1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
97,228,262,255 |
90,329,292,470 |
119,822,492,417 |
112,741,703,810 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
18,816,512 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
97,228,262,255 |
90,310,475,958 |
119,822,492,417 |
112,741,703,810 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,685,245,877 |
84,092,215,066 |
112,773,386,842 |
106,744,055,355 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,543,016,378 |
6,218,260,892 |
7,049,105,575 |
5,997,648,455 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
687,819,730 |
734,180,574 |
909,234,076 |
813,859,164 |
|
7. Chi phí tài chính |
298,351,882 |
324,000,000 |
295,691,672 |
315,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
298,351,882 |
324,000,000 |
295,691,672 |
300,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,307,205,797 |
2,561,923,729 |
2,929,218,363 |
3,349,844,780 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,110,275,612 |
4,018,756,670 |
3,045,153,652 |
4,237,647,798 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
515,002,817 |
47,761,067 |
1,688,275,964 |
-1,090,984,959 |
|
12. Thu nhập khác |
512,741,461 |
|
75,048,511 |
|
|
13. Chi phí khác |
32,390,282 |
31,568,931 |
69,866,943 |
30,884,066 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
480,351,179 |
-31,568,931 |
5,181,568 |
-30,884,066 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
995,353,996 |
16,192,136 |
1,693,457,532 |
-1,121,869,025 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
995,353,996 |
16,192,136 |
1,693,457,532 |
-1,121,869,025 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
995,353,996 |
16,192,136 |
1,693,457,532 |
-1,121,869,025 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
50 |
|
87 |
-62 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|