1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
95,524,417,496 |
56,117,494,759 |
65,599,703,711 |
102,302,330,618 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
95,524,417,496 |
56,117,494,759 |
65,599,703,711 |
102,302,330,618 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,971,351,432 |
54,409,959,616 |
60,869,872,867 |
93,643,007,533 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,553,066,064 |
1,707,535,143 |
4,729,830,844 |
8,659,323,085 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,871,697,841 |
1,760,651,415 |
1,885,044,746 |
1,803,736,415 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,289,400 |
1,843,469 |
59,079 |
467,227 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,348,732,063 |
2,930,091,590 |
2,642,411,927 |
3,352,451,126 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,316,320,151 |
3,894,365,070 |
4,295,489,436 |
748,774,491 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-241,577,709 |
-3,358,113,571 |
-323,084,852 |
6,361,366,656 |
|
12. Thu nhập khác |
444,750,041 |
476,741,262 |
102,375,644 |
3,094,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
205,655,346 |
141,271 |
1,321 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
444,750,041 |
271,085,916 |
102,234,373 |
3,092,679 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
203,172,332 |
-3,087,027,655 |
-220,850,479 |
6,364,459,335 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
632,001,676 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
97,312,921 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
105,859,411 |
-3,087,027,655 |
-220,850,479 |
5,732,457,659 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
105,859,411 |
-3,087,027,655 |
-220,850,479 |
5,732,457,659 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
04 |
-1,656 |
-13 |
302 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|