1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,024,417,314,291 |
799,501,739,510 |
1,156,358,780,349 |
1,367,202,534,819 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,024,417,314,291 |
799,501,739,510 |
1,156,358,780,349 |
1,367,202,534,819 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
972,638,106,625 |
753,618,245,313 |
1,097,186,158,300 |
1,299,718,115,262 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,779,207,666 |
45,883,494,197 |
59,172,622,049 |
67,484,419,557 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
221,808,569 |
224,884,583 |
2,037,330,253 |
1,427,428,846 |
|
7. Chi phí tài chính |
809,419,683 |
623,595,491 |
194,252,940 |
1,170,144,913 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
668,331,189 |
64,451,498 |
79,107,208 |
204,670,727 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
231,299,047 |
|
802,209,827 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,419,390,014 |
32,572,139,120 |
37,373,996,666 |
39,296,061,041 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,580,274,481 |
10,330,440,362 |
15,337,692,301 |
21,126,694,011 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,423,231,104 |
2,582,203,807 |
9,106,220,222 |
7,318,948,438 |
|
12. Thu nhập khác |
68,256,511 |
|
1,495,867,938 |
5,046,549,813 |
|
13. Chi phí khác |
17,171,308 |
|
254,797,354 |
2,012,976,307 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
51,085,203 |
|
1,241,070,584 |
3,033,573,506 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,474,316,307 |
2,582,203,807 |
10,347,290,806 |
10,352,521,944 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,474,316,307 |
2,582,203,807 |
10,347,290,806 |
10,352,521,944 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,566,274,886 |
2,485,515,439 |
10,456,849,382 |
10,380,166,288 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-91,958,579 |
96,688,368 |
-109,558,576 |
-27,644,344 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|