MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 102,905,353,323 100,672,346,446 101,533,934,869 103,689,116,489
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,515,333,470 2,898,921,449 1,854,406,155 5,455,833,585
1. Tiền 6,515,333,470 2,898,921,449 1,854,406,155 5,455,833,585
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,942,725,462 93,464,218,877 94,784,355,643 93,750,408,464
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 108,130,602,533 108,600,034,903 109,787,407,996 108,620,118,403
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,225,687,420 28,958,606,321 28,366,089,166 28,471,218,704
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,115,306,518 1,434,448,662 2,159,729,490 2,187,942,366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,528,871,009 -45,528,871,009 -45,528,871,009 -45,528,871,009
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 67,608,632 59,518,070 54,147,901 69,854,441
1. Hàng tồn kho 67,608,632 59,518,070 54,147,901 69,854,441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,379,685,759 4,249,688,050 4,841,025,170 4,413,019,999
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,379,685,759 4,249,688,050 4,841,025,170 4,413,019,999
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 168,692,657,291 166,945,924,821 166,318,425,063 173,181,805,999
I. Các khoản phải thu dài hạn 72,700,000 22,700,000 22,700,000 22,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 72,700,000 22,700,000 22,700,000 22,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,433,579,232 95,907,244,985 96,665,513,820 99,583,944,513
1. Tài sản cố định hữu hình 97,397,215,596 95,907,244,985 96,665,513,820 99,583,944,513
- Nguyên giá 211,160,390,484 211,160,569,704 212,151,484,931 215,453,155,743
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,763,174,888 -115,253,324,719 -115,485,971,111 -115,869,211,230
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,363,636
- Nguyên giá 478,744,136 442,380,500 442,380,500 442,380,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -442,380,500 -442,380,500 -442,380,500 -442,380,500
III. Bất động sản đầu tư 46,677,417,911 46,677,417,911 45,803,287,343 53,902,455,217
- Nguyên giá 57,692,617,503 57,692,617,503 57,692,617,503 66,044,884,373
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,015,199,592 -11,015,199,592 -11,889,330,160 -12,142,429,156
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,309,579,324 3,309,579,329 3,231,194,974
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,309,579,324 3,309,579,329 3,231,194,974
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,896,556,954 7,896,556,954 7,544,836,564 7,544,836,564
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,276,113,046 -4,276,113,046 -4,627,833,436 -4,627,833,436
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,302,823,870 13,132,425,642 13,050,892,362 12,127,869,705
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,302,823,870 13,132,425,642 13,050,892,362 12,127,869,705
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 271,598,010,614 267,618,271,267 267,852,359,932 276,870,922,488
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 138,131,740,558 131,512,610,306 129,111,499,381 129,176,832,837
I. Nợ ngắn hạn 137,977,940,558 131,358,810,306 128,957,699,381 129,023,032,837
1. Phải trả người bán ngắn hạn 134,742,634,384 127,796,344,595 126,182,117,618 126,169,281,541
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 176,791,820 28,020,000 85,824,000 110,439,797
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 364,055,991 363,372,296 283,823,141 351,776,205
4. Phải trả người lao động 1,858,649,966 1,853,896,286 1,927,037,725 1,951,035,583
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 227,772,528 348,668,686 222,633,953 211,380,141
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 391,795,001 390,953,639 30,112,731 5,790,909
9. Phải trả ngắn hạn khác 181,111,068 540,025,004 185,420,413 178,587,861
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 37,529,800
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,129,800 40,729,800 44,740,800
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 153,800,000 153,800,000 153,800,000 153,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 153,800,000 153,800,000 153,800,000 153,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 133,466,270,056 136,105,660,961 138,740,860,551 147,694,089,651
I. Vốn chủ sở hữu 133,466,270,056 136,105,660,961 138,740,860,551 147,694,089,651
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,819,811,566 22,819,811,566 22,819,811,566 22,819,811,566
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 116,593,948 116,593,948 116,593,948 116,593,948
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -39,470,135,458 -36,830,744,553 -34,195,544,963 -25,242,315,863
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -41,279,035,953 -41,279,035,953 -41,279,035,953 -32,926,769,083
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,808,900,495 4,448,291,400 708,349,099 7,684,453,220
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 271,598,010,614 267,618,271,267 267,852,359,932 276,870,922,488
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.