1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
505,141,661,685 |
232,893,781,487 |
381,755,429,090 |
61,671,867,112 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
505,141,661,685 |
232,893,781,487 |
381,755,429,090 |
61,671,867,112 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
317,483,147,610 |
127,999,137,707 |
152,086,280,961 |
12,280,415,873 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
187,658,514,075 |
104,894,643,780 |
229,669,148,129 |
49,391,451,239 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
71,038,603 |
3,298,393,197 |
26,741,197 |
17,929,838 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
227,062,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-33,634,527,827 |
8,388,217,755 |
-22,873,608,016 |
-3,473,061,307 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,622,396,705 |
20,586,248,156 |
17,834,237,592 |
20,606,912,399 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
19,933,924,192 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
140,472,628,146 |
76,061,082,384 |
188,760,981,718 |
25,329,407,371 |
|
12. Thu nhập khác |
3,827,421,307 |
183,605,637,058 |
1,923,143,023 |
68,789,325,462 |
|
13. Chi phí khác |
655,758,377 |
1,660,483,508 |
1,020,558 |
532,733,073 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,171,662,930 |
181,945,153,550 |
1,922,122,465 |
68,256,592,389 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
143,644,291,076 |
258,006,235,934 |
190,683,104,183 |
93,585,999,760 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,722,404,619 |
49,864,393,081 |
38,061,558,877 |
5,407,787,853 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
593,197,442 |
50,762,768 |
69,241,277 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
114,328,689,015 |
208,091,080,085 |
152,552,304,029 |
88,178,211,907 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
114,328,689,015 |
208,091,080,085 |
152,552,304,029 |
88,178,211,907 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
515 |
937 |
687 |
329 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|