190,788,561
2. Các khoản tương đương tiền 1,159,972,619,702 1,095,014,917,578 464,523,154,243
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,544,800,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,544,800,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,922,954,074,633 2,105,395,048,725 1,725,446,140,276
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,459,980,904,801 1,854,192,877,451 1,482,643,619,729
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 386,326,064,554 194,435,739,283 209,167,596,021
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 199,768,450,118 184,957,740,160 173,792,035,501
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -123,121,344,840 -128,191,308,169
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -140,157,110,975
IV. Hàng tồn kho 683,801,294,526 1,053,999,174,956 1,040,168,164,238
1. Hàng tồn kho 700,060,873,311 1,078,659,954,741 1,066,157,357,382
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,259,578,785 -24,660,779,785 -25,989,193,144
V.Tài sản ngắn hạn khác 395,228,597,963 443,068,330,666 419,707,706,500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,493,196,162 12,973,929,461 15,935,697,155
2. Thuế GTGT được khấu trừ 385,403,640,311 425,465,478,945 401,279,085,669
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,342,291,491 3,286,561,260
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 2,492,923,676
5. Tài sản ngắn hạn khác 989,469,999 1,342,361,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,387,399,898,117 1,388,086,407,820 1,215,024,504,176
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,892,744,590 4,963,744,589 6,827,959,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,892,744,590 4,963,744,589 6,827,959,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 197,913,399,653 193,938,661,096 189,358,169,889
1. Tài sản cố định hữu hình 95,309,715,678 91,434,636,272 86,839,623,023
- Nguyên giá 329,183,051,517 331,584,656,972 331,467,168,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -233,873,335,839 -240,150,020,700 -244,627,545,847
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 102,603,683,975 102,504,024,824 102,518,546,866
- Nguyên giá 107,082,807,737 107,082,807,737 106,980,184,632
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,479,123,762 -4,578,782,913 -4,461,637,766
III. Bất động sản đầu tư 779,140,792,902 768,784,803,916 38,512,494,154
- Nguyên giá 858,194,158,578 858,194,158,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,053,365,676 -89,409,354,662 38,512,494,154
IV. Tài sản dở dang dài hạn 135,387,536,798 164,587,324,427 748,072,825,943
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 135,387,536,798 858,194,158,578
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 164,587,324,427 -110,121,332,635
V. Đầu tư tài chính dài hạn 41,008,245,896 40,067,649,015 23,722,911,311
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,701,513,976 22,556,213,119 15,574,091,302
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,160,000,000 22,160,000,000 29,450,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,853,268,080 -4,648,564,104 -22,160,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 858,820,009
VI. Tài sản dài hạn khác 229,057,178,278 215,744,224,777 208,530,143,479
1. Chi phí trả trước dài hạn 205,455,842,367 201,341,121,102 196,669,679,104
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 10,563,823,411 1,749,047,425
5. Lợi thế thương mại 13,037,512,500 12,654,056,250 11,860,464,375
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,802,762,505,207 6,332,455,724,661 5,148,605,257,994
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,176,090,020,032 4,683,750,543,412 3,485,384,624,134
I. Nợ ngắn hạn 3,778,954,211,410 4,302,011,767,357 3,119,450,857,664
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,225,320,618,122 1,793,113,380,943 1,337,388,204,803
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 346,193,156,483 17,663,197,180 117,507,184,036
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,527,128,494 23,962,251,318 18,622,062,966
4. Phải trả người lao động 65,350,904,457 75,435,569,134 60,298,862,831
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 46,714,753,313 57,061,341,461
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 34,108,049,186
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,581,382,266 27,919,531,634 29,534,878,401
9. Phải trả ngắn hạn khác 150,176,506,522 267,153,226,245 204,085,282,096
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,816,574,814,128 1,966,099,391,573 1,246,372,153,600
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 73,514,947,625 73,603,877,869 71,534,179,745
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 397,135,808,622 381,738,776,055 365,933,766,470
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 40,909,090,931
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 270,366,743,155
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 63,463,024,686 54,545,454,563
7. Phải trả dài hạn khác 47,019,803,335 49,266,454,639 51,357,932,384
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 283,352,980,601 274,626,866,853
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,300,000,000 3,300,000,000 3,300,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,626,672,485,175 1,648,705,181,249 1,663,220,633,860
I. Vốn chủ sở hữu 1,626,672,485,175 1,648,705,181,249 1,663,220,633,860
1. Vốn góp của chủ sở hữu 866,001,240,000 866,001,240,000 866,001,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 866,001,240,000 866,001,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 133,918,052,614 133,918,052,614 133,918,052,614
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 56,740,087,775 56,740,087,775 90,820,087,775
5. Cổ phiếu quỹ -37,400,138,744 -50,118,432,974 -50,118,432,974
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 172,453,174,126 172,453,174,126 172,453,174,126
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 256,471,797,007 284,954,323,233 292,525,161,669
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,393,944,192 92,683,703,302 76,411,393,139
- LNST chưa phân phối kỳ này 192,077,852,815 192,270,619,931 216,113,768,530
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 178,488,272,397 184,756,736,475 157,621,350,650
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,802,762,505,207 6,332,455,724,661 5,148,605,257,994
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.