TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,254,504,507,599 |
8,050,298,505,590 |
7,083,214,287,290 |
8,408,107,523,025 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,157,150,630 |
189,341,108,610 |
19,560,810,471 |
198,157,596,266 |
|
1. Tiền |
44,157,150,630 |
189,341,108,610 |
19,560,810,471 |
198,157,596,266 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,620,423,393,664 |
1,987,986,155,701 |
2,032,700,657,603 |
2,356,698,906,182 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
521,719,176,625 |
877,410,270,588 |
988,497,122,555 |
883,721,884,330 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
854,447,704,202 |
759,480,588,629 |
801,159,343,491 |
1,184,216,727,256 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
248,069,595,711 |
354,908,379,358 |
246,857,274,431 |
292,573,377,470 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,813,082,874 |
-3,813,082,874 |
-3,813,082,874 |
-3,813,082,874 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,561,816,578,178 |
5,865,813,659,699 |
5,023,965,412,184 |
5,846,362,872,978 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,561,816,578,178 |
5,865,813,659,699 |
5,023,965,412,184 |
5,846,362,872,978 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,107,385,127 |
7,157,581,580 |
6,987,407,032 |
6,888,147,599 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,936,402,953 |
3,227,850,322 |
3,046,534,909 |
2,228,017,445 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,777,412,911 |
249,242,268 |
260,383,133 |
783,928,865 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,393,569,263 |
3,680,488,990 |
3,680,488,990 |
3,876,201,289 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,187,616,456,899 |
3,007,127,697,526 |
2,952,927,518,444 |
2,960,841,748,540 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,269,394,870,900 |
1,218,785,810,900 |
1,158,922,694,555 |
1,158,922,694,555 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
136,493,450,000 |
136,493,450,000 |
76,493,450,000 |
76,493,450,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,132,901,420,900 |
1,082,292,360,900 |
1,082,429,244,555 |
1,082,429,244,555 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,057,075,895 |
10,533,573,446 |
16,286,190,561 |
17,566,494,258 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,148,840,393 |
8,670,954,220 |
14,627,979,419 |
16,112,691,200 |
|
- Nguyên giá |
16,169,451,925 |
16,207,907,380 |
22,917,831,355 |
25,335,558,627 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,020,611,532 |
-7,536,953,160 |
-8,289,851,936 |
-9,222,867,427 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,908,235,502 |
1,862,619,226 |
1,658,211,142 |
1,453,803,058 |
|
- Nguyên giá |
7,028,037,476 |
3,171,378,036 |
3,171,378,036 |
3,171,378,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,119,801,974 |
-1,308,758,810 |
-1,513,166,894 |
-1,717,574,978 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
195,263,915,143 |
81,803,718,760 |
81,449,652,896 |
81,050,226,872 |
|
- Nguyên giá |
198,465,084,407 |
85,069,855,272 |
85,069,855,272 |
85,069,855,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,201,169,264 |
-3,266,136,512 |
-3,620,202,376 |
-4,019,628,400 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
774,128,668,834 |
772,508,399,839 |
773,674,425,336 |
775,214,408,129 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
774,128,668,834 |
772,508,399,839 |
773,674,425,336 |
775,214,408,129 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
416,738,173 |
1,149,626,686 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
416,738,173 |
1,149,626,686 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
934,771,926,127 |
923,496,194,581 |
922,177,816,923 |
926,938,298,040 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
934,327,722,231 |
923,019,095,140 |
922,144,921,378 |
926,905,402,495 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
444,203,896 |
477,099,441 |
32,895,545 |
32,895,545 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,442,120,964,498 |
11,057,426,203,116 |
10,036,141,805,734 |
11,368,949,271,565 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,227,830,952,103 |
7,545,416,025,972 |
6,384,836,591,311 |
7,635,844,290,649 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,428,488,270,603 |
791,599,019,356 |
746,776,562,535 |
688,386,261,873 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,668,482,733 |
314,787,140,795 |
296,649,189,795 |
241,015,781,840 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
86,531,751,725 |
10,173,673,983 |
34,073,314,118 |
89,342,774,540 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,602,404,677 |
106,181,585,959 |
57,570,276,888 |
38,125,250,565 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,968,495,976 |
4,723,195,905 |
4,398,666,307 |
4,302,612,997 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
88,252,510,320 |
77,744,554,568 |
83,261,759,243 |
96,588,692,804 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
150,666,984,731 |
266,522,206,379 |
138,634,808,802 |
153,350,410,836 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,051,011,706,980 |
|
110,604,718,382 |
50,572,728,478 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,785,933,461 |
11,466,661,767 |
21,583,829,000 |
15,088,009,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,799,342,681,500 |
6,753,817,006,616 |
5,638,060,028,776 |
6,947,458,028,776 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,799,342,681,500 |
6,753,817,006,616 |
5,638,060,028,776 |
5,636,385,028,776 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,311,073,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,214,290,012,395 |
3,512,010,177,144 |
3,651,305,214,423 |
3,733,104,980,916 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,214,290,012,395 |
3,512,010,177,144 |
3,651,305,214,423 |
3,733,104,980,916 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,663,890,070,000 |
2,663,890,070,000 |
2,663,890,070,000 |
3,276,579,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
124,713,584,076 |
124,713,584,076 |
137,513,584,076 |
137,513,584,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
348,530,058,319 |
646,250,223,068 |
772,749,350,304 |
241,855,376,840 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
341,909,973,658 |
640,704,378,872 |
154,602,872,458 |
236,402,627,976 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,620,084,661 |
5,545,844,196 |
618,146,477,846 |
5,452,748,864 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
65,476,000,000 |
65,476,000,000 |
65,476,000,000 |
65,476,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,442,120,964,498 |
11,057,426,203,116 |
10,036,141,805,734 |
11,368,949,271,565 |
|