MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,024,417,314,291 799,501,739,510 1,156,358,780,349 1,367,202,534,819
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,024,417,314,291 799,501,739,510 1,156,358,780,349 1,367,202,534,819
4. Giá vốn hàng bán 972,638,106,625 753,618,245,313 1,097,186,158,300 1,299,718,115,262
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,779,207,666 45,883,494,197 59,172,622,049 67,484,419,557
6. Doanh thu hoạt động tài chính 221,808,569 224,884,583 2,037,330,253 1,427,428,846
7. Chi phí tài chính 809,419,683 623,595,491 194,252,940 1,170,144,913
- Trong đó: Chi phí lãi vay 668,331,189 64,451,498 79,107,208 204,670,727
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 231,299,047 802,209,827
9. Chi phí bán hàng 35,419,390,014 32,572,139,120 37,373,996,666 39,296,061,041
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,580,274,481 10,330,440,362 15,337,692,301 21,126,694,011
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,423,231,104 2,582,203,807 9,106,220,222 7,318,948,438
12. Thu nhập khác 68,256,511 1,495,867,938 5,046,549,813
13. Chi phí khác 17,171,308 254,797,354 2,012,976,307
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 51,085,203 1,241,070,584 3,033,573,506
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,474,316,307 2,582,203,807 10,347,290,806 10,352,521,944
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,474,316,307 2,582,203,807 10,347,290,806 10,352,521,944
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,566,274,886 2,485,515,439 10,456,849,382 10,380,166,288
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -91,958,579 96,688,368 -109,558,576 -27,644,344
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.