1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,899,662,164 |
11,271,674,774 |
6,029,453,699 |
7,385,024,911 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,899,662,164 |
11,271,674,774 |
6,029,453,699 |
7,385,024,911 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,074,990,951 |
4,597,804,619 |
5,357,950,927 |
3,036,425,741 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,824,671,213 |
6,673,870,155 |
671,502,772 |
4,348,599,170 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
148,934,555 |
43,212,112 |
727,225 |
792,543 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,643,847,812 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,643,847,812 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
180,791,526 |
153,195,287 |
79,392,373 |
107,708,739 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,022,789,177 |
4,378,797,184 |
2,588,839,210 |
3,982,729,448 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,126,177,253 |
2,185,089,796 |
-1,996,001,586 |
258,953,526 |
|
12. Thu nhập khác |
141,997,484 |
146,984,664 |
128,691,454 |
155,564,667 |
|
13. Chi phí khác |
141,997,484 |
146,984,664 |
132,755,934 |
156,741,979 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-4,064,480 |
-1,177,312 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,126,177,253 |
2,185,089,796 |
-2,000,066,066 |
257,776,214 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
225,235,451 |
437,017,959 |
|
51,555,243 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
900,941,802 |
1,748,071,837 |
-2,000,066,066 |
206,220,971 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
900,941,802 |
1,748,071,837 |
-2,000,066,066 |
206,220,971 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|