MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,863,308,289,748 1,983,515,227,056 2,213,358,147,173 1,518,252,392,978
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,863,308,289,748 1,983,515,227,056 2,213,358,147,173 1,518,252,392,978
4. Giá vốn hàng bán 1,782,420,061,241 1,893,353,608,131 2,150,193,033,132 1,513,744,965,718
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 80,888,228,507 90,161,618,925 63,165,114,041 4,507,427,260
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,380,560,008 16,922,935,950 3,244,748,628 -1,032,113,310
7. Chi phí tài chính 1,008,970,075 1,634,297,961 671,487,469 -2,458,207,007
- Trong đó: Chi phí lãi vay 314,825,293 187,404,497 262,339,524 208,353,112
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 53,261,204,634 83,121,733,015 67,508,147,888 23,962,560,243
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,883,911,628 22,520,659,960 -19,721,789,831 20,507,265,048
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,114,702,178 -192,136,061 17,952,017,143 -38,536,304,334
12. Thu nhập khác 9,762,520,072 1,390,250,474 12,334,280,028 -6,517,855,255
13. Chi phí khác 5,414,336 559,461,530 6,554,096,736 -6,336,218,247
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,757,105,736 830,788,944 5,780,183,292 -181,637,008
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,871,807,914 638,652,883 23,732,200,435 -38,717,941,342
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,108,736,902 3,955,936
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,871,807,914 638,652,883 22,623,463,533 -38,721,897,278
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,756,328,582 504,546,880 19,408,882,735 -38,413,839,092
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 115,479,332 134,106,003 3,214,580,798 -308,058,186
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.