MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,070,874,169,588 8,060,701,553,883 8,421,974,817,617 8,606,211,505,961
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,814,042,027 149,428,415,321 290,935,367,010 112,592,465,026
1. Tiền 49,814,042,027 149,428,415,321 290,935,367,010 112,592,465,026
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 762,546,995,473 590,893,209,769 644,384,834,714 1,073,232,766,451
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 419,388,884,233 412,465,279,126 396,159,224,710 424,683,082,254
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 259,728,051,815 170,687,145,859 204,507,389,449 608,484,420,915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 86,487,523,599 11,558,656,578 47,604,015,849 43,950,828,576
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,057,464,174 -3,817,871,794 -3,885,795,294 -3,885,565,294
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,248,616,243,387 7,316,019,345,496 7,480,592,855,711 7,416,175,695,224
1. Hàng tồn kho 7,248,616,243,387 7,316,019,345,496 7,480,592,855,711 7,416,175,695,224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,896,888,701 4,360,583,297 6,061,760,182 4,210,579,260
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,363,897,970 2,563,360,239 2,724,582,383 1,697,002,420
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,036,558,269 40,000 49,040,000 49,040,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,496,432,462 1,797,183,058 3,288,137,799 2,464,536,840
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,297,821,007,639 938,256,709,673 917,267,795,168 916,929,599,758
I. Các khoản phải thu dài hạn 303,655,207,099 282,233,384,900 272,083,084,900 272,083,084,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 57,668,407,099 21,693,633,000 11,543,333,000 11,543,333,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 245,986,800,000 260,539,751,900 260,539,751,900 260,539,751,900
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 156,383,840 9,601,896,225 2,165,691,718 2,036,460,202
1. Tài sản cố định hữu hình 156,383,840 2,294,923,234 2,165,691,718 2,036,460,202
- Nguyên giá 5,357,381,107 7,517,162,925 7,517,162,925 7,517,162,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,200,997,267 -5,222,239,691 -5,351,471,207 -5,480,702,723
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,306,972,991
- Nguyên giá 718,481,036 8,025,454,027 718,481,036 718,481,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -718,481,036 -718,481,036 -718,481,036 -718,481,036
III. Bất động sản đầu tư 118,050,748,841 186,245,534,036 193,133,975,101 192,715,443,175
- Nguyên giá 119,059,556,440 187,416,853,721 194,723,826,712 194,723,826,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,008,807,599 -1,171,319,685 -1,589,851,611 -2,008,383,537
IV. Tài sản dở dang dài hạn 503,040,435,467 101,122,822,743 81,091,982,041 82,862,564,345
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 503,040,435,467 101,122,822,743 81,091,982,041 82,862,564,345
V. Đầu tư tài chính dài hạn 345,242,102,225 343,312,389,993 345,550,287,768 344,127,678,232
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 296,000,000,000 296,000,000,000 294,070,287,768 292,647,678,232
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,242,102,225 47,312,389,993 51,480,000,000 51,480,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,676,130,167 15,740,681,776 23,242,773,640 23,104,368,904
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,676,130,167 15,740,681,776 22,257,445,739 21,946,963,521
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 985,327,901 1,157,405,383
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,368,695,177,227 8,998,958,263,556 9,339,242,612,785 9,523,141,105,719
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,038,418,254,715 6,595,506,080,437 6,905,940,190,731 7,009,047,038,330
I. Nợ ngắn hạn 2,226,154,110,559 1,675,014,870,117 1,865,250,043,730 2,344,056,468,940
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,523,185,983 97,009,228,555 86,021,976,171 95,419,682,797
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,201,901,058,596 616,586,623,102 860,674,111,477 1,650,269,906,313
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,600,745,729 51,408,094,572 22,511,344,485 30,866,724,714
4. Phải trả người lao động 2,148,476,000 2,310,167,000 2,368,392,000 3,261,573,819
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 414,066,479,186 443,085,343,456 447,994,835,223 453,041,065,777
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,288,273,158 21,574,500,158 29,943,885,923 44,721,660,108
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 477,928,717,929 434,359,131,796 395,839,471,573 47,651,419,134
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,697,173,978 8,681,781,478 19,896,026,878 18,824,436,278
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,812,264,144,156 4,920,491,210,320 5,040,690,147,001 4,664,990,569,390
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,722,557,631,851 1,834,689,406,876 1,950,394,290,884 2,054,202,582,999
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 282,418,510,155 278,513,801,294 288,607,853,967 279,646,194,889
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,807,288,002,150 2,807,288,002,150 2,801,688,002,150 2,331,141,791,502
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,330,276,922,512 2,403,452,183,119 2,433,302,422,054 2,514,094,067,389
I. Vốn chủ sở hữu 2,330,276,922,512 2,403,452,183,119 2,433,302,422,054 2,514,094,067,389
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,018,099,710,000 2,018,099,710,000 2,018,099,710,000 2,219,909,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,680,300,000 11,680,300,000 11,680,300,000 11,680,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 85,413,584,076 85,413,584,076 102,713,584,076 102,713,584,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 215,083,328,436 288,258,589,043 300,808,827,978 179,790,953,313
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 147,826,416,136 45,279,118,404 45,243,301,824 126,051,367,262
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,256,912,300 242,979,470,639 255,565,526,154 53,739,586,051
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,368,695,177,227 8,998,958,263,556 9,339,242,612,785 9,523,141,105,719
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.