TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
599,323,957,308 |
598,015,946,416 |
916,185,312,895 |
820,598,548,724 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,840,499,339 |
78,886,240,563 |
68,669,313,292 |
64,241,556,669 |
|
1. Tiền |
96,440,499,339 |
68,376,240,563 |
50,559,313,292 |
55,531,556,669 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,400,000,000 |
10,510,000,000 |
18,110,000,000 |
8,710,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
301,853,076,037 |
281,895,463,173 |
292,603,117,217 |
261,783,961,429 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
733,916,712,386 |
717,500,362,248 |
721,677,296,972 |
700,725,834,289 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,217,121,676 |
7,517,807,559 |
9,227,686,063 |
8,091,810,889 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
212,153,316,709 |
213,311,368,100 |
218,132,208,916 |
209,745,849,331 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-657,434,990,286 |
-656,434,990,286 |
-656,434,990,286 |
-656,780,448,632 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
915,552 |
915,552 |
915,552 |
915,552 |
|
IV. Hàng tồn kho |
170,231,590,006 |
211,920,319,996 |
504,008,901,464 |
445,684,359,074 |
|
1. Hàng tồn kho |
170,231,590,006 |
211,920,319,996 |
504,008,901,464 |
455,564,647,282 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-9,880,288,208 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,398,791,926 |
25,313,922,684 |
50,903,980,922 |
48,888,671,552 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,429,688,805 |
4,041,579,316 |
5,997,101,681 |
8,544,105,419 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,429,903,984 |
19,750,249,404 |
43,434,968,146 |
38,821,059,169 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,539,199,137 |
1,522,093,964 |
1,471,911,095 |
1,523,506,964 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
882,279,654,047 |
849,697,246,803 |
868,407,646,738 |
858,778,781,903 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,310,342,000 |
2,423,892,000 |
2,388,892,000 |
2,650,292,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
19,718,254,473 |
19,718,254,473 |
19,718,254,473 |
19,718,254,473 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
188,100,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,310,342,000 |
2,423,892,000 |
2,388,892,000 |
2,462,192,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-19,718,254,473 |
-19,718,254,473 |
-19,718,254,473 |
-19,718,254,473 |
|
II.Tài sản cố định |
545,276,119,735 |
543,468,608,948 |
530,551,527,678 |
523,976,251,183 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
262,470,951,031 |
257,560,901,150 |
250,437,470,880 |
244,331,707,907 |
|
- Nguyên giá |
714,112,504,875 |
715,269,723,494 |
712,486,180,509 |
712,191,863,816 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-451,641,553,844 |
-457,708,822,344 |
-462,048,709,629 |
-467,860,155,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,150,013,421 |
6,494,836,055 |
6,445,000,529 |
6,217,770,547 |
|
- Nguyên giá |
3,596,227,499 |
7,269,109,317 |
7,269,109,317 |
7,269,109,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-446,214,078 |
-774,273,262 |
-824,108,788 |
-1,051,338,770 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
279,655,155,283 |
279,412,871,743 |
273,669,056,269 |
273,426,772,729 |
|
- Nguyên giá |
294,578,529,048 |
294,578,529,048 |
289,076,997,114 |
289,076,997,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,923,373,765 |
-15,165,657,305 |
-15,407,940,845 |
-15,650,224,385 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
59,250,056,616 |
59,202,156,208 |
62,584,984,013 |
70,509,684,297 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,250,056,616 |
59,202,156,208 |
62,584,984,013 |
70,509,684,297 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,615,413,702 |
33,716,843,443 |
33,716,843,443 |
34,454,571,643 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,898,570,259 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,466,013,443 |
41,466,013,443 |
41,466,013,443 |
41,466,013,443 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,749,170,000 |
-7,749,170,000 |
-7,749,170,000 |
-7,011,441,800 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
220,827,721,994 |
210,885,746,204 |
239,165,399,604 |
227,187,982,780 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
220,827,721,994 |
210,885,746,204 |
239,165,399,604 |
227,187,982,780 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,481,603,611,355 |
1,447,713,193,219 |
1,784,592,959,633 |
1,679,377,330,627 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
780,320,134,903 |
745,791,063,884 |
1,060,047,366,765 |
993,553,635,037 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
770,101,351,378 |
733,420,563,574 |
1,046,593,147,001 |
979,343,492,409 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
603,702,649,007 |
597,830,818,122 |
912,244,614,233 |
922,879,034,338 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,286,809,251 |
14,970,791,544 |
4,538,526,461 |
6,288,083,413 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
66,189,074,721 |
55,446,259,723 |
63,904,849,993 |
33,717,678,304 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,501,665,150 |
23,406,207,169 |
28,075,376,495 |
10,433,569,822 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,965,000,000 |
34,286,817,418 |
30,735,453,781 |
241,231,262 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
632,772,435 |
199,196,679 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,614,540,257 |
2,444,016,168 |
3,797,995,590 |
2,483,585,125 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,944,093,346 |
5,138,133,784 |
2,766,038,367 |
3,203,593,820 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-102,480,354 |
-102,480,354 |
-102,480,354 |
-102,480,354 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,218,783,525 |
12,370,500,310 |
13,454,219,764 |
14,210,142,628 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
1,146,089,774 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,515,750,000 |
8,228,250,000 |
9,778,250,000 |
9,968,250,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,703,033,525 |
4,142,250,310 |
3,675,969,764 |
3,095,802,854 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
701,283,476,452 |
701,922,129,335 |
724,545,592,868 |
685,823,695,590 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
701,283,476,452 |
701,922,129,335 |
724,545,592,868 |
685,823,695,590 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,488,774,701,456 |
2,488,774,701,456 |
2,488,774,701,456 |
2,488,774,701,456 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,488,774,701,456 |
2,488,774,701,456 |
2,488,774,701,456 |
2,488,774,701,456 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,232,969,000 |
-5,232,969,000 |
-5,232,969,000 |
-5,232,969,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,760,524,885 |
8,760,524,885 |
8,760,524,885 |
8,760,524,885 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,803,167,057,525 |
-1,802,662,510,645 |
-1,783,253,627,910 |
-1,821,667,467,002 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-1,802,662,510,645 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,803,167,057,525 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,148,276,636 |
12,282,382,639 |
15,496,963,437 |
15,188,905,251 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,481,603,611,355 |
1,447,713,193,219 |
1,784,592,959,633 |
1,679,377,330,627 |
|