1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,916,794,525 |
61,673,884,037 |
67,345,892,767 |
74,258,279,823 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,916,794,525 |
61,673,884,037 |
67,345,892,767 |
74,258,279,823 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,634,944,711 |
55,188,422,126 |
67,339,979,055 |
68,202,668,199 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,281,849,814 |
6,485,461,911 |
5,913,712 |
6,055,611,624 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,612,669,580 |
960,126,134 |
362,987,301 |
773,348,346 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,469,403 |
182,184 |
|
324,185,160 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
324,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,685,685,751 |
4,568,394,908 |
4,118,177,919 |
4,623,620,011 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,085,162,991 |
6,199,206,556 |
8,267,002,732 |
5,195,525,307 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,881,798,751 |
-3,322,195,603 |
-12,016,279,638 |
-3,314,370,508 |
|
12. Thu nhập khác |
50,186,499 |
73,205,653 |
117,469,841 |
567,454,609 |
|
13. Chi phí khác |
1,202 |
01 |
|
1,807,440,414 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
50,185,297 |
73,205,652 |
117,469,841 |
-1,239,985,805 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,831,613,454 |
-3,248,989,951 |
-11,898,809,797 |
-4,554,356,313 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,831,613,454 |
-3,248,989,951 |
-11,898,809,797 |
-4,554,356,313 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,831,613,454 |
-3,248,989,951 |
-11,898,809,797 |
-4,554,356,313 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
20,422 |
-174 |
-632 |
-243 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|