TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,619,763,764,907 |
15,416,365,576,042 |
15,337,063,138,490 |
16,079,121,295,715 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
296,823,592,596 |
290,432,574,198 |
494,030,256,209 |
349,982,710,349 |
|
1. Tiền |
290,823,592,596 |
284,432,574,198 |
488,030,256,209 |
343,982,710,349 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,400,348,619 |
24,400,348,619 |
21,590,348,619 |
21,590,348,619 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,400,348,619 |
24,400,348,619 |
21,590,348,619 |
21,590,348,619 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,227,849,379,267 |
3,120,494,084,572 |
2,533,355,002,642 |
3,368,739,750,982 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
365,188,690,410 |
835,451,225,210 |
664,411,129,660 |
399,955,563,310 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
744,494,457,271 |
1,081,135,216,928 |
756,486,348,133 |
1,584,741,899,749 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,119,207,775,961 |
1,204,949,186,809 |
1,113,499,069,224 |
1,385,083,832,298 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,041,544,375 |
-1,041,544,375 |
-1,041,544,375 |
-1,041,544,375 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,016,853,848,696 |
11,920,885,108,040 |
12,192,038,057,983 |
12,225,032,598,521 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,016,853,848,696 |
11,920,885,108,040 |
12,192,038,057,983 |
12,225,032,598,521 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,836,595,729 |
60,153,460,613 |
96,049,473,037 |
113,775,887,244 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,800,820,036 |
4,850,623,066 |
5,578,157,137 |
6,633,942,898 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,394,751,532 |
41,409,110,795 |
78,537,589,148 |
93,278,030,729 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,641,024,161 |
13,893,726,752 |
11,933,726,752 |
13,863,913,617 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,097,697,473,858 |
4,259,755,821,627 |
5,214,815,831,493 |
5,456,403,408,169 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
932,982,056,580 |
932,982,056,580 |
1,831,398,046,580 |
2,046,195,046,580 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
1,028,000,000,000 |
1,249,400,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
882,982,056,580 |
882,982,056,580 |
803,398,046,580 |
796,795,046,580 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,764,183,580 |
131,747,025,618 |
139,850,329,124 |
137,269,538,309 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,999,540,760 |
131,135,514,216 |
129,939,272,564 |
127,823,065,219 |
|
- Nguyên giá |
73,902,402,399 |
179,569,188,763 |
179,289,402,423 |
179,403,260,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,902,861,639 |
-48,433,674,547 |
-49,350,129,859 |
-51,580,195,404 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
764,642,820 |
611,511,402 |
9,911,056,560 |
9,446,473,090 |
|
- Nguyên giá |
3,992,047,536 |
3,992,047,536 |
13,444,724,096 |
13,854,938,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,227,404,716 |
-3,380,536,134 |
-3,533,667,536 |
-4,408,465,091 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
68,623,724,672 |
68,239,694,912 |
67,855,665,152 |
67,471,635,392 |
|
- Nguyên giá |
75,664,270,272 |
75,664,270,272 |
75,664,270,272 |
75,664,270,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,040,545,600 |
-7,424,575,360 |
-7,808,605,120 |
-8,192,634,880 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
928,649,124,247 |
955,350,483,242 |
960,351,728,671 |
983,978,649,968 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
928,649,124,247 |
955,350,483,242 |
960,351,728,671 |
983,978,649,968 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,100,612,000,000 |
1,125,958,000,000 |
1,129,427,677,595 |
1,130,332,702,686 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,100,612,000,000 |
1,125,958,000,000 |
1,126,617,677,595 |
1,127,522,702,686 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,810,000,000 |
2,810,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,031,066,384,779 |
1,045,478,561,275 |
1,085,932,384,371 |
1,091,155,835,234 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,031,001,299,187 |
1,044,800,601,018 |
1,085,254,424,114 |
1,083,277,874,977 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
65,085,592 |
677,960,257 |
677,960,257 |
7,877,960,257 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,717,461,238,765 |
19,676,121,397,669 |
20,551,878,969,983 |
21,535,524,703,884 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,647,336,757,292 |
11,914,428,549,864 |
12,407,367,762,866 |
13,147,053,756,272 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,201,819,767,341 |
4,705,301,143,244 |
8,731,172,971,194 |
8,771,544,172,937 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,182,567,042,409 |
1,185,924,045,322 |
147,769,187,984 |
139,342,456,136 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,403,569,297,095 |
1,578,642,194,190 |
1,691,847,194,190 |
1,426,865,880,698 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
143,231,589,827 |
306,682,332,941 |
281,643,194,901 |
201,117,902,746 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,976,912,625 |
10,325,532,364 |
20,836,277,684 |
12,220,330,138 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,637,331,227 |
35,684,440,821 |
98,254,395,527 |
119,896,415,787 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
3,064,373,327 |
3,064,373,327 |
3,064,373,327 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
930,307,450,821 |
1,068,047,224,296 |
5,671,500,780,282 |
5,612,074,914,061 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
482,949,711,113 |
507,024,999,999 |
806,850,000,000 |
1,222,561,846,672 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,580,432,224 |
9,905,999,984 |
9,407,567,299 |
34,400,053,372 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,445,516,989,951 |
7,209,127,406,620 |
3,676,194,791,672 |
4,375,509,583,335 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
274,000,000,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,547,433,656,616 |
5,568,383,656,616 |
782,100,000,000 |
782,100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
898,083,333,335 |
1,640,743,750,004 |
2,620,094,791,672 |
3,593,409,583,335 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,070,124,481,473 |
7,761,692,847,805 |
8,144,511,207,117 |
8,388,470,947,612 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,070,124,481,473 |
7,761,692,847,805 |
8,144,511,207,117 |
8,388,470,947,612 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,867,719,160,000 |
4,867,719,160,000 |
4,927,719,160,000 |
4,927,719,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
71,680,300,000 |
71,680,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
179,413,584,076 |
179,413,584,076 |
179,413,584,076 |
207,383,584,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
520,878,106,753 |
1,126,281,412,331 |
1,875,193,074,780 |
2,093,846,588,940 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
507,880,150,914 |
1,113,283,456,492 |
1,862,195,118,941 |
282,053,514,160 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,997,955,839 |
12,997,955,839 |
12,997,955,839 |
1,811,793,074,780 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,490,433,330,644 |
1,576,598,391,398 |
1,090,505,088,261 |
1,087,841,314,596 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,717,461,238,765 |
19,676,121,397,669 |
20,551,878,969,983 |
21,535,524,703,884 |
|