TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,060,701,553,883 |
8,421,974,817,617 |
8,606,211,505,961 |
8,949,471,646,927 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
149,428,415,321 |
290,935,367,010 |
112,592,465,026 |
156,984,831,461 |
|
1. Tiền |
149,428,415,321 |
290,935,367,010 |
112,592,465,026 |
156,984,831,461 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
590,893,209,769 |
644,384,834,714 |
1,073,232,766,451 |
1,495,875,470,197 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
412,465,279,126 |
396,159,224,710 |
424,683,082,254 |
375,213,288,627 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
170,687,145,859 |
204,507,389,449 |
608,484,420,915 |
652,260,906,855 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,558,656,578 |
47,604,015,849 |
43,950,828,576 |
472,286,840,009 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,817,871,794 |
-3,885,795,294 |
-3,885,565,294 |
-3,885,565,294 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,316,019,345,496 |
7,480,592,855,711 |
7,416,175,695,224 |
7,280,860,944,447 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,316,019,345,496 |
7,480,592,855,711 |
7,416,175,695,224 |
7,280,860,944,447 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,360,583,297 |
6,061,760,182 |
4,210,579,260 |
15,750,400,822 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,563,360,239 |
2,724,582,383 |
1,697,002,420 |
3,836,896,838 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,000 |
49,040,000 |
49,040,000 |
49,040,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,797,183,058 |
3,288,137,799 |
2,464,536,840 |
11,864,463,984 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
938,256,709,673 |
917,267,795,168 |
916,929,599,758 |
881,210,276,279 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
282,233,384,900 |
272,083,084,900 |
272,083,084,900 |
256,939,751,900 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
21,693,633,000 |
11,543,333,000 |
11,543,333,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
260,539,751,900 |
260,539,751,900 |
260,539,751,900 |
256,939,751,900 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,601,896,225 |
2,165,691,718 |
2,036,460,202 |
7,335,739,512 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,294,923,234 |
2,165,691,718 |
2,036,460,202 |
1,907,228,686 |
|
- Nguyên giá |
7,517,162,925 |
7,517,162,925 |
7,517,162,925 |
7,517,162,925 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,222,239,691 |
-5,351,471,207 |
-5,480,702,723 |
-5,609,934,239 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,306,972,991 |
|
|
5,428,510,826 |
|
- Nguyên giá |
8,025,454,027 |
718,481,036 |
718,481,036 |
7,028,037,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-718,481,036 |
-718,481,036 |
-718,481,036 |
-1,599,526,650 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
186,245,534,036 |
193,133,975,101 |
192,715,443,175 |
189,201,045,259 |
|
- Nguyên giá |
187,416,853,721 |
194,723,826,712 |
194,723,826,712 |
189,664,270,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,171,319,685 |
-1,589,851,611 |
-2,008,383,537 |
-463,225,013 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
101,122,822,743 |
81,091,982,041 |
82,862,564,345 |
65,981,011,368 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
101,122,822,743 |
81,091,982,041 |
82,862,564,345 |
65,981,011,368 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
343,312,389,993 |
345,550,287,768 |
344,127,678,232 |
343,865,556,446 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
296,000,000,000 |
294,070,287,768 |
292,647,678,232 |
292,385,556,446 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
47,312,389,993 |
51,480,000,000 |
51,480,000,000 |
51,480,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,740,681,776 |
23,242,773,640 |
23,104,368,904 |
17,887,171,794 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,740,681,776 |
22,257,445,739 |
21,946,963,521 |
17,322,963,853 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
985,327,901 |
1,157,405,383 |
564,207,941 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,998,958,263,556 |
9,339,242,612,785 |
9,523,141,105,719 |
9,830,681,923,206 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,595,506,080,437 |
6,905,940,190,731 |
7,009,047,038,330 |
7,203,697,424,430 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,675,014,870,117 |
1,865,250,043,730 |
2,344,056,468,940 |
2,684,703,380,802 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,009,228,555 |
86,021,976,171 |
95,419,682,797 |
113,788,703,715 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
616,586,623,102 |
860,674,111,477 |
1,650,269,906,313 |
1,617,555,064,688 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,408,094,572 |
22,511,344,485 |
30,866,724,714 |
42,312,124,877 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,310,167,000 |
2,368,392,000 |
3,261,573,819 |
3,366,283,430 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
443,085,343,456 |
447,994,835,223 |
453,041,065,777 |
496,565,937,522 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,574,500,158 |
29,943,885,923 |
44,721,660,108 |
347,684,771,308 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
434,359,131,796 |
395,839,471,573 |
47,651,419,134 |
47,196,419,134 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,681,781,478 |
19,896,026,878 |
18,824,436,278 |
16,234,076,128 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,920,491,210,320 |
5,040,690,147,001 |
4,664,990,569,390 |
4,518,994,043,628 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,834,689,406,876 |
1,950,394,290,884 |
2,054,202,582,999 |
2,020,888,712,889 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
278,513,801,294 |
288,607,853,967 |
279,646,194,889 |
296,916,680,739 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,807,288,002,150 |
2,801,688,002,150 |
2,331,141,791,502 |
2,201,188,650,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,403,452,183,119 |
2,433,302,422,054 |
2,514,094,067,389 |
2,626,984,498,776 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,403,452,183,119 |
2,433,302,422,054 |
2,514,094,067,389 |
2,626,984,498,776 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,018,099,710,000 |
2,018,099,710,000 |
2,219,909,230,000 |
2,219,909,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
85,413,584,076 |
102,713,584,076 |
102,713,584,076 |
102,713,584,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
288,258,589,043 |
300,808,827,978 |
179,790,953,313 |
292,681,384,700 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
45,279,118,404 |
45,243,301,824 |
126,051,367,262 |
239,674,674,233 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
242,979,470,639 |
255,565,526,154 |
53,739,586,051 |
53,006,710,467 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,998,958,263,556 |
9,339,242,612,785 |
9,523,141,105,719 |
9,830,681,923,206 |
|