1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,300,798,311 |
86,134,786,556 |
93,916,794,525 |
61,673,884,037 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
850,828,154 |
181,010,108 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
80,449,970,157 |
85,953,776,448 |
93,916,794,525 |
61,673,884,037 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,744,522,233 |
79,756,608,093 |
89,634,944,711 |
55,188,422,126 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,705,447,924 |
6,197,168,355 |
4,281,849,814 |
6,485,461,911 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,782,164,556 |
1,881,990,283 |
1,612,669,580 |
960,126,134 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,200,000 |
1,100,000 |
5,469,403 |
182,184 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,471,879,494 |
3,287,891,481 |
3,685,685,751 |
4,568,394,908 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,391,070,892 |
5,570,827,569 |
6,085,162,991 |
6,199,206,556 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-377,537,906 |
-780,660,412 |
-3,881,798,751 |
-3,322,195,603 |
|
12. Thu nhập khác |
85,327,137 |
62,287,111 |
50,186,499 |
73,205,653 |
|
13. Chi phí khác |
595 |
928 |
1,202 |
01 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
85,326,542 |
62,286,183 |
50,185,297 |
73,205,652 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-292,211,364 |
-718,374,229 |
-3,831,613,454 |
-3,248,989,951 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,617,546 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-30,617,546 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-292,211,364 |
-718,374,229 |
-3,831,613,454 |
-3,248,989,951 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-292,211,364 |
-718,374,229 |
-3,831,613,454 |
-3,248,989,951 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-19 |
-40 |
20,422 |
-174 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|