TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,553,998,920,687 |
16,504,257,982,540 |
16,918,363,888,869 |
17,210,323,796,228 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
213,742,937,322 |
52,588,363,778 |
505,102,847,949 |
19,304,967,691 |
|
1. Tiền |
213,742,937,322 |
52,588,363,778 |
505,102,647,949 |
19,304,967,691 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
200,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,370,299,200 |
15,370,299,200 |
15,370,299,200 |
15,370,299,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,370,299,200 |
15,370,299,200 |
15,370,299,200 |
15,370,299,200 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,073,043,398,544 |
4,198,757,359,133 |
4,116,800,043,665 |
4,800,686,704,717 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,217,447,045,030 |
2,376,928,458,937 |
2,311,498,091,152 |
2,810,532,346,337 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
962,621,833,860 |
939,266,600,851 |
890,317,474,390 |
1,377,761,594,373 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
894,016,064,029 |
883,603,843,720 |
925,026,022,498 |
622,434,308,382 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,041,544,375 |
-1,041,544,375 |
-10,041,544,375 |
-10,041,544,375 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,170,539,704,668 |
12,157,739,204,076 |
12,199,560,056,415 |
12,302,378,873,987 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,170,539,704,668 |
12,157,739,204,076 |
12,199,560,056,415 |
12,302,378,873,987 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
81,302,580,953 |
79,802,756,353 |
81,530,641,640 |
72,582,950,633 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,667,527,999 |
4,480,873,503 |
5,089,012,941 |
2,252,169,623 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
72,172,875,812 |
75,321,882,850 |
76,441,628,699 |
70,330,781,010 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,462,177,142 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,078,737,610,801 |
4,086,493,026,341 |
4,151,458,114,147 |
4,218,158,662,697 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
731,764,056,580 |
730,636,788,580 |
733,226,788,580 |
714,375,892,655 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
731,764,056,580 |
730,636,788,580 |
733,226,788,580 |
714,375,892,655 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,484,497,347 |
29,780,999,002 |
27,038,307,984 |
756,015,020,827 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,676,445,386 |
24,943,688,070 |
23,171,738,081 |
352,601,561,952 |
|
- Nguyên giá |
78,951,512,437 |
78,951,512,437 |
78,837,654,237 |
410,539,197,903 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,275,067,051 |
-54,007,824,367 |
-55,665,916,156 |
-57,937,635,951 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,808,051,961 |
4,837,310,932 |
3,866,569,903 |
403,413,458,875 |
|
- Nguyên giá |
15,006,259,881 |
15,006,259,881 |
15,006,259,881 |
415,506,259,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,198,207,920 |
-10,168,948,949 |
-11,139,689,978 |
-12,092,801,006 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
65,551,486,592 |
65,167,456,832 |
64,783,427,072 |
64,399,397,312 |
|
- Nguyên giá |
75,664,270,272 |
75,664,270,272 |
75,664,270,272 |
75,664,270,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,112,783,680 |
-10,496,813,440 |
-10,880,843,200 |
-11,264,872,960 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,076,174,792,130 |
1,095,454,459,299 |
1,169,510,498,408 |
533,458,452,207 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,076,174,792,130 |
1,095,454,459,299 |
1,169,510,498,408 |
533,458,452,207 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,216,963,661,937 |
1,211,047,669,262 |
1,201,750,674,685 |
1,194,833,615,609 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,214,153,661,937 |
1,208,237,669,262 |
1,198,940,674,685 |
1,192,023,615,609 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,810,000,000 |
2,810,000,000 |
2,810,000,000 |
2,810,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
955,799,116,215 |
954,405,653,366 |
955,148,417,418 |
955,076,284,087 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
947,845,075,013 |
946,451,612,164 |
947,194,376,216 |
947,122,242,885 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,954,041,202 |
7,954,041,202 |
7,954,041,202 |
7,954,041,202 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,632,736,531,488 |
20,590,751,008,881 |
21,069,822,003,016 |
21,428,482,458,925 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,110,553,974,655 |
11,967,955,695,066 |
11,490,541,713,603 |
11,797,428,337,621 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,571,701,754,549 |
9,372,356,080,695 |
4,605,780,123,849 |
9,499,499,002,784 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
368,572,754,675 |
276,769,704,662 |
245,382,646,786 |
210,197,618,062 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
196,460,238,864 |
3,613,736,364 |
3,591,009,091 |
3,590,909,091 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
305,222,414,533 |
229,169,642,894 |
197,999,487,788 |
223,589,052,320 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,618,478,564 |
8,843,788,005 |
9,026,923,243 |
9,066,490,731 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
118,386,773,843 |
131,910,793,587 |
125,934,674,039 |
148,518,215,710 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,064,373,327 |
3,064,373,327 |
3,064,373,327 |
3,064,373,327 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,412,307,818,717 |
7,141,820,069,793 |
3,182,199,207,424 |
7,614,371,433,994 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,132,402,278,454 |
1,552,325,916,797 |
814,680,676,017 |
1,265,000,328,900 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,666,623,572 |
24,838,055,266 |
23,901,126,134 |
22,100,580,649 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,538,852,220,106 |
2,595,599,614,371 |
6,884,761,589,754 |
2,297,929,334,837 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
15,952,428,519 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
781,902,100,000 |
781,902,100,000 |
4,578,320,756,616 |
20,955,100,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,756,950,120,106 |
1,813,697,514,371 |
2,290,488,404,619 |
2,276,974,234,837 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,522,182,556,833 |
8,622,795,313,815 |
9,579,280,289,413 |
9,631,054,121,304 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,522,182,556,833 |
8,622,795,313,815 |
9,579,280,289,413 |
9,631,054,121,304 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,716,462,190,000 |
6,716,462,190,000 |
7,388,108,400,000 |
7,388,108,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,716,462,190,000 |
6,716,462,190,000 |
7,388,108,400,000 |
7,388,108,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,680,300,000 |
71,680,300,000 |
71,120,900,000 |
71,120,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
230,128,842,335 |
230,128,842,335 |
230,128,842,335 |
230,128,842,335 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,449,549,258,547 |
1,550,168,528,206 |
1,831,751,281,939 |
1,883,472,096,764 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,132,336,032,810 |
1,152,324,180,431 |
1,068,198,148,476 |
1,831,862,790,140 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
317,213,225,737 |
397,844,347,775 |
763,553,133,463 |
51,609,306,624 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,361,965,951 |
54,355,453,274 |
58,170,865,139 |
58,223,882,205 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,632,736,531,488 |
20,590,751,008,881 |
21,069,822,003,016 |
21,428,482,458,925 |
|