MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Gas Đô Thị (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 97,228,262,255 90,329,292,470 119,822,492,417 112,741,703,810
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18,816,512
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 97,228,262,255 90,310,475,958 119,822,492,417 112,741,703,810
4. Giá vốn hàng bán 89,685,245,877 84,092,215,066 112,773,386,842 106,744,055,355
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,543,016,378 6,218,260,892 7,049,105,575 5,997,648,455
6. Doanh thu hoạt động tài chính 687,819,730 734,180,574 909,234,076 813,859,164
7. Chi phí tài chính 298,351,882 324,000,000 295,691,672 315,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 298,351,882 324,000,000 295,691,672 300,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,307,205,797 2,561,923,729 2,929,218,363 3,349,844,780
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,110,275,612 4,018,756,670 3,045,153,652 4,237,647,798
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 515,002,817 47,761,067 1,688,275,964 -1,090,984,959
12. Thu nhập khác 512,741,461 75,048,511
13. Chi phí khác 32,390,282 31,568,931 69,866,943 30,884,066
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 480,351,179 -31,568,931 5,181,568 -30,884,066
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 995,353,996 16,192,136 1,693,457,532 -1,121,869,025
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 995,353,996 16,192,136 1,693,457,532 -1,121,869,025
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 995,353,996 16,192,136 1,693,457,532 -1,121,869,025
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 50 87 -62
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.