MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 104,467,226,636 101,682,337,204 100,340,753,853 98,941,415,602
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,490,743,298 3,456,849,083 1,454,254,067 2,141,927,658
1. Tiền 8,253,720,772 3,456,849,083 1,454,254,067 2,141,927,658
2. Các khoản tương đương tiền 7,237,022,526
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,462,946,910 92,258,953,462 93,158,240,543 93,567,307,654
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 95,058,764,940 100,400,527,796 100,578,632,238 103,141,846,107
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,688,804,244 28,985,146,007 29,362,555,257 28,241,398,083
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,244,248,735 8,402,150,668 8,745,924,057 7,712,934,473
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,528,871,009 -45,528,871,009 -45,528,871,009 -45,528,871,009
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,327,572,011 5,282,390,497 5,290,199,315 3,019,416,643
1. Hàng tồn kho 5,327,572,011 5,282,390,497 5,290,199,315 3,019,416,643
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,185,964,417 684,144,162 438,059,928 212,763,647
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 368,520,337 347,014,127 363,136,372 379,056,015
2. Thuế GTGT được khấu trừ 817,444,080 337,130,035 74,923,556 -166,292,368
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 199,598,154,468 201,623,920,608 201,143,438,669 201,461,914,193
I. Các khoản phải thu dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 123,625,367,995 121,740,695,929 119,947,696,851 119,501,158,804
1. Tài sản cố định hữu hình 123,625,367,995 121,740,695,929 119,947,696,851 119,501,158,804
- Nguyên giá 208,640,998,084 208,959,210,084 208,959,210,084 208,959,210,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,015,630,089 -87,218,514,155 -89,011,513,233 -89,458,051,280
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 442,380,500 442,380,500 442,380,500 442,380,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -442,380,500 -442,380,500 -442,380,500 -442,380,500
III. Bất động sản đầu tư 52,310,958,500 52,359,267,603 52,214,795,653 52,214,795,653
- Nguyên giá 57,210,892,550 57,692,617,503 57,692,617,503 57,692,617,503
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,899,934,050 -5,333,349,900 -5,477,821,850 -5,477,821,850
IV. Tài sản dở dang dài hạn 309,842,006 309,842,006 985,599,502 2,567,535,234
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 309,842,006 309,842,006 985,599,502 2,567,535,234
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,679,315,967 14,541,445,070 15,322,676,663 14,505,754,502
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,679,315,967 14,541,445,070 15,322,676,663 14,505,754,502
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 304,065,381,104 303,306,257,812 301,484,192,522 300,403,329,795
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 153,705,899,308 151,774,670,452 151,915,069,100 152,834,272,439
I. Nợ ngắn hạn 129,457,948,956 141,003,711,788 140,066,918,748 140,986,122,087
1. Phải trả người bán ngắn hạn 119,793,810,907 131,141,026,519 131,209,608,773 132,111,632,170
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,339,059,700 7,351,159,700 7,340,709,700 7,339,059,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 289,797,440 265,582,274 117,766,704 105,667,796
4. Phải trả người lao động 1,219,530,922 1,479,149,998 982,672,326 740,528,667
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 297,801,551 237,010,690 186,996,483 249,730,018
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 294,595,575 271,933,939 36,826,667 242,199,395
9. Phải trả ngắn hạn khác 195,427,861 229,923,668 164,413,095 169,379,341
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,925,000 27,925,000 27,925,000 27,925,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,247,950,352 10,770,958,664 11,848,150,352 11,848,150,352
1. Phải trả người bán dài hạn 10,770,958,664
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 24,247,950,352
7. Phải trả dài hạn khác 11,848,150,352 11,848,150,352
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 150,359,481,796 151,531,587,360 149,569,123,422 147,569,057,356
I. Vốn chủ sở hữu 150,359,481,796 151,531,587,360 149,569,123,422 147,569,057,356
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,819,811,566 22,819,811,566 22,819,811,566 22,819,811,566
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 116,593,948 116,593,948 116,593,948 116,593,948
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -22,576,923,718 -21,404,818,154 -23,367,282,092 -25,367,348,158
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,874,135,293 3,046,240,857 -643,245,307 -2,643,311,373
- LNST chưa phân phối kỳ này -24,451,059,011 -24,451,059,011 -22,724,036,785 -22,724,036,785
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 304,065,381,104 303,306,257,812 301,484,192,522 300,403,329,795
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.