1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,983,515,227,056 |
2,213,358,147,173 |
1,518,252,392,978 |
1,940,186,639,527 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,983,515,227,056 |
2,213,358,147,173 |
1,518,252,392,978 |
1,940,186,639,527 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,893,353,608,131 |
2,150,193,033,132 |
1,513,744,965,718 |
1,876,626,647,959 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
90,161,618,925 |
63,165,114,041 |
4,507,427,260 |
63,559,991,568 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,922,935,950 |
3,244,748,628 |
-1,032,113,310 |
300,492,181 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,634,297,961 |
671,487,469 |
-2,458,207,007 |
115,169,243 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
187,404,497 |
262,339,524 |
208,353,112 |
90,752,106 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
2,931,091,517 |
|
9. Chi phí bán hàng |
83,121,733,015 |
67,508,147,888 |
23,962,560,243 |
57,495,254,229 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,520,659,960 |
-19,721,789,831 |
20,507,265,048 |
9,714,938,950 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-192,136,061 |
17,952,017,143 |
-38,536,304,334 |
-533,787,156 |
|
12. Thu nhập khác |
1,390,250,474 |
12,334,280,028 |
-6,517,855,255 |
471,140,621 |
|
13. Chi phí khác |
559,461,530 |
6,554,096,736 |
-6,336,218,247 |
48,619,315 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
830,788,944 |
5,780,183,292 |
-181,637,008 |
422,521,306 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
638,652,883 |
23,732,200,435 |
-38,717,941,342 |
-111,265,850 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,108,736,902 |
3,955,936 |
37,770 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
638,652,883 |
22,623,463,533 |
-38,721,897,278 |
-111,303,620 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
504,546,880 |
19,408,882,735 |
-38,413,839,092 |
-83,843,851 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
134,106,003 |
3,214,580,798 |
-308,058,186 |
-27,459,769 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|