1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,168,022,821 |
55,537,776,864 |
21,675,252,241 |
11,065,439,637 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,168,022,821 |
55,537,776,864 |
21,675,252,241 |
11,065,439,637 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,499,255,798 |
49,215,056,898 |
15,079,000,057 |
3,118,739,946 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,668,767,023 |
6,322,719,966 |
6,596,252,184 |
7,946,699,691 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
67,888,216 |
68,358,981 |
61,912,074 |
512,948,197 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,035 |
28,285 |
12,900 |
4,050 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
125,205,054 |
164,944,992 |
199,718,504 |
107,441,711 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,554,479,283 |
5,753,608,214 |
4,977,001,081 |
5,424,420,484 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,951,867 |
472,497,456 |
1,481,431,773 |
2,927,781,643 |
|
12. Thu nhập khác |
256,744,652 |
224,157,331 |
94,692,279 |
304,800,530 |
|
13. Chi phí khác |
5,226,696 |
27,798,560 |
95,420,830 |
287,884,540 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
251,517,956 |
196,358,771 |
-728,551 |
16,915,990 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
308,469,823 |
668,856,227 |
1,480,703,222 |
2,944,697,633 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
61,693,965 |
133,771,245 |
|
588,939,527 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
246,775,858 |
535,084,982 |
1,480,703,222 |
2,355,758,106 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
246,775,858 |
535,084,982 |
1,480,703,222 |
2,355,758,106 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|