1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,815,153,436 |
11,811,068,758 |
12,468,098,189 |
11,490,084,785 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,815,153,436 |
11,811,068,758 |
12,468,098,189 |
11,490,084,785 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,074,413,041 |
7,921,694,670 |
4,860,292,729 |
8,061,331,915 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,740,740,395 |
3,889,374,088 |
7,607,805,460 |
3,428,752,870 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
879,823 |
1,102,918 |
555,648 |
555,648 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
134,536,859 |
130,772,720 |
156,711,263 |
175,294,282 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,799,930,544 |
1,172,052,028 |
3,603,765,099 |
2,849,232,611 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,807,152,815 |
2,587,652,258 |
3,847,884,746 |
404,781,625 |
|
12. Thu nhập khác |
92,736,579 |
219,392,168 |
188,428,666 |
319,494,821 |
|
13. Chi phí khác |
90,988,899 |
167,653,521 |
1,043,514,649 |
123,579,413 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,747,680 |
51,738,647 |
-855,085,983 |
195,915,408 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,808,900,495 |
2,639,390,905 |
2,992,798,763 |
600,697,033 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,808,900,495 |
2,639,390,905 |
2,992,798,763 |
600,697,033 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,808,900,495 |
2,639,390,905 |
2,992,798,763 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|