MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 14,619,763,764,907 15,416,365,576,042 15,337,063,138,490 16,079,121,295,715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 296,823,592,596 290,432,574,198 494,030,256,209 349,982,710,349
1. Tiền 290,823,592,596 284,432,574,198 488,030,256,209 343,982,710,349
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,400,348,619 24,400,348,619 21,590,348,619 21,590,348,619
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,400,348,619 24,400,348,619 21,590,348,619 21,590,348,619
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,227,849,379,267 3,120,494,084,572 2,533,355,002,642 3,368,739,750,982
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 365,188,690,410 835,451,225,210 664,411,129,660 399,955,563,310
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 744,494,457,271 1,081,135,216,928 756,486,348,133 1,584,741,899,749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,119,207,775,961 1,204,949,186,809 1,113,499,069,224 1,385,083,832,298
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,041,544,375 -1,041,544,375 -1,041,544,375 -1,041,544,375
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,016,853,848,696 11,920,885,108,040 12,192,038,057,983 12,225,032,598,521
1. Hàng tồn kho 12,016,853,848,696 11,920,885,108,040 12,192,038,057,983 12,225,032,598,521
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 53,836,595,729 60,153,460,613 96,049,473,037 113,775,887,244
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,800,820,036 4,850,623,066 5,578,157,137 6,633,942,898
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,394,751,532 41,409,110,795 78,537,589,148 93,278,030,729
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,641,024,161 13,893,726,752 11,933,726,752 13,863,913,617
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,097,697,473,858 4,259,755,821,627 5,214,815,831,493 5,456,403,408,169
I. Các khoản phải thu dài hạn 932,982,056,580 932,982,056,580 1,831,398,046,580 2,046,195,046,580
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 50,000,000,000 50,000,000,000 1,028,000,000,000 1,249,400,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 882,982,056,580 882,982,056,580 803,398,046,580 796,795,046,580
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,764,183,580 131,747,025,618 139,850,329,124 137,269,538,309
1. Tài sản cố định hữu hình 34,999,540,760 131,135,514,216 129,939,272,564 127,823,065,219
- Nguyên giá 73,902,402,399 179,569,188,763 179,289,402,423 179,403,260,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,902,861,639 -48,433,674,547 -49,350,129,859 -51,580,195,404
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 764,642,820 611,511,402 9,911,056,560 9,446,473,090
- Nguyên giá 3,992,047,536 3,992,047,536 13,444,724,096 13,854,938,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,227,404,716 -3,380,536,134 -3,533,667,536 -4,408,465,091
III. Bất động sản đầu tư 68,623,724,672 68,239,694,912 67,855,665,152 67,471,635,392
- Nguyên giá 75,664,270,272 75,664,270,272 75,664,270,272 75,664,270,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,040,545,600 -7,424,575,360 -7,808,605,120 -8,192,634,880
IV. Tài sản dở dang dài hạn 928,649,124,247 955,350,483,242 960,351,728,671 983,978,649,968
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 928,649,124,247 955,350,483,242 960,351,728,671 983,978,649,968
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,100,612,000,000 1,125,958,000,000 1,129,427,677,595 1,130,332,702,686
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,100,612,000,000 1,125,958,000,000 1,126,617,677,595 1,127,522,702,686
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,810,000,000 2,810,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,031,066,384,779 1,045,478,561,275 1,085,932,384,371 1,091,155,835,234
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,031,001,299,187 1,044,800,601,018 1,085,254,424,114 1,083,277,874,977
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 65,085,592 677,960,257 677,960,257 7,877,960,257
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,717,461,238,765 19,676,121,397,669 20,551,878,969,983 21,535,524,703,884
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,647,336,757,292 11,914,428,549,864 12,407,367,762,866 13,147,053,756,272
I. Nợ ngắn hạn 5,201,819,767,341 4,705,301,143,244 8,731,172,971,194 8,771,544,172,937
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,182,567,042,409 1,185,924,045,322 147,769,187,984 139,342,456,136
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,403,569,297,095 1,578,642,194,190 1,691,847,194,190 1,426,865,880,698
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 143,231,589,827 306,682,332,941 281,643,194,901 201,117,902,746
4. Phải trả người lao động 9,976,912,625 10,325,532,364 20,836,277,684 12,220,330,138
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,637,331,227 35,684,440,821 98,254,395,527 119,896,415,787
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,064,373,327 3,064,373,327 3,064,373,327
9. Phải trả ngắn hạn khác 930,307,450,821 1,068,047,224,296 5,671,500,780,282 5,612,074,914,061
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 482,949,711,113 507,024,999,999 806,850,000,000 1,222,561,846,672
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,580,432,224 9,905,999,984 9,407,567,299 34,400,053,372
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,445,516,989,951 7,209,127,406,620 3,676,194,791,672 4,375,509,583,335
1. Phải trả người bán dài hạn 274,000,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,547,433,656,616 5,568,383,656,616 782,100,000,000 782,100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 898,083,333,335 1,640,743,750,004 2,620,094,791,672 3,593,409,583,335
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,070,124,481,473 7,761,692,847,805 8,144,511,207,117 8,388,470,947,612
I. Vốn chủ sở hữu 7,070,124,481,473 7,761,692,847,805 8,144,511,207,117 8,388,470,947,612
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,867,719,160,000 4,867,719,160,000 4,927,719,160,000 4,927,719,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,680,300,000 11,680,300,000 71,680,300,000 71,680,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 179,413,584,076 179,413,584,076 179,413,584,076 207,383,584,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 520,878,106,753 1,126,281,412,331 1,875,193,074,780 2,093,846,588,940
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 507,880,150,914 1,113,283,456,492 1,862,195,118,941 282,053,514,160
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,997,955,839 12,997,955,839 12,997,955,839 1,811,793,074,780
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,490,433,330,644 1,576,598,391,398 1,090,505,088,261 1,087,841,314,596
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,717,461,238,765 19,676,121,397,669 20,551,878,969,983 21,535,524,703,884
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.