MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 114,382,129,750 115,013,884,166 108,628,520,188 128,189,119,799
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,961,562,338 21,300,917,919 17,583,197,332 28,111,708,202
1. Tiền 21,961,562,338 21,300,917,919 17,583,197,332 28,111,708,202
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,395,689,990 31,705,900,236 34,173,945,567 42,532,023,749
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,789,390,613 23,256,811,918 25,230,391,402 29,293,187,411
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,783,533,472 4,191,812,663 6,597,121,485 9,430,700,919
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,179,629,154 5,614,138,904 3,636,005,929 5,109,536,790
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,356,863,249 -1,356,863,249 -1,289,573,249 -1,301,401,371
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,024,877,422 62,007,066,011 56,871,377,289 57,545,387,848
1. Hàng tồn kho 71,176,885,479 65,004,155,467 60,186,075,508 61,331,736,703
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,152,008,057 -2,997,089,456 -3,314,698,219 -3,786,348,855
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,632,556,694 38,316,518,919 49,724,631,435 68,155,451,948
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,134,839,195 35,052,301,026 32,266,964,428 32,258,136,014
1. Tài sản cố định hữu hình 34,543,292,527 32,564,304,742 29,954,045,614 30,117,737,372
- Nguyên giá 56,707,624,103 55,043,252,296 56,388,669,258 59,714,496,772
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,164,331,576 -22,478,947,554 -26,434,623,644 -29,596,759,400
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,591,546,668 2,487,996,284 2,312,918,814 2,140,398,642
- Nguyên giá 3,209,704,988 3,280,184,988 3,280,184,988 3,280,184,988
- Giá trị hao mòn lũy kế -618,158,320 -792,188,704 -967,266,174 -1,139,786,346
III. Bất động sản đầu tư 3,059,601,090 2,698,999,482 2,338,397,874 1,977,796,266
- Nguyên giá 7,331,842,478 7,331,842,478 7,331,842,478 7,331,842,478
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,272,241,388 -4,632,842,996 -4,993,444,604 -5,354,046,212
IV. Tài sản dở dang dài hạn 426,424,233 534,998,802 15,119,269,133 33,919,519,668
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 426,424,233 534,998,802 15,119,269,133 33,919,519,668
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,692,176 30,219,609
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,692,176 30,219,609
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 155,014,686,444 153,330,403,085 158,353,151,623 196,344,571,747
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 77,403,715,544 64,377,691,903 74,068,136,809 108,656,505,113
I. Nợ ngắn hạn 73,856,424,544 63,937,691,903 73,628,136,809 108,216,505,113
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,718,634,763 29,756,049,319 44,753,457,044 52,458,218,006
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,584,148,194 8,946,437,736 12,695,277,585 15,121,444,133
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,591,694,065 4,534,218,251 2,235,958,489 5,665,858,644
4. Phải trả người lao động 6,043,746,292 7,422,751,967 5,423,054,570 6,917,275,459
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,283,240,816 4,957,126,480
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,890,101,777 6,062,018,745 2,831,649,481 1,985,462,500
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,957,094,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,656,783,945 4,324,458,394
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,744,858,637 2,259,089,405 2,031,955,695 786,693,977
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,547,291,000 440,000,000 440,000,000 440,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 481,530,000 440,000,000 440,000,000 440,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,065,761,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 77,610,970,900 88,952,711,182 84,285,014,814 87,688,066,634
I. Vốn chủ sở hữu 77,610,970,900 88,952,711,182 84,285,014,814 87,688,066,634
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,793,600,000 49,655,140,000 49,655,140,000 49,655,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 49,655,140,000 49,655,140,000 49,655,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,879,060,000 2,879,060,000 2,879,060,000 2,879,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,476,159,346 2,476,159,346 2,476,159,346 2,476,159,346
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,773,316,786 13,373,316,786 14,873,316,786 17,187,111,186
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,688,834,768 20,568,935,050 14,401,338,682 15,490,596,102
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,688,834,768 20,568,267,050 14,401,338,682 15,490,596,102
- LNST chưa phân phối kỳ này 668,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 155,014,686,444 153,330,403,085 158,353,151,623 196,344,571,747
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.