MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 598,015,946,416 916,185,312,895 820,598,548,724 746,188,531,818
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,886,240,563 68,669,313,292 64,241,556,669 68,376,914,003
1. Tiền 68,376,240,563 50,559,313,292 55,531,556,669 61,876,914,003
2. Các khoản tương đương tiền 10,510,000,000 18,110,000,000 8,710,000,000 6,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,010,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,010,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 281,895,463,173 292,603,117,217 261,783,961,429 271,080,185,076
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 717,500,362,248 721,677,296,972 700,725,834,289 708,139,989,323
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,517,807,559 9,227,686,063 8,091,810,889 6,038,907,764
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 213,311,368,100 218,132,208,916 209,745,849,331 215,309,841,069
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -656,434,990,286 -656,434,990,286 -656,780,448,632 -658,409,468,632
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 915,552 915,552 915,552 915,552
IV. Hàng tồn kho 211,920,319,996 504,008,901,464 445,684,359,074 373,803,537,155
1. Hàng tồn kho 211,920,319,996 504,008,901,464 455,564,647,282 373,803,537,155
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,880,288,208
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,313,922,684 50,903,980,922 48,888,671,552 31,917,895,584
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,041,579,316 5,997,101,681 8,544,105,419 4,033,575,817
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,750,249,404 43,434,968,146 38,821,059,169 26,334,499,321
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,522,093,964 1,471,911,095 1,523,506,964 1,549,820,446
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 849,697,246,803 868,407,646,738 858,778,781,903 869,077,488,638
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,423,892,000 2,388,892,000 2,650,292,000 2,531,292,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19,718,254,473 19,718,254,473 19,718,254,473 19,718,254,473
2. Trả trước cho người bán dài hạn 188,100,000 89,100,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,423,892,000 2,388,892,000 2,462,192,000 2,442,192,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -19,718,254,473 -19,718,254,473 -19,718,254,473 -19,718,254,473
II.Tài sản cố định 543,468,608,948 530,551,527,678 523,976,251,183 376,210,510,166
1. Tài sản cố định hữu hình 257,560,901,150 250,437,470,880 244,331,707,907 238,326,548,233
- Nguyên giá 715,269,723,494 712,486,180,509 712,191,863,816 710,698,295,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -457,708,822,344 -462,048,709,629 -467,860,155,909 -472,371,747,401
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,494,836,055 6,445,000,529 6,217,770,547 5,990,540,569
- Nguyên giá 7,269,109,317 7,269,109,317 7,269,109,317 7,269,109,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -774,273,262 -824,108,788 -1,051,338,770 -1,278,568,748
3. Tài sản cố định vô hình 279,412,871,743 273,669,056,269 273,426,772,729 131,893,421,364
- Nguyên giá 294,578,529,048 289,076,997,114 289,076,997,114 147,785,929,289
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,165,657,305 -15,407,940,845 -15,650,224,385 -15,892,507,925
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,202,156,208 62,584,984,013 70,509,684,297 73,889,679,372
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,202,156,208 62,584,984,013 70,509,684,297 73,889,679,372
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,716,843,443 33,716,843,443 34,454,571,643 37,385,663,160
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,931,091,517
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,466,013,443 41,466,013,443 41,466,013,443 41,466,013,443
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,749,170,000 -7,749,170,000 -7,011,441,800 -7,011,441,800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 210,885,746,204 239,165,399,604 227,187,982,780 379,060,343,940
1. Chi phí trả trước dài hạn 210,885,746,204 239,165,399,604 227,187,982,780 379,060,343,940
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,447,713,193,219 1,784,592,959,633 1,679,377,330,627 1,615,266,020,456
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 745,791,063,884 1,060,047,366,765 993,553,635,037 929,552,294,203
I. Nợ ngắn hạn 733,420,563,574 1,046,593,147,001 979,343,492,409 915,343,395,093
1. Phải trả người bán ngắn hạn 597,830,818,122 912,244,614,233 922,879,034,338 841,680,147,861
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,970,791,544 4,538,526,461 6,288,083,413 2,788,257,442
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,446,259,723 63,904,849,993 33,717,678,304 50,908,782,139
4. Phải trả người lao động 23,406,207,169 28,075,376,495 10,433,569,822 14,471,900,694
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,286,817,418 30,735,453,781 241,231,262 194,999,423
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 632,772,435 199,196,679 669,599,909
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,444,016,168 3,797,995,590 2,483,585,125 3,647,817,614
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,138,133,784 2,766,038,367 3,203,593,820 1,084,370,365
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -102,480,354 -102,480,354 -102,480,354 -102,480,354
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,370,500,310 13,454,219,764 14,210,142,628 14,208,899,110
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,146,089,774 994,846,256
7. Phải trả dài hạn khác 8,228,250,000 9,778,250,000 9,968,250,000 10,118,250,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,142,250,310 3,675,969,764 3,095,802,854 3,095,802,854
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 701,922,129,335 724,545,592,868 685,823,695,590 685,713,726,253
I. Vốn chủ sở hữu 701,922,129,335 724,545,592,868 685,823,695,590 685,713,726,253
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,488,774,701,456 2,488,774,701,456 2,488,774,701,456 2,488,774,701,456
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,488,774,701,456 2,488,774,701,456 2,488,774,701,456 2,488,774,701,456
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,232,969,000 -5,232,969,000 -5,232,969,000 -5,232,969,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,760,524,885 8,760,524,885 8,760,524,885 8,760,524,885
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,802,662,510,645 -1,783,253,627,910 -1,821,667,467,002 -1,821,750,527,021
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,802,662,510,645 -1,821,750,527,021
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,282,382,639 15,496,963,437 15,188,905,251 15,161,995,933
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,447,713,193,219 1,784,592,959,633 1,679,377,330,627 1,615,266,020,456
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.