TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
101,682,337,204 |
100,340,753,853 |
98,941,415,602 |
99,324,903,674 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,456,849,083 |
1,454,254,067 |
2,141,927,658 |
2,810,509,231 |
|
1. Tiền |
3,456,849,083 |
1,454,254,067 |
2,141,927,658 |
2,810,509,231 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,258,953,462 |
93,158,240,543 |
93,567,307,654 |
93,301,521,013 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
100,400,527,796 |
100,578,632,238 |
103,141,846,107 |
103,192,686,540 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,985,146,007 |
29,362,555,257 |
28,241,398,083 |
27,916,521,951 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,402,150,668 |
8,745,924,057 |
7,712,934,473 |
7,721,183,531 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,528,871,009 |
-45,528,871,009 |
-45,528,871,009 |
-45,528,871,009 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,282,390,497 |
5,290,199,315 |
3,019,416,643 |
2,975,603,585 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,282,390,497 |
5,290,199,315 |
3,019,416,643 |
2,975,603,585 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
684,144,162 |
438,059,928 |
212,763,647 |
237,269,845 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
347,014,127 |
363,136,372 |
379,056,015 |
237,269,845 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
337,130,035 |
74,923,556 |
-166,292,368 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
201,623,920,608 |
201,143,438,669 |
201,461,914,193 |
202,764,406,698 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
121,740,695,929 |
119,947,696,851 |
119,501,158,804 |
117,802,514,930 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
121,740,695,929 |
119,947,696,851 |
119,501,158,804 |
117,802,514,930 |
|
- Nguyên giá |
208,959,210,084 |
208,959,210,084 |
208,959,210,084 |
208,959,210,084 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,218,514,155 |
-89,011,513,233 |
-89,458,051,280 |
-91,156,695,154 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
442,380,500 |
442,380,500 |
442,380,500 |
442,380,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
52,359,267,603 |
52,214,795,653 |
52,214,795,653 |
51,340,665,085 |
|
- Nguyên giá |
57,692,617,503 |
57,692,617,503 |
57,692,617,503 |
57,692,617,503 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,333,349,900 |
-5,477,821,850 |
-5,477,821,850 |
-6,351,952,418 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
309,842,006 |
985,599,502 |
2,567,535,234 |
7,735,782,176 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
309,842,006 |
985,599,502 |
2,567,535,234 |
7,735,782,176 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,541,445,070 |
15,322,676,663 |
14,505,754,502 |
13,212,774,507 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,541,445,070 |
15,322,676,663 |
14,505,754,502 |
13,212,774,507 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
303,306,257,812 |
301,484,192,522 |
300,403,329,795 |
302,089,310,372 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
151,774,670,452 |
151,915,069,100 |
152,834,272,439 |
157,881,497,882 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
141,003,711,788 |
140,066,918,748 |
140,986,122,087 |
146,033,347,530 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
131,141,026,519 |
131,209,608,773 |
132,111,632,170 |
135,993,687,307 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,351,159,700 |
7,340,709,700 |
7,339,059,700 |
7,339,059,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
265,582,274 |
117,766,704 |
105,667,796 |
739,134,402 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,479,149,998 |
982,672,326 |
740,528,667 |
1,239,186,986 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
237,010,690 |
186,996,483 |
249,730,018 |
205,779,722 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
271,933,939 |
36,826,667 |
242,199,395 |
108,444,849 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
229,923,668 |
164,413,095 |
169,379,341 |
380,759,564 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,925,000 |
27,925,000 |
27,925,000 |
27,295,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,770,958,664 |
11,848,150,352 |
11,848,150,352 |
11,848,150,352 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
10,770,958,664 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
11,848,150,352 |
11,848,150,352 |
11,848,150,352 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,531,587,360 |
149,569,123,422 |
147,569,057,356 |
144,207,812,490 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,531,587,360 |
149,569,123,422 |
147,569,057,356 |
144,207,812,490 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
116,593,948 |
116,593,948 |
116,593,948 |
116,593,948 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-21,404,818,154 |
-23,367,282,092 |
-25,367,348,158 |
-28,728,593,024 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,046,240,857 |
-643,245,307 |
-2,643,311,373 |
-6,004,556,239 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-24,451,059,011 |
-22,724,036,785 |
-22,724,036,785 |
-22,724,036,785 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
303,306,257,812 |
301,484,192,522 |
300,403,329,795 |
302,089,310,372 |
|