MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,281,100,852 14,268,331,902 13,624,987,941 15,071,409,396
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,281,100,852 14,268,331,902 13,624,987,941 15,071,409,396
4. Giá vốn hàng bán 6,749,920,019 6,509,415,178 5,787,613,553 6,644,716,925
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,531,180,833 7,758,916,724 7,837,374,388 8,426,692,471
6. Doanh thu hoạt động tài chính 527,956,150 83,621,875 116,717,253 223,353,128
7. Chi phí tài chính 74,762,250 64,635,665 56,984,100 45,004,900
- Trong đó: Chi phí lãi vay 74,750,000 45,250,000 56,984,100 52,500,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 114,278,373 118,112,690 131,536,825 248,299,388
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,522,914,119 4,989,011,360 4,667,656,641 4,094,273,999
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,347,182,241 2,670,778,884 3,097,914,075 4,262,467,312
12. Thu nhập khác 234,391,954 228,733,189 130,338,353 133,243,654
13. Chi phí khác 298,950,896 212,687,041 213,250,200 127,135,998
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -64,558,942 16,046,148 -82,911,847 6,107,656
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,282,623,299 2,686,825,032 3,015,002,228 4,268,574,968
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 282,177,126 537,365,006 802,063,136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,000,446,173 2,149,460,026 3,015,002,228 3,466,511,832
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,000,446,173 2,149,460,026 3,015,002,228 3,466,511,832
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.