TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
524,643,677,747 |
601,742,890,819 |
502,176,601,772 |
662,581,377,518 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,132,451,473 |
37,949,971,179 |
46,311,467,256 |
56,707,752,479 |
|
1. Tiền |
23,932,451,473 |
27,749,971,179 |
36,511,467,256 |
46,207,752,479 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
9,800,000,000 |
10,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
290,003,264,806 |
293,040,512,358 |
287,758,468,122 |
290,640,354,553 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
733,225,236,237 |
737,597,759,851 |
735,897,931,803 |
728,780,867,911 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,144,698,407 |
6,334,717,500 |
5,432,442,370 |
5,955,037,935 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
207,477,533,805 |
205,952,238,650 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
204,134,286,020 |
213,499,644,178 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-657,706,192,071 |
-657,595,195,471 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-656,844,203,643 |
-656,844,203,643 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
179,689,278,669 |
245,048,066,720 |
154,500,765,756 |
289,201,824,677 |
|
1. Hàng tồn kho |
179,689,278,669 |
245,048,066,720 |
154,500,765,756 |
289,201,824,677 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,818,682,799 |
25,704,340,562 |
13,605,900,638 |
26,031,445,809 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,308,115,454 |
1,238,849,459 |
2,830,650,821 |
1,814,954,424 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,917,779,781 |
22,860,357,139 |
9,239,089,165 |
22,648,420,920 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,536,160,652 |
1,533,830,465 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
1,522,093,964 |
1,522,093,964 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
70,693,600 |
83,040,000 |
|
34,240,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
946,010,477,092 |
938,866,181,447 |
940,299,543,203 |
931,029,875,487 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
-162,761 |
|
2,082,500,000 |
2,192,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
19,719,254,473 |
19,719,254,473 |
19,719,254,473 |
19,718,254,473 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
-162,761 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,082,500,000 |
2,192,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-19,719,254,473 |
-19,719,254,473 |
-19,719,254,473 |
-19,718,254,473 |
|
II.Tài sản cố định |
575,318,122,718 |
578,214,017,532 |
576,856,569,123 |
568,409,260,785 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
293,923,917,993 |
297,077,060,937 |
294,841,347,300 |
286,679,163,051 |
|
- Nguyên giá |
711,730,444,266 |
721,370,970,038 |
723,806,041,401 |
719,025,373,176 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-417,806,526,273 |
-424,293,909,101 |
-428,964,694,101 |
-432,346,210,125 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1,127,033,400 |
1,090,677,483 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,163,389,317 |
1,163,389,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-36,355,917 |
-72,711,834 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
281,394,204,725 |
281,136,956,595 |
280,888,188,423 |
280,639,420,251 |
|
- Nguyên giá |
294,578,529,048 |
294,578,529,048 |
294,578,529,048 |
294,578,529,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,184,324,323 |
-13,441,572,453 |
-13,690,340,625 |
-13,939,108,797 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
65,772,709,751 |
58,234,012,102 |
58,732,930,892 |
57,985,399,936 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,772,709,751 |
58,234,012,102 |
58,732,930,892 |
57,985,399,936 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,167,469,236 |
54,157,377,938 |
55,257,657,561 |
54,536,066,740 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,696,410,144 |
19,696,410,144 |
21,267,284,498 |
20,070,053,297 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,466,013,443 |
41,466,013,443 |
41,466,013,443 |
41,466,013,443 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,994,954,351 |
-7,005,045,649 |
-7,475,640,380 |
-7,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
250,752,338,148 |
248,260,773,875 |
247,369,885,627 |
247,907,148,026 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
250,591,838,148 |
248,260,773,875 |
247,369,885,627 |
247,907,148,026 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
160,500,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,470,654,154,839 |
1,540,609,072,266 |
1,442,476,144,975 |
1,593,611,253,005 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
786,902,448,962 |
854,044,693,296 |
744,787,594,376 |
886,452,238,777 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
773,364,198,962 |
843,240,716,022 |
734,426,371,222 |
873,100,242,934 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,144,503,171 |
11,266,056,386 |
617,227,753,129 |
748,118,350,916 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
659,918,028,225 |
747,960,375,319 |
12,276,322,600 |
11,849,507,447 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,628,936,757 |
17,472,004,808 |
64,663,602,061 |
56,774,693,992 |
|
4. Phải trả người lao động |
55,078,109,582 |
39,961,610,392 |
9,921,487,382 |
17,641,859,008 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,893,071,569 |
18,821,464,444 |
175,000,000 |
2,375,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
296,000,000 |
646,000,000 |
|
-157,353,628 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
406,286,574 |
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,084,664,990 |
7,207,040,669 |
7,330,100,404 |
17,774,429,303 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
22,934,586,000 |
18,826,236,250 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-102,480,354 |
-102,480,354 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
-85,401,906 |
-93,835,996 |
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,538,250,000 |
10,803,977,274 |
10,361,223,154 |
13,351,995,843 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
13,538,250,000 |
8,778,250,000 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
524,818,183 |
3,373,706,364 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
9,070,250,000 |
9,268,250,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,025,727,274 |
766,154,971 |
710,039,479 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
683,751,705,877 |
686,564,378,970 |
697,688,550,599 |
707,159,014,228 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
683,751,705,877 |
686,564,378,970 |
697,688,550,599 |
707,159,014,228 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,488,774,701,456 |
2,488,774,701,456 |
2,488,774,701,456 |
2,488,774,701,456 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-5,232,969,000 |
-5,232,969,000 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-5,232,969,000 |
-5,232,969,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
8,760,524,885 |
8,760,524,885 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-1,811,509,523,629 |
-1,808,846,488,666 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1,798,603,656,652 |
-1,789,065,050,164 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,958,972,165 |
3,108,610,295 |
3,989,949,910 |
3,921,807,051 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,470,654,154,839 |
1,540,609,072,266 |
1,442,476,144,975 |
1,593,611,253,005 |
|