MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 524,643,677,747 601,742,890,819 502,176,601,772 662,581,377,518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,132,451,473 37,949,971,179 46,311,467,256 56,707,752,479
1. Tiền 23,932,451,473 27,749,971,179 36,511,467,256 46,207,752,479
2. Các khoản tương đương tiền 10,200,000,000 10,200,000,000 9,800,000,000 10,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 290,003,264,806 293,040,512,358 287,758,468,122 290,640,354,553
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 733,225,236,237 737,597,759,851 735,897,931,803 728,780,867,911
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,144,698,407 6,334,717,500 5,432,442,370 5,955,037,935
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 207,477,533,805 205,952,238,650
6. Phải thu ngắn hạn khác 204,134,286,020 213,499,644,178
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -657,706,192,071 -657,595,195,471
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -656,844,203,643 -656,844,203,643
IV. Hàng tồn kho 179,689,278,669 245,048,066,720 154,500,765,756 289,201,824,677
1. Hàng tồn kho 179,689,278,669 245,048,066,720 154,500,765,756 289,201,824,677
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,818,682,799 25,704,340,562 13,605,900,638 26,031,445,809
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,308,115,454 1,238,849,459 2,830,650,821 1,814,954,424
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,917,779,781 22,860,357,139 9,239,089,165 22,648,420,920
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,536,160,652 1,533,830,465
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,522,093,964 1,522,093,964
5. Tài sản ngắn hạn khác 70,693,600 83,040,000 34,240,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 946,010,477,092 938,866,181,447 940,299,543,203 931,029,875,487
I. Các khoản phải thu dài hạn -162,761 2,082,500,000 2,192,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19,719,254,473 19,719,254,473 19,719,254,473 19,718,254,473
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn -162,761
6. Phải thu dài hạn khác 2,082,500,000 2,192,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -19,719,254,473 -19,719,254,473 -19,719,254,473 -19,718,254,473
II.Tài sản cố định 575,318,122,718 578,214,017,532 576,856,569,123 568,409,260,785
1. Tài sản cố định hữu hình 293,923,917,993 297,077,060,937 294,841,347,300 286,679,163,051
- Nguyên giá 711,730,444,266 721,370,970,038 723,806,041,401 719,025,373,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -417,806,526,273 -424,293,909,101 -428,964,694,101 -432,346,210,125
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,127,033,400 1,090,677,483
- Nguyên giá 1,163,389,317 1,163,389,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,355,917 -72,711,834
3. Tài sản cố định vô hình 281,394,204,725 281,136,956,595 280,888,188,423 280,639,420,251
- Nguyên giá 294,578,529,048 294,578,529,048 294,578,529,048 294,578,529,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,184,324,323 -13,441,572,453 -13,690,340,625 -13,939,108,797
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65,772,709,751 58,234,012,102 58,732,930,892 57,985,399,936
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,772,709,751 58,234,012,102 58,732,930,892 57,985,399,936
V. Đầu tư tài chính dài hạn 54,167,469,236 54,157,377,938 55,257,657,561 54,536,066,740
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,696,410,144 19,696,410,144 21,267,284,498 20,070,053,297
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,466,013,443 41,466,013,443 41,466,013,443 41,466,013,443
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,994,954,351 -7,005,045,649 -7,475,640,380 -7,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 250,752,338,148 248,260,773,875 247,369,885,627 247,907,148,026
1. Chi phí trả trước dài hạn 250,591,838,148 248,260,773,875 247,369,885,627 247,907,148,026
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 160,500,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,470,654,154,839 1,540,609,072,266 1,442,476,144,975 1,593,611,253,005
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 786,902,448,962 854,044,693,296 744,787,594,376 886,452,238,777
I. Nợ ngắn hạn 773,364,198,962 843,240,716,022 734,426,371,222 873,100,242,934
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,144,503,171 11,266,056,386 617,227,753,129 748,118,350,916
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 659,918,028,225 747,960,375,319 12,276,322,600 11,849,507,447
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,628,936,757 17,472,004,808 64,663,602,061 56,774,693,992
4. Phải trả người lao động 55,078,109,582 39,961,610,392 9,921,487,382 17,641,859,008
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,893,071,569 18,821,464,444 175,000,000 2,375,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 296,000,000 646,000,000 -157,353,628
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 406,286,574
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,084,664,990 7,207,040,669 7,330,100,404 17,774,429,303
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,934,586,000 18,826,236,250
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -102,480,354 -102,480,354
13. Quỹ bình ổn giá -85,401,906 -93,835,996
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,538,250,000 10,803,977,274 10,361,223,154 13,351,995,843
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 13,538,250,000 8,778,250,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 524,818,183 3,373,706,364
7. Phải trả dài hạn khác 9,070,250,000 9,268,250,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,025,727,274 766,154,971 710,039,479
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 683,751,705,877 686,564,378,970 697,688,550,599 707,159,014,228
I. Vốn chủ sở hữu 683,751,705,877 686,564,378,970 697,688,550,599 707,159,014,228
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,488,774,701,456 2,488,774,701,456 2,488,774,701,456 2,488,774,701,456
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,232,969,000 -5,232,969,000
5. Cổ phiếu quỹ -5,232,969,000 -5,232,969,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8,760,524,885 8,760,524,885
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -1,811,509,523,629 -1,808,846,488,666
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,798,603,656,652 -1,789,065,050,164
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,958,972,165 3,108,610,295 3,989,949,910 3,921,807,051
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,470,654,154,839 1,540,609,072,266 1,442,476,144,975 1,593,611,253,005
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.