TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
114,382,129,750 |
115,013,884,166 |
108,628,520,188 |
128,189,119,799 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,961,562,338 |
21,300,917,919 |
17,583,197,332 |
28,111,708,202 |
|
1. Tiền |
21,961,562,338 |
21,300,917,919 |
17,583,197,332 |
28,111,708,202 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,395,689,990 |
31,705,900,236 |
34,173,945,567 |
42,532,023,749 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,789,390,613 |
23,256,811,918 |
25,230,391,402 |
29,293,187,411 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,783,533,472 |
4,191,812,663 |
6,597,121,485 |
9,430,700,919 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,179,629,154 |
5,614,138,904 |
3,636,005,929 |
5,109,536,790 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,356,863,249 |
-1,356,863,249 |
-1,289,573,249 |
-1,301,401,371 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,024,877,422 |
62,007,066,011 |
56,871,377,289 |
57,545,387,848 |
|
1. Hàng tồn kho |
71,176,885,479 |
65,004,155,467 |
60,186,075,508 |
61,331,736,703 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,152,008,057 |
-2,997,089,456 |
-3,314,698,219 |
-3,786,348,855 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,632,556,694 |
38,316,518,919 |
49,724,631,435 |
68,155,451,948 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,134,839,195 |
35,052,301,026 |
32,266,964,428 |
32,258,136,014 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,543,292,527 |
32,564,304,742 |
29,954,045,614 |
30,117,737,372 |
|
- Nguyên giá |
56,707,624,103 |
55,043,252,296 |
56,388,669,258 |
59,714,496,772 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,164,331,576 |
-22,478,947,554 |
-26,434,623,644 |
-29,596,759,400 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,591,546,668 |
2,487,996,284 |
2,312,918,814 |
2,140,398,642 |
|
- Nguyên giá |
3,209,704,988 |
3,280,184,988 |
3,280,184,988 |
3,280,184,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-618,158,320 |
-792,188,704 |
-967,266,174 |
-1,139,786,346 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,059,601,090 |
2,698,999,482 |
2,338,397,874 |
1,977,796,266 |
|
- Nguyên giá |
7,331,842,478 |
7,331,842,478 |
7,331,842,478 |
7,331,842,478 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,272,241,388 |
-4,632,842,996 |
-4,993,444,604 |
-5,354,046,212 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
426,424,233 |
534,998,802 |
15,119,269,133 |
33,919,519,668 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
426,424,233 |
534,998,802 |
15,119,269,133 |
33,919,519,668 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,692,176 |
30,219,609 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,692,176 |
30,219,609 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
155,014,686,444 |
153,330,403,085 |
158,353,151,623 |
196,344,571,747 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
77,403,715,544 |
64,377,691,903 |
74,068,136,809 |
108,656,505,113 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,856,424,544 |
63,937,691,903 |
73,628,136,809 |
108,216,505,113 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,718,634,763 |
29,756,049,319 |
44,753,457,044 |
52,458,218,006 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,584,148,194 |
8,946,437,736 |
12,695,277,585 |
15,121,444,133 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,591,694,065 |
4,534,218,251 |
2,235,958,489 |
5,665,858,644 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,043,746,292 |
7,422,751,967 |
5,423,054,570 |
6,917,275,459 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,283,240,816 |
4,957,126,480 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,890,101,777 |
6,062,018,745 |
2,831,649,481 |
1,985,462,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
20,957,094,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3,656,783,945 |
4,324,458,394 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,744,858,637 |
2,259,089,405 |
2,031,955,695 |
786,693,977 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,547,291,000 |
440,000,000 |
440,000,000 |
440,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
481,530,000 |
440,000,000 |
440,000,000 |
440,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,065,761,000 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
77,610,970,900 |
88,952,711,182 |
84,285,014,814 |
87,688,066,634 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
77,610,970,900 |
88,952,711,182 |
84,285,014,814 |
87,688,066,634 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,793,600,000 |
49,655,140,000 |
49,655,140,000 |
49,655,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
49,655,140,000 |
49,655,140,000 |
49,655,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,879,060,000 |
2,879,060,000 |
2,879,060,000 |
2,879,060,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,476,159,346 |
2,476,159,346 |
2,476,159,346 |
2,476,159,346 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,773,316,786 |
13,373,316,786 |
14,873,316,786 |
17,187,111,186 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,688,834,768 |
20,568,935,050 |
14,401,338,682 |
15,490,596,102 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,688,834,768 |
20,568,267,050 |
14,401,338,682 |
15,490,596,102 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
668,000 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
155,014,686,444 |
153,330,403,085 |
158,353,151,623 |
196,344,571,747 |
|