TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
102,905,353,323 |
100,672,346,446 |
101,533,934,869 |
103,689,116,489 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,515,333,470 |
2,898,921,449 |
1,854,406,155 |
5,455,833,585 |
|
1. Tiền |
6,515,333,470 |
2,898,921,449 |
1,854,406,155 |
5,455,833,585 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,942,725,462 |
93,464,218,877 |
94,784,355,643 |
93,750,408,464 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
108,130,602,533 |
108,600,034,903 |
109,787,407,996 |
108,620,118,403 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,225,687,420 |
28,958,606,321 |
28,366,089,166 |
28,471,218,704 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,115,306,518 |
1,434,448,662 |
2,159,729,490 |
2,187,942,366 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,528,871,009 |
-45,528,871,009 |
-45,528,871,009 |
-45,528,871,009 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
67,608,632 |
59,518,070 |
54,147,901 |
69,854,441 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,608,632 |
59,518,070 |
54,147,901 |
69,854,441 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,379,685,759 |
4,249,688,050 |
4,841,025,170 |
4,413,019,999 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,379,685,759 |
4,249,688,050 |
4,841,025,170 |
4,413,019,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
168,692,657,291 |
166,945,924,821 |
166,318,425,063 |
173,181,805,999 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
72,700,000 |
22,700,000 |
22,700,000 |
22,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
72,700,000 |
22,700,000 |
22,700,000 |
22,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,433,579,232 |
95,907,244,985 |
96,665,513,820 |
99,583,944,513 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
97,397,215,596 |
95,907,244,985 |
96,665,513,820 |
99,583,944,513 |
|
- Nguyên giá |
211,160,390,484 |
211,160,569,704 |
212,151,484,931 |
215,453,155,743 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,763,174,888 |
-115,253,324,719 |
-115,485,971,111 |
-115,869,211,230 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,363,636 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
478,744,136 |
442,380,500 |
442,380,500 |
442,380,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
46,677,417,911 |
46,677,417,911 |
45,803,287,343 |
53,902,455,217 |
|
- Nguyên giá |
57,692,617,503 |
57,692,617,503 |
57,692,617,503 |
66,044,884,373 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,015,199,592 |
-11,015,199,592 |
-11,889,330,160 |
-12,142,429,156 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,309,579,324 |
3,309,579,329 |
3,231,194,974 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,309,579,324 |
3,309,579,329 |
3,231,194,974 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,896,556,954 |
7,896,556,954 |
7,544,836,564 |
7,544,836,564 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,276,113,046 |
-4,276,113,046 |
-4,627,833,436 |
-4,627,833,436 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,302,823,870 |
13,132,425,642 |
13,050,892,362 |
12,127,869,705 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,302,823,870 |
13,132,425,642 |
13,050,892,362 |
12,127,869,705 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
271,598,010,614 |
267,618,271,267 |
267,852,359,932 |
276,870,922,488 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
138,131,740,558 |
131,512,610,306 |
129,111,499,381 |
129,176,832,837 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
137,977,940,558 |
131,358,810,306 |
128,957,699,381 |
129,023,032,837 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
134,742,634,384 |
127,796,344,595 |
126,182,117,618 |
126,169,281,541 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
176,791,820 |
28,020,000 |
85,824,000 |
110,439,797 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
364,055,991 |
363,372,296 |
283,823,141 |
351,776,205 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,858,649,966 |
1,853,896,286 |
1,927,037,725 |
1,951,035,583 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
227,772,528 |
348,668,686 |
222,633,953 |
211,380,141 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
391,795,001 |
390,953,639 |
30,112,731 |
5,790,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
181,111,068 |
540,025,004 |
185,420,413 |
178,587,861 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
37,529,800 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,129,800 |
|
40,729,800 |
44,740,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
153,800,000 |
153,800,000 |
153,800,000 |
153,800,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
153,800,000 |
153,800,000 |
153,800,000 |
153,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
133,466,270,056 |
136,105,660,961 |
138,740,860,551 |
147,694,089,651 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
133,466,270,056 |
136,105,660,961 |
138,740,860,551 |
147,694,089,651 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
116,593,948 |
116,593,948 |
116,593,948 |
116,593,948 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-39,470,135,458 |
-36,830,744,553 |
-34,195,544,963 |
-25,242,315,863 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-41,279,035,953 |
-41,279,035,953 |
-41,279,035,953 |
-32,926,769,083 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,808,900,495 |
4,448,291,400 |
708,349,099 |
7,684,453,220 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
271,598,010,614 |
267,618,271,267 |
267,852,359,932 |
276,870,922,488 |
|