MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,553,998,920,687 16,504,257,982,540 16,918,363,888,869 17,210,323,796,228
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 213,742,937,322 52,588,363,778 505,102,847,949 19,304,967,691
1. Tiền 213,742,937,322 52,588,363,778 505,102,647,949 19,304,967,691
2. Các khoản tương đương tiền 200,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,370,299,200 15,370,299,200 15,370,299,200 15,370,299,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,370,299,200 15,370,299,200 15,370,299,200 15,370,299,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,073,043,398,544 4,198,757,359,133 4,116,800,043,665 4,800,686,704,717
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,217,447,045,030 2,376,928,458,937 2,311,498,091,152 2,810,532,346,337
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 962,621,833,860 939,266,600,851 890,317,474,390 1,377,761,594,373
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 894,016,064,029 883,603,843,720 925,026,022,498 622,434,308,382
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,041,544,375 -1,041,544,375 -10,041,544,375 -10,041,544,375
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,170,539,704,668 12,157,739,204,076 12,199,560,056,415 12,302,378,873,987
1. Hàng tồn kho 12,170,539,704,668 12,157,739,204,076 12,199,560,056,415 12,302,378,873,987
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 81,302,580,953 79,802,756,353 81,530,641,640 72,582,950,633
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,667,527,999 4,480,873,503 5,089,012,941 2,252,169,623
2. Thuế GTGT được khấu trừ 72,172,875,812 75,321,882,850 76,441,628,699 70,330,781,010
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,462,177,142
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,078,737,610,801 4,086,493,026,341 4,151,458,114,147 4,218,158,662,697
I. Các khoản phải thu dài hạn 731,764,056,580 730,636,788,580 733,226,788,580 714,375,892,655
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 731,764,056,580 730,636,788,580 733,226,788,580 714,375,892,655
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,484,497,347 29,780,999,002 27,038,307,984 756,015,020,827
1. Tài sản cố định hữu hình 26,676,445,386 24,943,688,070 23,171,738,081 352,601,561,952
- Nguyên giá 78,951,512,437 78,951,512,437 78,837,654,237 410,539,197,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,275,067,051 -54,007,824,367 -55,665,916,156 -57,937,635,951
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,808,051,961 4,837,310,932 3,866,569,903 403,413,458,875
- Nguyên giá 15,006,259,881 15,006,259,881 15,006,259,881 415,506,259,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,198,207,920 -10,168,948,949 -11,139,689,978 -12,092,801,006
III. Bất động sản đầu tư 65,551,486,592 65,167,456,832 64,783,427,072 64,399,397,312
- Nguyên giá 75,664,270,272 75,664,270,272 75,664,270,272 75,664,270,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,112,783,680 -10,496,813,440 -10,880,843,200 -11,264,872,960
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,076,174,792,130 1,095,454,459,299 1,169,510,498,408 533,458,452,207
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,076,174,792,130 1,095,454,459,299 1,169,510,498,408 533,458,452,207
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,216,963,661,937 1,211,047,669,262 1,201,750,674,685 1,194,833,615,609
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,214,153,661,937 1,208,237,669,262 1,198,940,674,685 1,192,023,615,609
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,810,000,000 2,810,000,000 2,810,000,000 2,810,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 955,799,116,215 954,405,653,366 955,148,417,418 955,076,284,087
1. Chi phí trả trước dài hạn 947,845,075,013 946,451,612,164 947,194,376,216 947,122,242,885
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,954,041,202 7,954,041,202 7,954,041,202 7,954,041,202
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,632,736,531,488 20,590,751,008,881 21,069,822,003,016 21,428,482,458,925
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,110,553,974,655 11,967,955,695,066 11,490,541,713,603 11,797,428,337,621
I. Nợ ngắn hạn 9,571,701,754,549 9,372,356,080,695 4,605,780,123,849 9,499,499,002,784
1. Phải trả người bán ngắn hạn 368,572,754,675 276,769,704,662 245,382,646,786 210,197,618,062
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 196,460,238,864 3,613,736,364 3,591,009,091 3,590,909,091
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 305,222,414,533 229,169,642,894 197,999,487,788 223,589,052,320
4. Phải trả người lao động 8,618,478,564 8,843,788,005 9,026,923,243 9,066,490,731
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 118,386,773,843 131,910,793,587 125,934,674,039 148,518,215,710
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,064,373,327 3,064,373,327 3,064,373,327 3,064,373,327
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,412,307,818,717 7,141,820,069,793 3,182,199,207,424 7,614,371,433,994
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,132,402,278,454 1,552,325,916,797 814,680,676,017 1,265,000,328,900
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,666,623,572 24,838,055,266 23,901,126,134 22,100,580,649
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,538,852,220,106 2,595,599,614,371 6,884,761,589,754 2,297,929,334,837
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 15,952,428,519
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 781,902,100,000 781,902,100,000 4,578,320,756,616 20,955,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,756,950,120,106 1,813,697,514,371 2,290,488,404,619 2,276,974,234,837
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,522,182,556,833 8,622,795,313,815 9,579,280,289,413 9,631,054,121,304
I. Vốn chủ sở hữu 8,522,182,556,833 8,622,795,313,815 9,579,280,289,413 9,631,054,121,304
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,716,462,190,000 6,716,462,190,000 7,388,108,400,000 7,388,108,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,716,462,190,000 6,716,462,190,000 7,388,108,400,000 7,388,108,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,680,300,000 71,680,300,000 71,120,900,000 71,120,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 230,128,842,335 230,128,842,335 230,128,842,335 230,128,842,335
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,449,549,258,547 1,550,168,528,206 1,831,751,281,939 1,883,472,096,764
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,132,336,032,810 1,152,324,180,431 1,068,198,148,476 1,831,862,790,140
- LNST chưa phân phối kỳ này 317,213,225,737 397,844,347,775 763,553,133,463 51,609,306,624
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 54,361,965,951 54,355,453,274 58,170,865,139 58,223,882,205
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,632,736,531,488 20,590,751,008,881 21,069,822,003,016 21,428,482,458,925
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.