1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77,965,035,804 |
65,319,542,850 |
70,848,076,388 |
92,715,309,348 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,864,478 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
77,957,171,326 |
65,319,542,850 |
70,848,076,388 |
92,715,309,348 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
72,528,185,907 |
57,225,683,117 |
65,051,549,176 |
85,471,211,757 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,428,985,419 |
8,093,859,733 |
5,796,527,212 |
7,244,097,591 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
667,908,132 |
490,536,324 |
695,264,292 |
4,023,387,168 |
|
7. Chi phí tài chính |
315,000,000 |
315,000,000 |
315,000,000 |
1,152,516,975 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
341,742,298 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,118,913,510 |
2,536,594,909 |
2,807,876,388 |
2,898,832,715 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,152,697,377 |
3,620,870,242 |
3,489,986,615 |
4,891,215,702 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-489,717,336 |
2,111,930,906 |
-121,071,499 |
2,324,919,367 |
|
12. Thu nhập khác |
2,165,540 |
01 |
|
16,368,845 |
|
13. Chi phí khác |
88,475,622 |
29,872,788 |
44,923,274 |
624,483,777 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-86,310,082 |
-29,872,787 |
-44,923,274 |
-608,114,932 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-576,027,418 |
2,082,058,119 |
-165,994,773 |
1,716,804,435 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-576,027,418 |
2,082,058,119 |
-165,994,773 |
1,716,804,435 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-576,027,418 |
2,082,058,119 |
-165,994,773 |
1,716,804,435 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-28 |
110 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|