1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
109,079,981,528 |
82,259,905,613 |
95,524,417,496 |
56,117,494,759 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
109,079,981,528 |
82,259,905,613 |
95,524,417,496 |
56,117,494,759 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
104,912,977,875 |
76,856,147,837 |
89,971,351,432 |
54,409,959,616 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,167,003,653 |
5,403,757,776 |
5,553,066,064 |
1,707,535,143 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,298,723,428 |
2,028,860,683 |
1,871,697,841 |
1,760,651,415 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,837,465 |
47,250,000 |
1,289,400 |
1,843,469 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,418,548 |
47,250,000 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,920,088,863 |
3,045,355,224 |
3,348,732,063 |
2,930,091,590 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,386,344,785 |
4,956,888,933 |
4,316,320,151 |
3,894,365,070 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-864,544,032 |
-616,875,698 |
-241,577,709 |
-3,358,113,571 |
|
12. Thu nhập khác |
574,215,675 |
731,492,515 |
444,750,041 |
476,741,262 |
|
13. Chi phí khác |
62 |
191 |
|
205,655,346 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
574,215,613 |
731,492,324 |
444,750,041 |
271,085,916 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-290,328,419 |
114,616,626 |
203,172,332 |
-3,087,027,655 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-10,723,608 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
97,312,921 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-290,328,419 |
125,340,234 |
105,859,411 |
-3,087,027,655 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-290,328,419 |
125,340,234 |
105,859,411 |
-3,087,027,655 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-17 |
02 |
04 |
-1,656 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|