1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
99,038,307,773 |
123,198,652,190 |
3,105,537,656 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
99,038,307,773 |
123,198,652,190 |
3,105,537,656 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
55,035,410,773 |
71,442,323,913 |
818,181,819 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
44,002,897,000 |
51,756,328,277 |
2,287,355,837 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
46,554,717 |
39,440,778 |
31,282,355,560 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
394,419,667 |
925,398,684 |
435,006,666 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
394,419,667 |
669,986,334 |
435,006,666 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,715,043,469 |
2,243,033,020 |
9,301,563,647 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,305,360,687 |
7,876,525,571 |
10,693,510,117 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
31,634,627,894 |
40,750,811,780 |
13,139,630,967 |
|
12. Thu nhập khác |
|
171,857,273 |
59,361,531 |
37,959,190 |
|
13. Chi phí khác |
|
86,710,272 |
502,225,706 |
314,999 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
85,147,001 |
-442,864,175 |
37,644,191 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
31,719,774,895 |
40,307,947,605 |
13,177,275,158 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
6,501,322,983 |
8,002,868,483 |
2,635,455,032 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
25,218,451,912 |
32,305,079,122 |
10,541,820,126 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
25,219,653,680 |
32,305,079,122 |
10,541,820,126 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-1,201,768 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
125 |
159 |
52 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|